Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200017718310
2022-06-01
820220 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT CO-5611750 #& saw blade 2730mmx27mmx9mm Simon brand used to process metal for CNC machine in industry (ROL = PCE) (M.5611750);CO-5611750#&Lưỡi cưa 2730mmx27mmx9mm Nhãn hiệu SIMON dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp (ROL=PCE) (M.5611750)
GERMANY
VIETNAM
KHO CTY NHAT PHAT
KHO CONG TY TNHH SWAROVSKI VIET NAM
5
KG
1
ROL
25
USD
132200017718310
2022-06-01
820220 C?NG TY TNHH S?N XU?T SWAROVSKI VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT PHAT Co-5611748 #& saw blade 10x14x0.65 FUSAW brand used to process metal for CNC machine in industry (ROL = PCE) (M.5611748);CO-5611748#&Lưỡi cưa cuộn 10x14x0.65 Nhãn hiệu FUSAW dùng gia công kim loại cho máy CNC trong công nghiệp (ROL=PCE) (M.5611748)
JAPAN
VIETNAM
KHO CTY NHAT PHAT
KHO CONG TY TNHH SWAROVSKI VIET NAM
5
KG
1
ROL
105
USD
090622FKJBLE63584-02
2022-06-27
820220 C?NG TY TNHH FUKUVI VI?T NAM FUKUVI CHEMICAL INDUSTRY CO LTD FDT -238 #& Steel saw blade - Saw cut Orion 255x1.2x0.9x25.4x100bbc+20. New 100%;FDT-238#&Lưỡi cưa bằng thép - Saw cut orion 255x1.2x0.9x25.4x100BBC+20. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
5881
KG
10
PCE
1528
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 27 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 27 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
491864
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 34 x 3 / 4p (brand AMADA, 75m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 34 x 3/4p ( nhãn hiệu AMADA , 75m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
15
PCE
575280
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD Pila SGLB - 67 x 1.1 / 1.5p (trademark AMADA, 38m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa SGLB - 67 x 1.1/1.5p ( nhãn hiệu AMADA , 38m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
249288
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD A saw blade - 13 x 0.64 x 8p (trademark AMADA, 30m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa A - 13 x 0.64 x 8p ( nhãn hiệu AMADA , 30m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
50
PCE
148614
USD
211120202011-0015
2020-11-30
820220 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I NH?T C??NG AMADA MACHINE TOOLS CO LTD GLB saw blade - 13 x 0.64 x 10p (trademark AMADA, 16m / item - bandsaw blades used for metal cutting machine, new 100%);Lưỡi cưa GLB - 13 x 0.64 x 10p ( nhãn hiệu AMADA , 16m/cái - lưỡi cưa vòng sử dụng cho máy cưa kim loại, hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
3163
KG
5
PCE
38352
USD
112100015498778
2021-10-01
820220 C?NG TY TNHH NIPPLEX VI?T NAM CONG TY TNHH KY THUAT NHAT MINH 4 / 6TPI # & L3820 x 27mm x 0.9mm x 4 / 6tpi (steel) ring saw blades (used for metal processing machines). 100% new;4/6TPI#&Lưỡi cưa vòng L3820 x 27mm x 0.9mm x 4/6TPI (Bằng thép)(Dùng cho máy gia công kim loại). Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT NHAT MINH
CONG TY TNHH NIPPLEX VIET NAM
70
KG
30
PCE
1068
USD