Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
171021EGLV149112458016-02
2021-10-28
820231 C?NG TY TNHH D?T MAY S POWER VI?T NAM SUMTEX INDUSTRIAL LIMITED Saw blades, steel, dong cheng, code 30170600003, used in factories, 100% new;Lưỡi cưa đĩa, bằng thép, hiệu Dong Cheng, mã 30170600003, dùng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21280
KG
106
PCE
492
USD
291120110000000158715A-01
2020-12-23
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION Circular saw blades, steel, 25.4 mm inner diameter, outer diameter 235mm, 40 teeth multi-angle sawing machines desktop operating table brands Makita battery (D-50 550), the new 100%;Lưỡi cưa đĩa bằng thép, đường kính trong 25.4 mm, đường kính ngoài 235mm, 40 răng của máy cưa đa góc để bàn hoạt động bàn pin nhãn hiệu Makita (D-50550) ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2236
KG
50
PCE
236
USD
291120110000000158715A-01
2020-12-23
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION Steel circular saw blades, 110mm outer diameter, inner diameter 20mm, 12 teeth marks Metal band saws Makita (D-15 562), the new 100%;Lưỡi cưa đĩa bằng thép, đường kính ngoài 110mm, đường kính trong 20mm, 12 răng của máy cưa lọng nhãn hiệu Makita (D-15562) ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2236
KG
100
PCE
155
USD
291120110000000158715A-01
2020-12-23
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION Steel circular saw blades, 185mm outside diameter, inside diameter 30mm (2 pcs / set) of the brand Makita saws (D-20 052), the new 100%;Lưỡi cưa đĩa bằng thép, đường kính ngoài 185mm, đường kính trong 30mm (2 chiếc/bộ) của máy cưa nhãn hiệu Makita (D-20052) ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2236
KG
50
SET
284
USD
291120110000000158715A-01
2020-12-23
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION Steel circular saw blades, 185mm outer diameter, inner diameter 20mm, 24 teeth (2 pcs / set) of woodworking machinery brands Makita (D-34 279), the new 100%;Lưỡi cưa đĩa bằng thép, đường kính ngoài 185mm, đường kính trong 20mm, 24 răng ( 2 chiếc/bộ) của máy cưa gỗ nhãn hiệu Makita (D-34279) ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2236
KG
25
SET
158
USD
291120110000000158715A-01
2020-12-23
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION Steel circular saw blades, 235mm outer diameter, 25mm diameter, 24 teeth (2 pcs / set) of the brand Makita circular saw machine (D-21 319), the new 100%;Lưỡi cưa đĩa bằng thép, đường kính ngoài 235mm, đường kính lỗ 25mm, 24 răng (2 chiếc/bộ) của máy cưa đĩa nhãn hiệu Makita (D-21319) ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2236
KG
60
SET
789
USD
060221MOLWTAO2100077
2021-02-18
820231 C?NG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VI?T NAM MANUFACTURING TECHTRONIC CORDLESS GP 680856014 # & steel blade of a chainsaw, 184 * 184 * size 2.2 - BLADE, SAW CIR 7-1 / 4 "20T STEEL \ 030052. New 100%;680856014#&lưỡi cưa bằng thép của máy cưa, kích thước 184*184*2.2 - BLADE,CIR SAW 7-1/4" 20T STEEL \ 030052. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19343
KG
630
PCE
548
USD
271021EGLV150160077781-01
2021-11-12
820231 C?NG TY TNHH MAKITA VI?T NAM MAKITA CORPORATION 110mm diameter saw blade, 20mm hole, 24 steel teeth of sawing machines, NO: D-15578, 100% new;Lưỡi cưa đĩa đường kính 110mm, lỗ 20mm, 24 răng bằng thép của máy cưa, no: D-15578, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21182
KG
1000
PCE
1860
USD
261021GXPEW21107113
2021-10-29
820231 C?NG TY TNHH K? THU?T KIM MAI CHANGZHOU CHENGLI PRECISION EQUIPMENT CO LTD Disk saws, steel (used for metal saws), 5 '' - 125mm diameter, thick: 2 mm, brand: Fanda, 100% new products.;Luỡi cưa đĩa, làm bằng thép (dùng cho máy cưa kim loại), đường kính 5''- 125mm, dày: 2 mm, hiệu: Fanda, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
250
KG
500
PCE
1580
USD