Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240621EGLV 050100631548
2021-07-05
830210 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Front car door hinges, above P / N 67410-T2M-T000-M3 - Steel material - LK model Honda CR-V - a front door. New 100%;Bản lề cửa xe trước bên phảI, phía trên P/N 67410-T2M -T000-M3 - Chất liệu thép - LK Model Honda CR-V - bản lể cửa trước xe. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
318270
KG
30
PCE
63
USD
290621210605489
2021-07-05
830210 C?NG TY C? PH?N CH?N KI?T HETTICH SINGAPORE S E A PTE LTD 245 # & hinges, 1 set = 1 pcs = 2 details (including hinged hinges 9071576 + hinges 9090280), attached to cabinets, serving Furniture, new goods 100%;245#&Bản Lề, 1 bộ=1 cái=2 chi tiết ( gồm đế bản lề 9071576 + bản lề 9090280 ), gắn vào tủ, phục vụ sx đồ nội thất, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1266
KG
1000
SET
2090
USD
240621EGLV 050100631548
2021-07-05
830210 C?NG TY HONDA VIETNAM ASIAN HONDA MOTOR CO LTD Left front car door hinges, bottom P / N 67460-T2M-T000-M3 - Steel material - LK Model Honda CR-V - a front door board. New 100%;Bản lề cửa xe trước bên trái, phía dưới P/N 67460-T2M -T000-M3 - Chất liệu thép - LK Model Honda CR-V - bản lể cửa trước xe. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
318270
KG
30
PCE
67
USD
140621211118542
2021-07-04
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Rear door hinges, bottom, right, Part No: 687700K04000, JF / Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, 100%;Bản lề cửa sau, phía dưới, bên phải, Part No: 687700K04000, xe JF / FORTUNER 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG XANH VIP
68008
KG
20
PCE
30
USD
100621VSNA2106026
2021-07-06
830210 C?NG TY TNHH PH?N PH?I THACO AUTO HYUNDAI MOBIS Rear door hinges, top, left (other car parts under 8 seats, 100% new) _ Mspt: 79410d8000;Bản lề cánh cửa sau, phía trên, bên trái (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_MSPT: 79410D8000
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG VICT
5658
KG
2
PCE
7
USD
040221SITGLCHP234232
2021-02-18
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Hinged rear seats, between, Part No: 713050226000, car GK / Corolla 1.8E CVT, the new 100%;Bản lề ghế sau, giữa, Part No: 713050226000, xe GK / Corolla 1.8E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
63243
KG
10
PCE
26
USD
040221SITGLCHP234232
2021-02-18
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD hinged rear door, on the left, Part No: 687600D03000, car JS / Vios 1.5E CVT, the new 100%;bản lề cửa sau, trên trái, Part No: 687600D03000, xe JS / Vios 1.5E CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
99789
KG
30
PCE
50
USD
040221SITGLCHP234232
2021-02-18
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Right rear door hinge, Part No: 687700D03000, car JR / Vios 1.5G CVT, the new 100%;Bản lề cửa sau bên phải, Part No: 687700D03000, xe JR / Vios 1.5G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
99789
KG
70
PCE
86
USD
040221SITGLCHP234232
2021-02-18
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Hinged front door, left, Part No: 687400210000, GL / Corolla 1.8G CVT, the new 100%;Bản lề cửa trước, bên trái, Part No: 687400210000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
63243
KG
50
PCE
86
USD
040221SITGLCHP234232
2021-02-18
830210 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Hinged front door, right, Part No: 687300210000, GL / Corolla 1.8G CVT, the new 100%;Bản lề cửa trước, bên phải, Part No: 687300210000, xe GL / Corolla 1.8G CVT, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
63243
KG
50
PCE
86
USD