Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6000004233
2021-06-10
810520 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I D?CH V? LONG HAI DENTAL ALLOY PRODUCT Dental alloys (cobalt alloys) are used to cast super 6 dentures (1kg / bag), 100% new products; Manufacturer: Dental Alloy Products / America, year SX: 2021.;Hợp kim nha khoa (Hợp kim Coban) dùng để đúc răng giả Super 6 (1kg/bag) , hàng mới 100% ; Nhà Sx : Dental Alloy products/Mỹ , Năm Sx :2021.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
104
KG
50
KGM
4700
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
750
KGM
73238
USD
171220TLXMHCJU0160011
2020-12-24
810520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P AN B?O HEENRY ENTERPRISE CO LIMITED Cobalt powder (Cobalt powder). Ingredients: Cobalt: 99.5% Others: 0.5%. bow saws used in the manufacture of stone Granic. New 100%;Bột coban (Cobalt powder). Thành phần : Coban: 99.5%, loại khác: 0.5%. dùng trong sản xuất mũi cưa đá Granic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20293
KG
250
KGM
11250
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
810520 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105030 #& COBAN COBA EF (Ingredients: CAS: 7440-48-4> = 95-<= 100), 100% new goods;3CP0105030#&Bột Coban Co EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >= 95 - <= 100), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
10954
USD
4248328906
2022-03-24
810520 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE / 1-120mm plastic compartment, PTFE plastic lace pads / 6 pieces-63x56 & 39x30mm, cobalt-alloy safety disc / 1-25mm) _repair kit, new 100 %;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-120mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6 cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-25mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
040422KMTCINC3771511
2022-04-08
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216#& industrial metal powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in the saw blade manufacturing industry (KHBC: CAS 7440-48-4 CO);13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KHBC: CAS 7440-48-4 Co)
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5176
KG
900
KGM
81513
USD
HICN2156550
2021-12-16
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
585
KG
50
KGM
2865
USD
291120LYS/HPH/01872
2021-01-14
810520 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0105060 # & Powders Cobalt COBALITE POWDER HDR (components: CAS: 7440-50-8: 5- <10% 7439-89-6: 65. <70% 7440-48-4 - 25- <30%);3CP0105060#&Bột Coban COBALITE POWDER HDR (thành phần : CAS: 7440-50-8:5-<10%, 7439-89-6 : 65-<70%, 7440-48-4 - 25-<30%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG LACH HUYEN HP
1161
KG
350
KGM
20521
USD
GLSG220411A
2022-04-19
810520 C?NG TY TNHH SERMATECH VI?T NAM SERMATECH KOREA CO LTD Auxiliary materials AMDRY 995C, used in coating airplane components (thermal spraying techniques), TP: Cobalt 30-36%, Nickel 29-31%, Chromium 21-29%, Aluminum 7-9%, airline SX: Oerlikon Metco. 100% new;Vật liệu phụ trợ Amdry 995C, sử dụng trong sơn phủ linh kiện máy bay (kỹ thuật phun nhiệt), TP: cobalt 30-36%, Nickel 29-31%, chromium 21-29%, aluminium 7-9%, Hãng sx: Oerlikon Metco. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
180
KG
7
KGM
325
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
1500
KGM
146475
USD
4248328906
2022-03-24
810520 C?NG TY TNHH HóA CH?T HYOSUNG VINA IDEA MECCA IND CO LTD Set of replacement equipment for valves (including PTFE Plastic / 1-Plastic Membrane-DK130mm, PTFE Plastic Lace Pads / 6sai-63x56 & 39x30mm, Cobalt / 1-3-35mm safety disc) _Repair Kit, 100% new;Bộ thiết bị thay thế dùng cho van(gồm màng ngăn bằng nhựa PTFE/1cái-đk130mm,miếng đệm không ren bằng nhựa PTFE/6cái-63x56&39x30mm,đĩa an toàn bằng hợp kim coban/1cái-35mm)_REPAIR KIT,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILAN
HO CHI MINH
3
KG
1
SET
1067
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Powder Metal industrial S-160 COBALT POWDER (OMG) for industrial production saw blade;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
400
KGM
21440
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 Extra Fine Cobalt Powder Shu-Ef Cobalt industrial powder used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
24413
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 Cobalt industrial metal powder (UF) used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
14325
USD
131120ANR/HPH/02682
2021-01-04
810520 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION # & Powders Cobalt 3CP0105030 EF COBALT POWDER (components: CAS: 7440-48-4> 99.9%);3CP0105030#&Bột Coban COBALT POWDER EF (thành phần : CAS: 7440-48-4 >99.9%)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
806
KG
700
KGM
40810
USD
050621KMTCINC3497407
2021-06-11
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Industrial Metal Powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in saw blade manufacturing industry;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2891
KG
200
KGM
10022
USD
HICN2132475
2021-07-23
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000200 # & Industrial Metal Powder Cobalt Powder Extra Fine (MHO) used in saw blade manufacturing industry;13000200#&Bột kim loại công nghiệp Cobalt Powder Extra Fine (MHO) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
BELGIUM
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
434
KG
250
KGM
19823
USD
020420TLXMHCJU0046644
2020-04-07
810520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P AN B?O ABINGDON COURT LIMITED Bột coban (Cobalt powder). Hàng mới 100%;Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap: Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders: Other;钴冶金和其他钴冶金中间产品;钴及其制品,包括废料和废料:钴冶金和其他钴冶金中间产品;未锻轧的钴;粉末:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
350
KGM
15750
USD
020420TLXMHCJU0046644
2020-04-07
810520 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P AN B?O ABINGDON COURT LIMITED Bột coban (Cobalt powder). Hàng mới 100%;Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap: Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders: Other;钴冶金和其他钴冶金中间产品;钴及其制品,包括废料和废料:钴冶金和其他钴冶金中间产品;未锻轧的钴;粉末:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
350
KGM
15750
USD
HICN2200567
2022-01-07
810520 C?NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
125
KGM
7163
USD