Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | RCN # & unmarked raw cashew nuts;RCN#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ | APAPA | CANG QUI NHON(BDINH) |
26,350
| KG |
26,020
| KGM |
25,630
| USD | ||||||
2021-08-30 | 001 # & unmarked raw cashew nuts (100% new);001#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ(Hàng mới 100%) | TUTICORIN (NEW TUTIC | CANG CAT LAI (HCM) |
244,395
| KG |
241,370
| KGM |
331,884
| USD | ||||||
2021-08-31 | HDT # & raw cashew nuts;HDT#&hạt điều thô nguyên vỏ | APAPA | CANG CONT SPITC |
110,090
| KG |
108,690
| KGM |
141,297
| USD | ||||||
2021-08-27 | TTHDT # & Raw cashews (dry, unplitter);TTHDT#&Hạt Điều Thô (khô, chưa bóc vỏ) | TINCAN/LAGOS | CANG CAT LAI (HCM) |
27,660
| KG |
27,325
| KGM |
30,058
| USD | ||||||
2021-08-30 | HDT # & Unpassed raw cashew nuts;HDT#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ | COTONOU | CANG CONT SPITC |
104,680
| KG |
103,426
| KGM |
136,522
| USD | ||||||
2021-08-28 | Contract # & Raw Cashews (unshelled);HĐ#&Hạt điều thô (chua boc vo) | COTONOU | CANG CAT LAI (HCM) |
243,880
| KG |
240,980
| KGM |
332,552
| USD | ||||||
2021-08-27 | ECO / Ghana / S698-2021 # & crude cashew nuts unpeeled, 100% new goods;ECO/GHANA/S698-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100% | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
65,995
| KG |
64,945
| KGM |
73,682
| USD | ||||||
2021-08-27 | Eisen / Ghana / 5908-2021 # & crude cashew nuts have not been crusted, 100% new goods;EISEN/GHANA/5908-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100% | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
111,120
| KG |
109,512
| KGM |
145,675
| USD | ||||||
2021-08-27 | HDTCBV3 # & Raw cashews (unplitter);HDTCBV3#&Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) | APAPA | CANG CAT LAI (HCM) |
110,160
| KG |
108,800
| KGM |
121,856
| USD | ||||||
2021-08-30 | HDT2 # & raw cashew nuts (unmarked);HDT2#&Hạt điều thô ( chưa bóc vỏ ) | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
211,660
| KG |
209,020
| KGM |
261,275
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-11-23 | RCN # & unmarked raw cashew nuts;RCN#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ | APAPA | CANG QUI NHON(BDINH) |
26,350
| KG |
26,020
| KGM |
25,630
| USD | ||||||
2021-08-30 | 001 # & unmarked raw cashew nuts (100% new);001#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ(Hàng mới 100%) | TUTICORIN (NEW TUTIC | CANG CAT LAI (HCM) |
244,395
| KG |
241,370
| KGM |
331,884
| USD | ||||||
2021-08-31 | HDT # & raw cashew nuts;HDT#&hạt điều thô nguyên vỏ | APAPA | CANG CONT SPITC |
110,090
| KG |
108,690
| KGM |
141,297
| USD | ||||||
2021-08-27 | TTHDT # & Raw cashews (dry, unplitter);TTHDT#&Hạt Điều Thô (khô, chưa bóc vỏ) | TINCAN/LAGOS | CANG CAT LAI (HCM) |
27,660
| KG |
27,325
| KGM |
30,058
| USD | ||||||
2021-08-30 | HDT # & Unpassed raw cashew nuts;HDT#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ | COTONOU | CANG CONT SPITC |
104,680
| KG |
103,426
| KGM |
136,522
| USD | ||||||
2021-08-28 | Contract # & Raw Cashews (unshelled);HĐ#&Hạt điều thô (chua boc vo) | COTONOU | CANG CAT LAI (HCM) |
243,880
| KG |
240,980
| KGM |
332,552
| USD | ||||||
2021-08-27 | ECO / Ghana / S698-2021 # & crude cashew nuts unpeeled, 100% new goods;ECO/GHANA/S698-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100% | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
65,995
| KG |
64,945
| KGM |
73,682
| USD | ||||||
2021-08-27 | Eisen / Ghana / 5908-2021 # & crude cashew nuts have not been crusted, 100% new goods;EISEN/GHANA/5908-2021#&Hạt điều thô chưa bốc vỏ, hàng mới 100% | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
111,120
| KG |
109,512
| KGM |
145,675
| USD | ||||||
2021-08-27 | HDTCBV3 # & Raw cashews (unplitter);HDTCBV3#&Hạt điều thô (chưa bóc vỏ) | APAPA | CANG CAT LAI (HCM) |
110,160
| KG |
108,800
| KGM |
121,856
| USD | ||||||
2021-08-30 | HDT2 # & raw cashew nuts (unmarked);HDT2#&Hạt điều thô ( chưa bóc vỏ ) | TEMA | CANG CAT LAI (HCM) |
211,660
| KG |
209,020
| KGM |
261,275
| USD |