Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160522KONTKR2205037
2022-05-26
800110 C?NG TY TNHH ITM SEMICONDUCTOR VIETNAM HAN DOK METAL IND CO LTD NL07 tin (non -alloy) in the form of pieces (anode news), not processed, 17mm diameter, 30mm length, 100% new goods;NL07#&Thiếc (không hợp kim) ở dạng đầu mẩu (TIN ANODE) , chưa gia công, đường kính 17mm, chiều dài 30mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
410
KG
400
KGM
20312
USD
020121EGLV 142054235288
2021-01-13
800110 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM RAFFEMET PTE LTD Tin ingots NPL67 # & Sn 99.9%. Raw materials for manufacture of battery.;NPL67#&Thiếc thỏi Sn 99,9%. Nguyên liệu để sản xuất pin, ắc quy.
INDONESIA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10021
KG
10011
KGM
218808
USD
171220TLXMHCJU0160011
2020-12-24
800110 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? T?NG H?P AN B?O HEENRY ENTERPRISE CO LIMITED Flour tin - Tin powder. Composition: Sn 98%, Others 2%. bow saws used in the manufacture of stone Granic. New 100%;Bột thiếc - Tin powder. Thành phần: Sn 98%, Loại khác 2%. dùng trong sản xuất mũi cưa đá Granic. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20293
KG
314
KGM
7850
USD
280322002CA02355-01
2022-04-01
800110 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01910041: Pure tin (news, SN 99.95%, no alloy, used for battery production). New 100%.;01910041:Thiếc nguyên chất (Tin, Sn 99.95%, không hợp kim,dùng sản xuất bình ắc quy). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4223
KG
2050
KGM
95161
USD