Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
131120M10172154-08
2020-11-30
820780 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR ?à N?NG UENO CO LTD Nose metal lathe machine metal working / INSERT (Model: DX140 DNGA150404-DIA);Mũi tiện kim loại của máy gia công kim loại / INSERT (Model: DNGA150404-DIA DX140)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
328
KG
6
PCE
488
USD
271021ITIKHHCM2110127-01
2021-11-11
820780 C?NG TY TNHH COMPASS II COMPASS CORPORATION DT082 # & Steel VCMT110304-HH-ECM200 (Tools for convenient), 100%;DT082#&Lưỡi dao tiện bằng thép VCMT110304-HH-ECM200 (dụng cụ dùng để tiện), mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3137
KG
1900
PCE
6535
USD
816244991737
2022-04-19
820780 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? NHA PHúC ??NG MEDENTIKA GMBH Tools used to make dentures: parts of CNC machine-D11.5/ WB 5.0-6.5 (LX 9010-R). New 100%. ĐVT: set = the;Dụng cụ dùng để làm khuôn răng giả: Bộ phận của máy CNC - Bộ mũi mài D11.5/ WB 5.0-6.5 (LX 9010-R). Hàng mới 100%. ĐVT: Bộ = Cái
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
206
USD
071021RTIXKD2110003
2021-10-18
820780 C?NG TY TNHH PIM VINA PIM KOREA CO LTD 63V / LC # & Clamps (clamps), changing tools for CNC lathe machine, not labeled, used to hold the fixed workpiece (sp: 63 vane lever) during the gc process, passed SD, SX 2017;63V/L C#&Gá kẹp (Đầu kẹp), dụng cụ thay đổi dùng cho máy GC tiện CNC, không nhãn hiệu, dùng để kẹp giữ cố định phôi SP (SP: 63 Vane Lever) trong quá trình GC tiện, đã qua s.d, sx năm 2017
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
90
KG
1
SET
5000
USD