Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-20 | 313707001 # & Blades of steel pruning machine (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ Stamping, RYOBI 40V 24 "HEDGE TRIMMER \ 090273. New 100%;313707001#&Lưỡi dao của máy tỉa cành bằng thép (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ STAMPING, RYOBI 40V 24" HEDGE TRIMMER \ 090273. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
15,483
| KG |
4,540
| PCE |
25,560
| USD | ||||||
2022-02-25 | Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100% | HANNOVER | HA NOI |
280
| KG |
2
| PCE |
464
| USD | ||||||
2022-06-01 | 681488012 #& steel blade, size 21.1x120 mm -imperial blade model IBOA200 with Milwaukee Logo (50-02-1025) for UL. New 100%;681488012#&Lưỡi cắt bằng thép ,kích thước 21.1x120 mm -IMPERIAL BLADE MODEL IBOA200 WITH MILWAUKEE LOGO(50-02-1025) FOR UL. Hàng mới 100% | UNITED STATES OF AMERICA | HO CHI MINH |
65
| KG |
3,000
| PCE |
3,510
| USD | ||||||
2021-10-19 | Iron cutter for grass cutting machine, KT: (Africa 255cm) + _ 10%, Brand: Brush. New 100%;Lưỡi cắt bằng sắt dùng cho máy cắt cỏ , kt : ( phi 255cm)+_10%, hiệu:BRUSH .Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
25,000
| KG |
2,000
| PCE |
400
| USD | ||||||
2021-12-14 | 638006008 # & soil scratch blades for excavators (220x69x 2.5mm) -Edger Blade. New 100%;638006008#&Lưỡi dao cào đất dùng cho máy đào đất (220x69x 2.5mm)-EDGER BLADE. Hàng mới 100% | CTY TNHH TTI BD | CTY TNHH TTI DG |
43,369
| KG |
3,960
| PCE |
3,798
| USD | ||||||
2021-12-13 | 682488001 # & steel cutting blades for lawn mowers, 332.13mm - Metal, Blade _For 13 '' Mower 090577. New 100%;682488001#&Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy cắt cỏ, dài 332.13mm - METAL ,BLADE _FOR 13'' MOWER \090577. Hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,095
| KG |
5,204
| PCE |
4,892
| USD | ||||||
2022-05-23 | Metal blade 115-1880 (for lawn mower in the golf course) branded, 100% new;Lưỡi dao kim loại 115-1880 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
128
| KG |
30
| PCE |
1,899
| USD | ||||||
2021-11-02 | 656080004 # & steel grass cutting knives for lawn mowers (510x 50 x 8mm) - Metal, Blade for 20inch Hart Mower 090356001dg9. New 100%;656080004#&Dao cắt cỏ bằng thép dùng cho máy cắt cỏ (510x 50 x 8mm) - METAL,BLADE FOR 20INCH HART MOWER\090356001DG9. Hàng mới 100% | PUDONG | HO CHI MINH |
3,848
| KG |
3,000
| PCE |
6,840
| USD | ||||||
2021-07-06 | 316887001 # & steel blades must be used for excavators - Right Outer Blade and Hub Ass'y 090558. 100% new goods;316887001#&Lưỡi dao ngoài phải bằng thép dùng cho máy đào đất - RIGHT OUTER BLADE AND HUB ASS'Y \ 090558. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,278
| KG |
1,440
| PCE |
3,553
| USD | ||||||
2021-11-19 | Components combine harvester asynchronous: Iron knife tape used to cut rice. New 100%. 146cm long. Code: SR40;Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Băng dao bằng sắt dùng cắt lúa. Hàng mới 100%. Dài 146cm. Mã: SR40 | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,379
| KG |
20
| PCE |
260
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-20 | 313707001 # & Blades of steel pruning machine (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ Stamping, RYOBI 40V 24 "HEDGE TRIMMER \ 090273. New 100%;313707001#&Lưỡi dao của máy tỉa cành bằng thép (750x60x30mm) - BLADE ASSY \ STAMPING, RYOBI 40V 24" HEDGE TRIMMER \ 090273. Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
15,483
| KG |
4,540
| PCE |
25,560
| USD | ||||||
2022-02-25 | Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100% | HANNOVER | HA NOI |
280
| KG |
2
| PCE |
464
| USD | ||||||
2022-06-01 | 681488012 #& steel blade, size 21.1x120 mm -imperial blade model IBOA200 with Milwaukee Logo (50-02-1025) for UL. New 100%;681488012#&Lưỡi cắt bằng thép ,kích thước 21.1x120 mm -IMPERIAL BLADE MODEL IBOA200 WITH MILWAUKEE LOGO(50-02-1025) FOR UL. Hàng mới 100% | UNITED STATES OF AMERICA | HO CHI MINH |
65
| KG |
3,000
| PCE |
3,510
| USD | ||||||
2021-10-19 | Iron cutter for grass cutting machine, KT: (Africa 255cm) + _ 10%, Brand: Brush. New 100%;Lưỡi cắt bằng sắt dùng cho máy cắt cỏ , kt : ( phi 255cm)+_10%, hiệu:BRUSH .Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
25,000
| KG |
2,000
| PCE |
400
| USD | ||||||
2021-12-14 | 638006008 # & soil scratch blades for excavators (220x69x 2.5mm) -Edger Blade. New 100%;638006008#&Lưỡi dao cào đất dùng cho máy đào đất (220x69x 2.5mm)-EDGER BLADE. Hàng mới 100% | CTY TNHH TTI BD | CTY TNHH TTI DG |
43,369
| KG |
3,960
| PCE |
3,798
| USD | ||||||
2021-12-13 | 682488001 # & steel cutting blades for lawn mowers, 332.13mm - Metal, Blade _For 13 '' Mower 090577. New 100%;682488001#&Lưỡi cắt bằng thép dùng cho máy cắt cỏ, dài 332.13mm - METAL ,BLADE _FOR 13'' MOWER \090577. Hàng mới 100% | CHINA | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
15,095
| KG |
5,204
| PCE |
4,892
| USD | ||||||
2022-05-23 | Metal blade 115-1880 (for lawn mower in the golf course) branded, 100% new;Lưỡi dao kim loại 115-1880 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% | OTHER | HO CHI MINH |
128
| KG |
30
| PCE |
1,899
| USD | ||||||
2021-11-02 | 656080004 # & steel grass cutting knives for lawn mowers (510x 50 x 8mm) - Metal, Blade for 20inch Hart Mower 090356001dg9. New 100%;656080004#&Dao cắt cỏ bằng thép dùng cho máy cắt cỏ (510x 50 x 8mm) - METAL,BLADE FOR 20INCH HART MOWER\090356001DG9. Hàng mới 100% | PUDONG | HO CHI MINH |
3,848
| KG |
3,000
| PCE |
6,840
| USD | ||||||
2021-07-06 | 316887001 # & steel blades must be used for excavators - Right Outer Blade and Hub Ass'y 090558. 100% new goods;316887001#&Lưỡi dao ngoài phải bằng thép dùng cho máy đào đất - RIGHT OUTER BLADE AND HUB ASS'Y \ 090558. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
19,278
| KG |
1,440
| PCE |
3,553
| USD | ||||||
2021-11-19 | Components combine harvester asynchronous: Iron knife tape used to cut rice. New 100%. 146cm long. Code: SR40;Linh kiện máy gặt đập liên hợp không đồng bộ: Băng dao bằng sắt dùng cắt lúa. Hàng mới 100%. Dài 146cm. Mã: SR40 | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
18,379
| KG |
20
| PCE |
260
| USD |