Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.3 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển Motor thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
58588
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.29 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the processed pipeline used to conduct steam including pipe coupling and slightly slipped pipeline 1. New 100%;Mục I-1.5.29 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
321406
USD
100921KVPH81MF007-01
2021-09-30
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve of the steam pipe is slightly different of the boiler No. 2. 100% new;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP(Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van điều khiển tay thuộc đường ống dần hơi khác của lò hơi số 2. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
CANG THANHYEN VPHONG
5540
KG
1
PCE
5379
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.21 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Steam and gas traps of other steam pipeline systems of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.21 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Bẫy hơi và khí thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
2680
USD
191021PSVPH101ME004
2021-11-12
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.4.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.4 DMT 41ZZ_2019_0004): 1 Part of the built-in avoidance system including accessories and hanging racks - Number 1. New 100%;Mục I-1.4.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2019_0004): 1 phần Hệ thống đường ống tránh chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1. mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
119451
KG
1
LOT
24925
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.32 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partial Piping Pipeline The main water-based system includes accessories and suspensions - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.32 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống hệ thống dẫn nước chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 2 ( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
327435
USD
73850961433
2022-03-14
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.2 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2021_0002): 1 Part of the hand control valve Leather to the other steam pipeline of the boiler No. 2 (gate valve 100A sa105m: 3). 100% new.;Mục I-1.5.2 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): 1 phần Van điều khiển tay thuộc đường ống dẫn hơi khác của Lò hơi số 2 (van cổng 100A SA105M: 3 Cái). mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
184
KG
1
LOT
4165
USD
271121ONEYOSAB64182700
2021-12-15
840220 C?NG TY TNHH MARUSE ENGINEERING VI?T NAM MIURA SINGAPORE CO PTE LTD Hot water boiler Miura (Model EW-30G, capacity of 349KW / H (300,000 Kcal / H), 10bar design pressure, used in egg incubators, electrical operations, 100% new products;Nồi hơi nước nóng hiệu Miura (Model EW-30G, công suất 349Kw/h (300,000 Kcal/h), áp suất thiết kế 10bar, sử dụng trong công nghiệp ấp trứng, hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
740
KG
1
PCE
18700
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.1 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Hand control valve Leather to the steam pipeline system of the boiler No. 1 i. 100% new;Mục I-1.5.1 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển tay thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 i. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
LOT
4191
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.1.8 DMDB 25 / DMVP (I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Part of the racks and racks The parts of the boiler - Number 1. New 100%;Mục I-1.1.8 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần giá đỡ và giá treo các bộ phận của lò hơi - Tổ máy số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
865301
USD
171021KVPH101MD001
2021-11-10
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.35 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.1 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially machined pipeline section used to conduct gas including pipes and suspension couples of other steam pipelines of the boiler No. 1 . New 100%;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.1 DMMT 41ZZ_2019_0004):Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
179762
KG
1
LOT
15
USD
021021KVPH91ME001
2021-10-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.15 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Exhaust valve Leather to the steam pipeline system of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.15 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004):Van xả thuộc hệ thống đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
830
KG
1
SET
8000
USD
051121NSSLBSHCC2102297
2021-11-15
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.4 DMDB 25 / DMVP (Item I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Motor control valve Leather to a slightly different pipeline of the No. 2. 100% new (HYS attached);Mục I-1.5.4 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Van điều khiển bằng mô tơ thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 2. mới 100% ( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10661
KG
1
LOT
87882
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipe used to conduct gases includes both pipe and suspension pipes of other steam pipes of the No. 1 boiler. 100% new;Mục I-1.5.35 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn khí bao gồm cả khớp nối ống và giá treo thuộc đường ống dẫn hơi khác của lò hơi số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
8500
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Section I-1.4 DMMT 41zz_2021_0002): Pre-manufactured steam pipeline system includes accessories and suspension racks-Group 1. 100% new;Mục I-1.4.3 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.4 DMMT 41ZZ_2021_0002): Hệ thống đường ống dẫn hơi chính chế tạo sẵn bao gồm phụ kiện và giá treo - Tổ máy số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1350
USD
060522PSVPH42MG004
2022-05-24
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Section I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Section I-1.5 DMMT 41zz_2021_0002): The processed pipeline used to conduct coal powder crushed from the mill to each superturnal boiler to the number 1. 100% new;Mục I-1.5.33 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2021_0002): Đường ống đã gia công dùng để dẫn bột than đã nghiền từ máy nghiền đến từng buồng đốt của lò hơi siêu tới hạn số 1 . mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
194
KG
1
LOT
1390
USD
300821Y80007PUS005
2021-09-13
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.5.38 DMDB 25 / DMVP (I-1.5 DMT 41ZZ_2019_0004): Partially processed pipeline section used to conduct steam including pipe coupling - Digital unit (HYS attached). 100% new;Mục I-1.5.38 DMDB 25/DMVP (Mục I-1.5 DMMT 41ZZ_2019_0004): Một phần đường ống đã gia công dùng để dẫn hơi nước bao gồm cả khớp nối ống - Tổ máy số 2( HYS đính kèm) . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG THANHYEN VPHONG
5275
KG
1
LOT
35083
USD
100322MIL205460145
2022-04-18
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG CTCI CORPORATION Section C-1.23.3 DMDB 28/DMVP (Section C-1.23 DMMT 41zz_2021_0002): Auxiliary boiler accessories-The combustion chamber of the auxiliary boiler system (s/s: 55t/h) of the auxiliary boiler system Support, contract by oil. New 100% in;Mục C-1.23.3 DMDB 28/DMVP (Mục C-1.23 DMMT 41ZZ_2021_0002):Phụ kiện nồi hơi phụ trợ - Buồng đốt của hệ thống lò hơi phụ trợ ( s/s: 55T/h) của hệ thống lò hơi phụ trợ , hđ bằng nhiên liệu dầu .Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
1585
KG
1
SET
920598
USD
190122XHX21400HCM07
2022-01-28
840220 C?NG TY TNHH CHENG LOONG BìNH D??NG PAPER HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD The boiler system, Model: NG-130 / 12.7 / 540-M, C / steam rate of 130 tons / hour, (coal burning) - 100% new (part of HT under Section 15 (15.1 to 15.13); 16 / Dmmp) (Section 003; 06/2019 / HQBD-DMMT);Hệ thống lò hơi, Model : NG-130/12.7/540-M ,C/suất hơi nước 130 tấn /giờ, (đốt bằng than)-Mới 100% (Một phần HT thuộc mục 15 (15.1 đến 15.13) ; 16/DMMP) (Mục 003 ; 06/2019/HQBD-DMMT)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
101364
KG
1
UNIT
683567
USD
090222KVPH12MH003
2022-02-28
840220 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG IHI CORPORATION Item I-1.1.10 DMDB 25 / DMVP (Item I-1 DMT 41ZZ_2021_0002): Boiler wall - Digital unit 2. 100% new;Mục I-1.1.10 DMDB 25/DMVP (Mục I-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Tấm vách lò hơi- Tổ máy số 2 . mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG THANHYEN VPHONG
680066
KG
1
LOT
45
USD