Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | Fresh cantaloupe (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
19,800
| KG |
18
| TNE |
2,880
| USD | ||||||
2021-11-23 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,500
| KG |
15,000
| KGM |
10,800
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
19,800
| KG |
18,000
| KGM |
2,880
| USD | ||||||
2021-11-26 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,200
| KG |
15,600
| KGM |
20,904
| USD | ||||||
2021-11-28 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
11,000
| KG |
10,000
| KGM |
1,600
| USD | ||||||
2021-11-29 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,200
| KG |
15,600
| KGM |
20,904
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-08-28 | Fresh cantaloupe (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
19,800
| KG |
18
| TNE |
2,880
| USD | ||||||
2021-11-23 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
17,500
| KG |
15,000
| KGM |
10,800
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi (dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-30 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
19,800
| KG |
18,000
| KGM |
2,880
| USD | ||||||
2021-11-26 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,200
| KG |
15,600
| KGM |
20,904
| USD | ||||||
2021-11-28 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,700
| KG |
17,000
| KGM |
2,720
| USD | ||||||
2021-11-27 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm ) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
11,000
| KG |
10,000
| KGM |
1,600
| USD | ||||||
2021-11-29 | Yellow melon fresh fruit (used as food);Dưa vàng quả tươi(dùng làm thực phẩm) | PINGXIANG | CUAKHAU 1088 1089 LS |
18,200
| KG |
15,600
| KGM |
20,904
| USD |