Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190921SNKO020210900662
2021-10-04
840420 C?NG TY TNHH LC BUFFALO DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Water circulation equipment (parts of the cashew shell oil distillation), (condensator). 100% new;Thiết bị bộ tuần hoàn nước ( bộ phận của máy chưng cất dầu vỏ hạt điều) , (Condensator) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14873
KG
1
SET
4760
USD
112100015432806
2021-09-30
840420 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NAM TIEN THINH TB2 # & Caul Casters JIS 16K AF3N 25A, is fitted on a hot steam pipe, to remove condensate steam. 100% new goods;TB2#&Thiết bị ngưng tụ gang JIS 16K AF3N 25A , được lắp trên đường ống hơi nóng, để loại bỏ hơi nước ngưng tụ .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTTNHH TM VA SX NAM TIEN THINH
KHO CTY TERUMO BCT VN
52
KG
1
PCE
286
USD
311021SITGSHSGT010323
2021-11-12
840420 C?NG TY TNHH LC BUFFALO DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Water circulation equipment (parts of the cashew shell oil distillation), (condensator). 100% new;Thiết bị bộ tuần hoàn nước ( bộ phận của máy chưng cất dầu vỏ hạt điều) , (Condensator) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16702
KG
1
SET
4760
USD
112100015432806
2021-09-30
840420 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT NAM TIEN THINH TB1 # & Caulted Caulted JIS 16K AF3N 20A, is fitted on a steam pipe, to remove condensate steam. 100% new goods;TB1#&Thiết bị ngưng tụ gang JIS 16K AF3N 20A , được lắp trên đường ống hơi nóng, để loại bỏ hơi nước ngưng tụ .Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTTNHH TM VA SX NAM TIEN THINH
KHO CTY TERUMO BCT VN
52
KG
3
PCE
755
USD
132100017511395
2021-12-20
840420 C?NG TY TNHH NIPPON CHEMIPHAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI KY THUAT QUOC TE Nippon-mm1980 # & Condenser J7X-10 25A - TLV Free Float Steam Trap - Flanged JIS 10K, used for boilers, cast iron materials, new goods 1000%;NIPPON-MM1980#&Thiết bị ngưng tụ J7X-10 25A - TLV Free float steam trap - Flanged Jis 10K, sử dụng cho lò hơi, chất liệu bằng gang, hàng mới 1000%
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY QUOC TE
KHO CTY TNHH NIPPON CHEMIPHAR
17
KG
1
PCE
1061
USD
050422SEL2032500058
2022-04-19
840420 C?NG TY C? PH?N DONGWHA VI?T NAM JIN KWANG MACHINERY PLANT CO LTD I.2 Steel steam condensation tank STS304, diameter 0.8*0.808 (m), high: 4.251 (m), volume: 1.96 (m3), Trademark: Jinkwang. LPM, 100% new products;I.2 Bồn ngưng tụ hơi nước bằng thép STS304, đường kính 0.8*0.808(M), Cao:4.251(M),thể tích: 1.96(M3), Nhãn hiệu: Jinkwang., Thuộc Hệ thống thiết bị chính xưởng keo LPM , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
67130
KG
1
SET
52705
USD
300522YOKBLA04441
2022-06-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Elasticity of steel condenser size: (L7566 x W7444 x H702) mm. 100% new;T-3.4.2.5 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Khớp nối co giãn bình ngưng bằng thép kích thước: (L7566 x W7444 x H702 )mm. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
14600
KG
1
SET
43271
USD
230721500741001000
2021-08-30
840420 C?NG TY TNHH TH??NG M?I C? KHí B?O KHANG FORBES MARSHALL PVT LTD Flash Vessel, DN: 200mm, DN: 200mm, Pressure 1.03 to 2.41 Barg, Code: 200FMFV, Auxiliary equipment using water recovery pump system for steam system.NSX: Forbes Marshall. 100% new;Bình ngưng tụ hơi nước đã tháo rời-FLASH VESSEL,DN:200mm,áp suất 1.03 đến 2.41 barg,code:200FMFV,thiết bị phụ trợ dùng tách hơi hệ thống bơm thu hồi nước cho hệ thống hơi.NSX:Forbes Marshall.Mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CFS SP ITC
1494
KG
2
PCE
4000
USD
190721CULSHA21039571
2021-07-30
840420 C?NG TY TNHH LC BUFFALO DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Water circulation equipment (Condenser) (parts of the distillery of cashew shell oil) 100% new;Thiết bị bộ tuần hoàn nước (Condenser) ( bộ phận của máy chưng cất dầu vỏ hạt điều) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7498
KG
2
SET
3490
USD
210322EGLV142200551640
2022-04-01
840420 C?NG TY TNHH LC BUFFALO DONGGUAN CHANGLI TRADING CO LTD Equipment for water circulating set - parts of cashew shell oil distillation - condenser, used to assemble water circulation in the cashew oil distillation system. 100% new;Thiết bị bộ tuần hoàn nước - bộ phận của máy chưng cất dầu vỏ hạt điều - CONDENSER, dùng để lắp ráp bộ tuần hoàn nước trong hệ thống chưng cất dầu điều. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16518
KG
1
SET
5101
USD
112100017579373
2021-12-22
840420 C?NG TY TNHH AG TECH CONG TY TNHH SAMSOO VINA 6-inch 150mm mine maximum opening: 20mm size: 6 (150mm), made of high-end carbon steel, 100% new products;Mỏ lết 6 inch 150mm Độ mở tối đa: 20mm Kích thước: 6 (150mm), Được chế tạo bằng thép carbon cao cấp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMSOO VINA
CONG TY TNHH AG TECH
2284
KG
5
PCE
8
USD
160422YOKBKC92950
2022-05-04
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP (section T-3.4 DMMT 41zz_2021_0002): Condensation accessories of the condenser system. 100% new (attached details);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/2021/DMVP ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng của Hệ thống nước ngưng . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
23841
KG
1
LOT
5000
USD
2412212901SH049-01
2022-01-07
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.1.6 DMDB 45/2021 / DMVP (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): steam pipes of the condenser of the # 1 apparatus of condensate water systems. New 100%. (HYS attached);Mục T-3.4.1.6 DMDB 45/2021/DMVP (Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Ống dẫn hơi nước của bình ngưng của Tổ máy #1 thuộc hệ thống nước ngưng. Hàng mới 100%. (HYS đính kèm )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
95419
KG
1
LOT
80000
USD
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840420 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-3.4.2.7 DMDB 45 / DMVP / 2021 (section T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Condensive accessories. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-3.4.2.7 DMDB 45/DMVP/2021 ( Mục T-3.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện bình ngưng . Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
102458
USD