Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | PL33 #& Wire tin, 100% new;PL33#&Dây thiếc WIRE,mới 100% | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
3,611
| KG |
321
| YRD |
10
| USD | ||||||
2022-06-25 | 11 #& lead-free tin wire Griii (B8) LLS227N-0.8mm, 100%new goods.;11#&Dây thiếc hàn không chì GRIII(B8)LLS227N-0.8mm, hàng mới 100%. | CTY TNHH SOLDER COAT VN | CTY CO PHAN SXGC VA XNK HANEL |
844
| KG |
120
| KGM |
6,299
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fy059 #& welding wire (tin in wire form), including: 80-100%news, silver 1-10%, proprieta ry rosin/resin 1-10%;FY059#&Dây hàn (thiếc ở dạng dây), gồm: tin 80-100%, silver 1-10%, Proprieta ry Rosin/Resin 1-10% | OTHER | HA NOI |
105
| KG |
40
| KGM |
4,890
| USD | ||||||
2021-10-01 | PK041 # & lead tin wire SN99 3 CUO 7 PHI 1.2mm. From China. New 100%.;PK041#&Dây thiếc không chì Sn99 3 CuO 7 phi 1.2mm. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. | CONG TY DCCK YT VPIC VIET PHAT | CONG TY TNHH ELESYS TP. HO CHI MINH |
101
| KG |
30
| KGM |
1,160
| USD | ||||||
2021-10-04 | VNSL-Ribbon # & Tin soldering wire, size: 0.25 * 0.6mm, code: 893101000020, 100% new;VNSL-RIBBON#&Dây hàn thiếc, kích thước: 0.25*0.6mm, mã liệu: 893101000020, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
33,129
| KG |
5,000
| KGM |
70,423
| USD | ||||||
2021-10-05 | Roll tin welds for welding in electronic circuits, symbols: GW-0307 / GW-63/37. KT Wire section 1.2- 2mm. 100% new;Dây thiếc dạng cuộn dùng để hàn trong mạch điện tử,Ký hiệu: GW-0307/GW-63/37. KT: tiết diện dây 1.2- 2mm. Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,010
| KG |
70
| KGM |
2,870
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fy059 #& welding wire (tin in wire form), including: 80-100%news, silver 1-10%, proprieta ry rosin/resin 1-10%;FY059#&Dây hàn (thiếc ở dạng dây), gồm: tin 80-100%, silver 1-10%, Proprieta ry Rosin/Resin 1-10% | OTHER | HA NOI |
105
| KG |
60
| KGM |
7,334
| USD | ||||||
2020-11-06 | Tin solder wire solder WIRE RMA02 P3 M705 ECO 1.2mm. New 100%;Dây thiếc hàn ECO SOLDER WIRE RMA02 P3 M705 1.2MM. Hàng mới 100% | KNQ HDL HAI DUONG | CTY TNHH STAR ENGINEERS VIET NAM |
132
| KG |
20
| KGM |
1,235
| USD | ||||||
2020-11-06 | SAC305 solder tin wire format. diameter 0.6mm New Arrival 100%;Thiếc hàn dạng dây SAC305. đường kính 0.6mm Hàng Mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,551
| KG |
100
| KGM |
8,000
| USD | ||||||
2020-11-05 | 9760882200 Tin wire form used as raw materials LED circuit board welding ECO-solder motorcycle RMA02 P3 M705 (Subs 0.8mm). New 100%.;9760882200 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO-SOLDER RMA02 P3 M705 (Đk 0.8mm). Hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
328
| KG |
45
| KGM |
293,393
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-25 | PL33 #& Wire tin, 100% new;PL33#&Dây thiếc WIRE,mới 100% | SHEKOU | CANG LACH HUYEN HP |
3,611
| KG |
321
| YRD |
10
| USD | ||||||
2022-06-25 | 11 #& lead-free tin wire Griii (B8) LLS227N-0.8mm, 100%new goods.;11#&Dây thiếc hàn không chì GRIII(B8)LLS227N-0.8mm, hàng mới 100%. | CTY TNHH SOLDER COAT VN | CTY CO PHAN SXGC VA XNK HANEL |
844
| KG |
120
| KGM |
6,299
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fy059 #& welding wire (tin in wire form), including: 80-100%news, silver 1-10%, proprieta ry rosin/resin 1-10%;FY059#&Dây hàn (thiếc ở dạng dây), gồm: tin 80-100%, silver 1-10%, Proprieta ry Rosin/Resin 1-10% | OTHER | HA NOI |
105
| KG |
40
| KGM |
4,890
| USD | ||||||
2021-10-01 | PK041 # & lead tin wire SN99 3 CUO 7 PHI 1.2mm. From China. New 100%.;PK041#&Dây thiếc không chì Sn99 3 CuO 7 phi 1.2mm. Xuất xứ Trung Quốc. Hàng mới 100%. | CONG TY DCCK YT VPIC VIET PHAT | CONG TY TNHH ELESYS TP. HO CHI MINH |
101
| KG |
30
| KGM |
1,160
| USD | ||||||
2021-10-04 | VNSL-Ribbon # & Tin soldering wire, size: 0.25 * 0.6mm, code: 893101000020, 100% new;VNSL-RIBBON#&Dây hàn thiếc, kích thước: 0.25*0.6mm, mã liệu: 893101000020, mới 100% | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
33,129
| KG |
5,000
| KGM |
70,423
| USD | ||||||
2021-10-05 | Roll tin welds for welding in electronic circuits, symbols: GW-0307 / GW-63/37. KT Wire section 1.2- 2mm. 100% new;Dây thiếc dạng cuộn dùng để hàn trong mạch điện tử,Ký hiệu: GW-0307/GW-63/37. KT: tiết diện dây 1.2- 2mm. Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
2,010
| KG |
70
| KGM |
2,870
| USD | ||||||
2022-06-25 | Fy059 #& welding wire (tin in wire form), including: 80-100%news, silver 1-10%, proprieta ry rosin/resin 1-10%;FY059#&Dây hàn (thiếc ở dạng dây), gồm: tin 80-100%, silver 1-10%, Proprieta ry Rosin/Resin 1-10% | OTHER | HA NOI |
105
| KG |
60
| KGM |
7,334
| USD | ||||||
2020-11-06 | Tin solder wire solder WIRE RMA02 P3 M705 ECO 1.2mm. New 100%;Dây thiếc hàn ECO SOLDER WIRE RMA02 P3 M705 1.2MM. Hàng mới 100% | KNQ HDL HAI DUONG | CTY TNHH STAR ENGINEERS VIET NAM |
132
| KG |
20
| KGM |
1,235
| USD | ||||||
2020-11-06 | SAC305 solder tin wire format. diameter 0.6mm New Arrival 100%;Thiếc hàn dạng dây SAC305. đường kính 0.6mm Hàng Mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TIEN SA(D.NANG) |
1,551
| KG |
100
| KGM |
8,000
| USD | ||||||
2020-11-05 | 9760882200 Tin wire form used as raw materials LED circuit board welding ECO-solder motorcycle RMA02 P3 M705 (Subs 0.8mm). New 100%.;9760882200 Thiếc dạng dây dùng làm nguyên liệu hàn bảng mạch đèn Led xe máy ECO-SOLDER RMA02 P3 M705 (Đk 0.8mm). Hàng mới 100%. | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
328
| KG |
45
| KGM |
293,393
| USD |