Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7209845904
2021-02-01
790390 C?NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD ZINC OXIDE Zinc oxide 81-50 white powder (cas: 1314-13-2), (used in the manufacture of rubber products). New 100%;81-50 Oxít Kẽm ZINC OXIDE dạng bột màu trắng (cas:1314-13-2), (dùng để sản xuất sản phẩm cao su). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
226
KG
10
KGM
30
USD
250522TYO220604913
2022-06-06
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD ZDA #& a mixture of zinc powder used to produce golf ball Zn-da90s Cas: 14643-87-9,57-05-1 (1bao = 15kg).;ZDA#&Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZN-DA90S CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
8768
KG
8160
KGM
40637
USD
220921010BA02663
2021-10-05
790390 C?NG TY TNHH JCU VI?T NAM JCU CORPORATION Zinc Powder AN-325.25KG / CAN, Code 75005, CAS: 7440-66-6, 100% new;Bột kẽm mã hàng AN-325,25kg/can, code 75005, cas: 7440-66-6,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
3528
KG
100
KGM
959
USD
SIN0289210
2022-05-25
790390 C?NG TY TNHH THI?T B? KHOA H?C SINH HóA VI NA SIGMA ALDRICH PTE LTD 100%new laboratory chemicals: Zinc, product code: 31653-250g, CAS code: 7440-66-6, Code KBHC: HC2022028064;Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Zinc, mã hàng: 31653-250G, mã CAS: 7440-66-6, mã KBHC:HC2022028064
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
145
KG
1
UNA
56
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 C?NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
261020HTSSOEOS20K00090
2020-11-06
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD PASTE ZINC FLAKE (DX380H), scales used in zinc plating, powder paste, 8.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, 100% new goods.;ZINC FLAKE PASTE (DX380H), vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 8.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3184
KG
84
UNL
804748
USD
250522YOKSGN22050165
2022-06-01
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD Geomet 500 (A) B1: Zinc scales used in plating industry, paste, 8.57kg/can, CAS code: 7440-66-6; 7429-90-5, 100% new;GEOMET 500(A) B1 : Vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ, dạng bột sệt, 8.57kg/can, mã CAS:7440-66-6; 7429-90-5, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
1934
KG
5
UNL
647
USD
100622010CA00894
2022-06-28
790390 C?NG TY TNHH JCU VI?T NAM JCU CORPORATION Zinc powder, An-325 product codes, 25kg/drum, code 75005, 100% new;Bột kẽm, mã hàng AN-325, 25kg/drum, code 75005, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
12356
KG
200
KGM
1768
USD
130121YLKW0015489
2021-01-25
790390 C?NG TY TNHH EAGLE VINA TAEWON INTERNATIONAL CO LTD Zinc powder material mixture used to produce golf ball DIACRYLATE ZINC (ZN-DA90S). CAS: 14643-87-9,557-05-1 (1bao = 15 kg) . 100% new;Hỗn hợp bột kẽm nguyên liệu dùng để sản xuất bóng golf ZINC DIACRYLATE (ZN-DA90S). CAS:14643-87-9,557-05-1(1bao=15Kg).Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
3288
KG
3060
KGM
12852
USD
251120HTSSOEOS20L00069
2020-12-04
790390 C?NG TY TNHH FSI VI?T NAM NOF METAL COATINGS ASIA PACIFIC CO LTD GEOMET 321 B1 scales used in zinc plating, powder paste, 10.3Kg / interference, code CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 new line of 100%.;GEOMET 321 B1: vảy kẽm dùng trong ngành xi mạ,dạng bột sệt, 10.3Kg/can, mã CAS: 7440-66-6, 7429-90-5 hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
3298
KG
45
UNL
791251
USD