Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-26 | KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V, NEPVC0000011;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他 | YANTIAN | PTSC DINH VU |
***
| KG |
1,051
| KGM |
5,153
| USD | ||||||
2022-04-14 | Zinc-Zn-Zn (CAS 7440-66-6), (thin-striped zinc, HL Zn is approximately 91.62% by weight, rectangular cross section, 0.15mm thick), used in clear plating industry, 50kg/bag, 100% new goods;Kẽm kim loại dạng phoi Zinc - Zn (CAS 7440-66-6),(kẽm dạng dải mỏng, HL Zn xấp xỉ 91,62% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 0.15mm), dùng trong ngành mạ, 50kg/bao, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
24,670
| KG |
4,300
| KGM |
3,655
| USD | ||||||
2021-01-20 | DXB9604-B # & plates used as wall cabinets: kt: 1.5 * 1250 * 2200mm, 2200mm * 1.0 * 1250, * 1250 * 2200mm 1.2, NPL for sx smart cabinets, new 100% 1 TAM = 25.594 KG;DXB9604-B#&Tấm kẽm dùng làm vách ngăn tủ: kt: 1.5*1250*2200MM,1.0*1250*2200MM, 1.2*1250*2200MM, NPL dùng để sx tủ thông minh, mới 100% 1 TAM=25,594 KG | WUHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,300
| KG |
867
| TAM |
22,510
| USD | ||||||
2022-05-24 | Zinc seeds (size: 2.0*3). 100% new.;Hạt kẽm(size: 2.0*3).Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
13
| KG |
5
| KGM |
1,379
| USD | ||||||
2020-01-14 | KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V, NEPVC0000010;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他 | YANTIAN | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
2,851
| KGM |
14,011
| USD | ||||||
2021-07-15 | Cutting Mat - Zinc plate used to cut print patterns. KT: 2.5 * 1410 * 900mm. New 100%;CUTTING MAT - tấm kẽm dùng để cắt mẫu in. KT: 2.5*1410*900MM. Hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15
| KG |
1
| PCE |
86
| USD | ||||||
2021-06-08 | Anode kit / zinc anti-corrosion, used for ship motor D6 - 370 (capacity 272kw). P / n: 3588746. 100% new goods. Volvo;Anode kit / kẽm chống ăn mòn, dùng cho động cơ tàu thủy d6 - 370 ( công suất 272kw ). P/N: 3588746. Hàng mới 100%.Hiệu Volvo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
176
| KG |
20
| PCE |
681
| USD | ||||||
2022-03-16 | Zinc (granular), Code: 308, SX: Tokuriki Honten CO., LTD.;Kẽm (dạng hạt), code: 308, nhà SX: TOKURIKI HONTEN CO., LTD. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
14
| KG |
1,000
| GRM |
25
| USD | ||||||
2021-07-24 | Anode kit / zinc corrosion for marine diesel engines d6 - 370 (capacity of 272kw). P / N: 3588745. Volvo's New 100% .Hieu;Anode kit / kẽm chống ăn mòn, dùng cho động cơ tàu thủy d6 - 370 ( công suất 272kw ). P/N:3588745 . Hàng mới 100%.Hiệu Volvo | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,027
| KG |
15
| PCE |
463
| USD | ||||||
2021-01-04 | Anticorrosion plates on a seagoing ship 100% new goods, genuine sx KUNIMORI;Tấm kẽm chống ăn mòn dùng trên tàu biển hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI | UNKNOWN | HA NOI |
140
| KG |
24
| PCE |
38,964
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2020-02-26 | KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V, NEPVC0000011;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他 | YANTIAN | PTSC DINH VU |
***
| KG |
1,051
| KGM |
5,153
| USD | ||||||
2022-04-14 | Zinc-Zn-Zn (CAS 7440-66-6), (thin-striped zinc, HL Zn is approximately 91.62% by weight, rectangular cross section, 0.15mm thick), used in clear plating industry, 50kg/bag, 100% new goods;Kẽm kim loại dạng phoi Zinc - Zn (CAS 7440-66-6),(kẽm dạng dải mỏng, HL Zn xấp xỉ 91,62% tính theo trọng lượng, mặt cắt ngang hình chữ nhật, dày 0.15mm), dùng trong ngành mạ, 50kg/bao, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
24,670
| KG |
4,300
| KGM |
3,655
| USD | ||||||
2021-01-20 | DXB9604-B # & plates used as wall cabinets: kt: 1.5 * 1250 * 2200mm, 2200mm * 1.0 * 1250, * 1250 * 2200mm 1.2, NPL for sx smart cabinets, new 100% 1 TAM = 25.594 KG;DXB9604-B#&Tấm kẽm dùng làm vách ngăn tủ: kt: 1.5*1250*2200MM,1.0*1250*2200MM, 1.2*1250*2200MM, NPL dùng để sx tủ thông minh, mới 100% 1 TAM=25,594 KG | WUHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
23,300
| KG |
867
| TAM |
22,510
| USD | ||||||
2022-05-24 | Zinc seeds (size: 2.0*3). 100% new.;Hạt kẽm(size: 2.0*3).Hàng mới 100% | INCHEON INTL APT/SEO | HO CHI MINH |
13
| KG |
5
| KGM |
1,379
| USD | ||||||
2020-01-14 | KEM9V#&Miếng kẽm dùng trong sản xuất pin 9V, NEPVC0000010;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他 | YANTIAN | CANG TAN VU - HP |
***
| KG |
2,851
| KGM |
14,011
| USD | ||||||
2021-07-15 | Cutting Mat - Zinc plate used to cut print patterns. KT: 2.5 * 1410 * 900mm. New 100%;CUTTING MAT - tấm kẽm dùng để cắt mẫu in. KT: 2.5*1410*900MM. Hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
15
| KG |
1
| PCE |
86
| USD | ||||||
2021-06-08 | Anode kit / zinc anti-corrosion, used for ship motor D6 - 370 (capacity 272kw). P / n: 3588746. 100% new goods. Volvo;Anode kit / kẽm chống ăn mòn, dùng cho động cơ tàu thủy d6 - 370 ( công suất 272kw ). P/N: 3588746. Hàng mới 100%.Hiệu Volvo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
176
| KG |
20
| PCE |
681
| USD | ||||||
2022-03-16 | Zinc (granular), Code: 308, SX: Tokuriki Honten CO., LTD.;Kẽm (dạng hạt), code: 308, nhà SX: TOKURIKI HONTEN CO., LTD. | NARITA APT - TOKYO | HA NOI |
14
| KG |
1,000
| GRM |
25
| USD | ||||||
2021-07-24 | Anode kit / zinc corrosion for marine diesel engines d6 - 370 (capacity of 272kw). P / N: 3588745. Volvo's New 100% .Hieu;Anode kit / kẽm chống ăn mòn, dùng cho động cơ tàu thủy d6 - 370 ( công suất 272kw ). P/N:3588745 . Hàng mới 100%.Hiệu Volvo | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
1,027
| KG |
15
| PCE |
463
| USD | ||||||
2021-01-04 | Anticorrosion plates on a seagoing ship 100% new goods, genuine sx KUNIMORI;Tấm kẽm chống ăn mòn dùng trên tàu biển hàng mới 100%, hãng sx KUNIMORI | UNKNOWN | HA NOI |
140
| KG |
24
| PCE |
38,964
| USD |