Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260821SITSKHPG227700
2021-09-01
830510 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD 300128333 # & hole clamp type 1.0 inch B02800325RS17AP601 used in manufacturing document clamp files, iron materials;300128333#&Kẹp lỗ loại 1.0 inch B02800325RS17AP601 dùng trong sản xuất file kẹp tài liệu, chất liệu bằng sắt
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
25977
KG
279600
PCE
36432
USD
261221SITSKHPG261820
2022-01-04
830510 C?NG TY TNHH DELI VI?T NAM WORLD WIDE STATIONERY MFG CO LTD 300128332 # & 0.5 inch type hole clamp B02800316RS17AP601 used in manufacturing document clamps, iron materials, 100% new products;300128332#&Kẹp lỗ loại 0.5 inch B02800316RS17AP601 dùng trong sản xuất file kẹp tài liệu, chất liệu bằng sắt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
25958
KG
100200
PCE
13417
USD
100522HICO-22002160
2022-05-20
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416#& iron paper holding with binder Mechanism MGN-5 (Stationery production NVL);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt BINDER MECHANISM MGN-5 (NVL SX văn phòng phẩm)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5593
KG
48384
PCE
18672
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MGN-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MGN-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8064
PCE
4074
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWP-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWP-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
18432
PCE
7059
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-4RE (MATERIAL MATERIALS OFFICE, Office Supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-4RE (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
8640
PCE
4324
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & Iron paper holder MWS-15SP (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-15SP (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
3456
PCE
5075
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-6 (Materials for manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-6 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
29568
PCE
16257
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-5 (Material production file profile, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-5 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
42240
PCE
21935
USD
011021KLLMJP1082715
2021-10-18
830510 C?NG TY TNHH KING JIM VI?T NAM KING JIM CO LTD KJ000416 # & iron paper holder MWS-3 (Materials manufacturing file files, office supplies);KJ000416#&Kẹp giữ giấy bằng sắt MWS-3 (nguyên vật liệu sản xuất file hồ sơ, đồ dùng văn phòng)
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
40751
KG
28512
PCE
13065
USD