Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-28 | Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546) | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,361
| KG |
60
| PCE |
329
| USD | ||||||
2022-06-29 | Stainless steel knife 20.5cm-163837 (Echo metal, stainless steel, wood, 100%new);Dao ăn inox 20.5cm-163837 (ECHO METAL, inox, gỗ, mới 100%) | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,717
| KG |
60
| PCE |
27
| USD | ||||||
2022-03-25 | Kitchen knife sets include 5 / sets, 20 ~ 25cm long with stainless iron, Echo brand, 36 sets / carton; New 100%;Bộ dao bếp gồm 5 con/ bộ, dài 20~25cm bằng sắt không rỉ, hiệu Echo, 36 bộ/ thùng; Hàng mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
8,898
| KG |
2
| UNK |
168
| USD | ||||||
2021-09-28 | Steel cooking knives, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, 100% new goods;Dao nấu ăn bằng thép, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
166
| USD | ||||||
2021-01-27 | Knives with fixed blades 19.7cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (38 679);Dao có lưỡi cố định bằng inox 19.7cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (38679) | DUBAI | HO CHI MINH |
148
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-01-27 | Knives with fixed blades 21.6cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (1051483);Dao có lưỡi cố định bằng inox 21.6cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (1051483) | DUBAI | HO CHI MINH |
148
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-04-13 | Fixed tongue knives made of stainless steel, manufacturer: sambonet, code sp: 52513-27, samples in manufacturing knives, new products 100%;Dao ăn có lưỡi cố định làm bằng thép không gỉ,nhà sx: SAMBONET, mã sp: 52513-27, hàng mẫu trong sx dao nĩa, hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HA NOI |
4
| KG |
6
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-03 | Eat a fixed blade with 21cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (12.1906.6049);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 21cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (12.1906.6049) | STUTTGART | HO CHI MINH |
1,083
| KG |
240
| PCE |
618
| USD | ||||||
2022-06-03 | Eating knife with a fixed tongue with 23.6cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (59,5303,8199);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 23.6cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (59.5303.8199) | STUTTGART | HO CHI MINH |
1,083
| KG |
360
| PCE |
1,030
| USD | ||||||
2022-05-31 | Fixed tongue fruit knives made of stainless steel, body, plastic lid, 20 cm long, 01 pcs/ blister; NSX: Echo Kinzoku, 240 blisters/ barrel; New 100%;Dao gọt hoa quả lưỡi cố định bằng thép không rỉ, thân, nắp bằng nhựa, dài 20 cm, 01 chiếc/ vỉ; NSX: Echo kinzoku, 240 vỉ/ thùng ; Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
22,635
| KG |
10
| UNK |
933
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-07-28 | Stainless steel knife, 20.5cm (Milady), Brand Degrenne. 100% new (invoice: fac01826546);Dao ăn bằng thép không gỉ, 20.5cm (Milady), hiệu Degrenne. Mới 100% (Invoice: FAC01826546) | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,361
| KG |
60
| PCE |
329
| USD | ||||||
2022-06-29 | Stainless steel knife 20.5cm-163837 (Echo metal, stainless steel, wood, 100%new);Dao ăn inox 20.5cm-163837 (ECHO METAL, inox, gỗ, mới 100%) | OSAKA - OSAKA | CANG CAT LAI (HCM) |
9,717
| KG |
60
| PCE |
27
| USD | ||||||
2022-03-25 | Kitchen knife sets include 5 / sets, 20 ~ 25cm long with stainless iron, Echo brand, 36 sets / carton; New 100%;Bộ dao bếp gồm 5 con/ bộ, dài 20~25cm bằng sắt không rỉ, hiệu Echo, 36 bộ/ thùng; Hàng mới100% | OSAKA - OSAKA | CANG TAN VU - HP |
8,898
| KG |
2
| UNK |
168
| USD | ||||||
2021-09-28 | Steel cooking knives, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, 100% new goods;Dao nấu ăn bằng thép, Model Damascus VG10, NSX: Takayuki Sakai, hàng mới 100% | KANSAI INT APT - OSA | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
166
| USD | ||||||
2021-01-27 | Knives with fixed blades 19.7cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (38 679);Dao có lưỡi cố định bằng inox 19.7cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (38679) | DUBAI | HO CHI MINH |
148
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-01-27 | Knives with fixed blades 21.6cm stainless steel, 100% new goods, brand ETERNUM (1051483);Dao có lưỡi cố định bằng inox 21.6cm, hàng mới 100%, hiệu ETERNUM (1051483) | DUBAI | HO CHI MINH |
148
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-04-13 | Fixed tongue knives made of stainless steel, manufacturer: sambonet, code sp: 52513-27, samples in manufacturing knives, new products 100%;Dao ăn có lưỡi cố định làm bằng thép không gỉ,nhà sx: SAMBONET, mã sp: 52513-27, hàng mẫu trong sx dao nĩa, hàng mới 100% | MILANO-MALPENSA | HA NOI |
4
| KG |
6
| PCE |
4
| USD | ||||||
2022-06-03 | Eat a fixed blade with 21cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (12.1906.6049);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 21cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (12.1906.6049) | STUTTGART | HO CHI MINH |
1,083
| KG |
240
| PCE |
618
| USD | ||||||
2022-06-03 | Eating knife with a fixed tongue with 23.6cm stainless steel, 100%new goods, WMF brand (59,5303,8199);Dao ăn có lưỡi cố định bằng inox 23.6cm, hàng mới 100%, hiệu WMF (59.5303.8199) | STUTTGART | HO CHI MINH |
1,083
| KG |
360
| PCE |
1,030
| USD | ||||||
2022-05-31 | Fixed tongue fruit knives made of stainless steel, body, plastic lid, 20 cm long, 01 pcs/ blister; NSX: Echo Kinzoku, 240 blisters/ barrel; New 100%;Dao gọt hoa quả lưỡi cố định bằng thép không rỉ, thân, nắp bằng nhựa, dài 20 cm, 01 chiếc/ vỉ; NSX: Echo kinzoku, 240 vỉ/ thùng ; Hàng mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG DINH VU - HP |
22,635
| KG |
10
| UNK |
933
| USD |