Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2020-11-25 | JF01215162427 # & Pin press timber (6 * 12mm) iron;JF01215162427#&Ghim bấm gỗ (6*12mm) bằng sắt | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
30,240
| KG |
34,080
| PCE |
34
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0133B # & Nails 5.0mmW 432K x 32mmL, 2448pcs / box - KCS brand;PK0133B#&Đinh 432K 5.0mmW x 32mmL, 2448pcs/box - KCS brand | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
250
| UNK |
400
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0255A # & Nails 3518U, 35mm * 18mm (2000 pcs / box);PK0255A#&Đinh 3518U, 35mm * 18mm (2000 cái/hộp) | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
150
| UNK |
407
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0016A # & Nails J1022, 11.3mm * 22mm, 5000 / box;PK0016A#&Đinh J1022, 11.3mm * 22mm, 5000 cái/hộp | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
25
| UNK |
39
| USD | ||||||
2020-11-12 | JF01215162427 # & Pin press timber (6 * 12mm) iron;JF01215162427#&Ghim bấm gỗ (6*12mm) bằng sắt | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
51,820
| KG |
28,876
| PCE |
29
| USD | ||||||
2021-10-08 | 3 # & stapling HD10 (100% new);3#&Dập ghim HD10 (Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CT CANON VN QUE VO |
2,581
| KG |
21
| PCE |
11
| USD | ||||||
2021-10-08 | 3 # & Hole 9120 (100% new);3#&Dập lỗ 9120 ( Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CT CANON VN QUE VO |
2,581
| KG |
30
| PCE |
63
| USD | ||||||
2020-11-14 | HD10 pin 3 # & Stamping (New 100%);3#&Dập ghim HD10 (Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CONG TY TNHH CANON VIET NAM |
4,906
| KG |
5
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-10-04 | Perforated Deli 0105, 100% new goods;Đục lỗ Deli 0105, hàng mới 100% | CTY TNHH TM VA DICH VU DUONG MINH | CTY TNHH POLARIUM VN |
461
| KG |
2
| PCE |
4
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-11-05 | Pin latches, parts warranty for packaging machines ACMA, HSX: ACMA, new 100%, with iron, code: 2508301081, Size: 0.5 x 1.5cm;Ghim chốt, linh kiện bảo hành cho máy đóng gói ACMA, HSX: ACMA, mới 100%, bằng bằng sắt,mã:2508301081 ,KT: 0.5 x 1.5cm | OTHER | HA NOI |
4
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2020-11-25 | JF01215162427 # & Pin press timber (6 * 12mm) iron;JF01215162427#&Ghim bấm gỗ (6*12mm) bằng sắt | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
30,240
| KG |
34,080
| PCE |
34
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0133B # & Nails 5.0mmW 432K x 32mmL, 2448pcs / box - KCS brand;PK0133B#&Đinh 432K 5.0mmW x 32mmL, 2448pcs/box - KCS brand | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
250
| UNK |
400
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0255A # & Nails 3518U, 35mm * 18mm (2000 pcs / box);PK0255A#&Đinh 3518U, 35mm * 18mm (2000 cái/hộp) | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
150
| UNK |
407
| USD | ||||||
2020-11-23 | PK0016A # & Nails J1022, 11.3mm * 22mm, 5000 / box;PK0016A#&Đinh J1022, 11.3mm * 22mm, 5000 cái/hộp | KHO CTY SX - TM K.C.S | CTY THEODORE ALEXANDER |
871
| KG |
25
| UNK |
39
| USD | ||||||
2020-11-12 | JF01215162427 # & Pin press timber (6 * 12mm) iron;JF01215162427#&Ghim bấm gỗ (6*12mm) bằng sắt | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
51,820
| KG |
28,876
| PCE |
29
| USD | ||||||
2021-10-08 | 3 # & stapling HD10 (100% new);3#&Dập ghim HD10 (Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CT CANON VN QUE VO |
2,581
| KG |
21
| PCE |
11
| USD | ||||||
2021-10-08 | 3 # & Hole 9120 (100% new);3#&Dập lỗ 9120 ( Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CT CANON VN QUE VO |
2,581
| KG |
30
| PCE |
63
| USD | ||||||
2020-11-14 | HD10 pin 3 # & Stamping (New 100%);3#&Dập ghim HD10 (Hàng mới 100%) | CTY CO PHAN THUONG MAI KIM LONG | CONG TY TNHH CANON VIET NAM |
4,906
| KG |
5
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-10-04 | Perforated Deli 0105, 100% new goods;Đục lỗ Deli 0105, hàng mới 100% | CTY TNHH TM VA DICH VU DUONG MINH | CTY TNHH POLARIUM VN |
461
| KG |
2
| PCE |
4
| USD |