Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051220BKKH2012030
2020-12-24
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD Raw magnesium stick forms AZ91D (components: AL: 8.5 ~ 9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Rest ~ 89% Mg), a New 100%;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
20600
KG
20556
KGM
49334
USD
141121BKKH2111101
2021-11-19
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM OMM THAILAND CO LTD 'Magnesium ingot material AZ91D (Ingredients: AL: 8.5 ~ 9.5%, ZN, MN, FE, SI, CU, NI, BE, CL ~ 1.5%, rest ~ 89% mg), 100% new goods;'Nguyên liệu magiê dạng thỏi AZ91D (thành phần: AL: 8.5~9.5%, Zn, Mn, Fe, Si, Cu, Ni, Be, Cl ~ 1.5%, Phần còn lại ~ 89% Mg), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20462
KG
20418
KGM
49003
USD
110721SITSKHPG215091
2021-07-14
810419 C?NG TY TNHH KHU?N ?úC TSUKUBA VI?T NAM NIPPON KINZOKU CO LTD Magnesium AZ91D ingredients (Ingredients: AL 8.5-9.5%, ZN + MN + SI + CU + NI + FE + BE + CL ~ 1.5%, the rest ~ 89% as mg);Magiê nguyên liệu dạng thỏi AZ91D (Thành phần: AL 8.5-9.5%, Zn + Mn + Si + Cu + Ni + Fe + Be + Cl ~1.5 %, phần còn lại ~ 89 % là Mg )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
20686
KG
20634
KGM
75417
USD
060522COAU7238333840
2022-06-04
810419 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I ??U T? V?N LONG CDC WELBOW METALS HONG KONG CO LTD AZ91D ingot alloy magnesium, not processed, closed in 50 pallets, 100%new, magnesium content less than 99.8%.;Magie hợp kim dạng thỏi AZ91D, chưa gia công, đóng trong 50 pallet, mới 100%, hàm lượng magie ít hơn 99,8%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
50715
KG
50000
KGM
312500
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 C?NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x685)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1012
PCE
3137
USD
1777827774
2022-05-24
810419 C?NG TY TNHH KHANACHI VI?T NAM NATIONAL ELECTROSTATICS CORP The accelerator part, X -ray - negative cathode made from magnesium material (good shift), tubular form, has been processed, size: 0.8 inch high, 0.3inch.part no: 2ja001290. 100%;Bộ phận máy Gia tốc, X quang - Cực âm làm từ vật liệu Magnesium ( Ca tốt), dạng ống ,đã được gia công, kích thước: Cao 0,8 inch, đường kính 0.3inch.Part no: 2JA001290.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MILWAUKEE, UNITED STATES OF AMERICA
HA NOI
16
KG
1
PCE
106
USD
1.90220713010023E+17
2020-02-27
810419 C?NG TY TNHH CHANG XIN VI?T NAM FULL BENEFIT INTERNATIONAL CORP Mg1#&Magie thỏi chưa gia công, magie 99.95%, Si 0.003%, Ni 0.01%, Al 0.002%, Cu0.001%, Ti 0.003%;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANHAI
CANG NAM DINH VU
0
KG
25000
KGM
75000
USD
230222YGLTYO078119
2022-03-09
810419 C?NG TY TNHH HITACHI ASTEMO V?NH PHúC HITACHI ASTEMO LTD LL91 # unused magnesium (ingot, 99%, 25kg / ingots) LL91, 001-Y01-665, NLSX, 100% new;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%, 25kg/ thỏi) LL91 , 001-Y01-665,NLSX,mới 100%
CHINA
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
TAN CANG (189)
37184
KG
20
UNT
94
USD
220320MGSGN203198560
2020-03-27
810419 C?NG TY TNHH YOUNG WOO YOUNG WOO INTERPACK CORPORATION 22#&Thanh kim loại magie(11.2 x24.3x605)mm;Magnesium and articles thereof, including waste and scrap: Unwrought magnesium: Other;镁及其制品,包括废料和废料:未锻轧镁:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4612
PCE
13559
USD
181220YGLTYO066112
2020-12-28
810419 C?NG TY S?N XU?T PHANH NISSIN VI?T NAM NISSIN KOGYO CO LTD # LL91 unwrought magnesium (pigs, content 99%) LL91, 001-Y01-665, SX brake materials, new 100%;LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%) LL91 , 001-Y01-665, nguyên liệu SX phanh, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
39330
KG
1000
CUC
610755
USD
151121BKKH2111104
2021-12-16
810419 C?NG TY TNHH MORIMURA BROS VIETNAM OMM THAILAND CO LTD AZ91D-type magnesium materials are not processed (Mg content of more than 90%), 100% new products;Nguyên liệu magie dạng thỏi AZ91D chưa gia công (hàm lượng Mg hơn 90%), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
20330
KG
20286
KGM
72218
USD
151221WJXG211215502
2022-01-05
810419 C?NG TY TNHH HALLA ELECTRONICS VINA DD LINK RESOURCE LIMITED Magnesium alloy, unworkged, Magnesium Alloy Ingot AZ91, size: 620x120x50mm. New 100%;Magie hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi Magnesium Alloy Ingot AZ91, kích thước: 620x120x50mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
5055
KG
5
TNE
32500
USD