Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-21 | Zinc - ZINC DUST # 330, SP [Cas: 7440-66-6; (Zn)] (KQ: 67 / KD4-TH 04/02/2020);Bột kẽm - ZINC DUST #330 ,SP [Cas:7440-66-6;(Zn)] (KQ: 67/KĐ4-TH ngày 4/2/2020) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
27,440
| KG |
25,200
| KGM |
90,972
| USD | ||||||
2022-06-01 | Zinc powder slag scrap;PHẾ LIỆU XỈ KẼM BỘT | CTY TNHH M&H INDUSTRY VN | CTY TNHH NAM PHAT VINA |
19,020
| KG |
11,460
| KGM |
16,993
| USD | ||||||
2021-06-10 | Zinc dust powder: Zinc Dust Superfine (code 5m052) used to produce paint. CAS: 7440-66-6;Bột bụi kẽm : ZINC DUST SUPERFINE ( Mã 5M052 ) dùng để sản xuất sơn. CAS:7440-66-6 | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,560
| KG |
20,000
| KGM |
61,900
| USD | ||||||
2021-09-01 | Zinc Dust / QHA027 / 18LT / PE / Interzinc 22 Part B;Bụi kẽm/ QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B | BUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
14,999
| KG |
55
| LTR |
516
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
20,000
| KGM |
51,167
| USD | ||||||
2020-12-24 | ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | CONG TY HOA CHAT ME KONG | CONG TY INAHVINA |
513
| KG |
200
| KGM |
1,456
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
5,157
| KGM |
13,194
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
14,843
| KGM |
39,046
| USD | ||||||
2021-01-21 | SCRAPS powder zinc slag waste materials from the production process (not contain hazardous wastes);PHẾ LIỆU XỈ KẼM BỘT phế liệu thu từ quá trình sản xuất ( Không chứa chất thải nguy hại) | CTY M H INDUSTRY VN | CTY TNHH DAI LOI RECOVINA |
31,090
| KG |
31,090
| KGM |
24,282
| USD | ||||||
2020-12-25 | ZINC DUST #EF: Zinc dust used in the paint industry, 50kg / cans, industrial chemicals, code Cas: 7440-66-6, new 100%;ZINC DUST #EF: Bụi kẽm dùng trong ngành sơn, 50kg/can, hóa chất dùng trong công nghiệp, mã Cas : 7440-66-6, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
16,060
| KG |
15,000
| KGM |
48,750
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-01-21 | Zinc - ZINC DUST # 330, SP [Cas: 7440-66-6; (Zn)] (KQ: 67 / KD4-TH 04/02/2020);Bột kẽm - ZINC DUST #330 ,SP [Cas:7440-66-6;(Zn)] (KQ: 67/KĐ4-TH ngày 4/2/2020) | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
27,440
| KG |
25,200
| KGM |
90,972
| USD | ||||||
2022-06-01 | Zinc powder slag scrap;PHẾ LIỆU XỈ KẼM BỘT | CTY TNHH M&H INDUSTRY VN | CTY TNHH NAM PHAT VINA |
19,020
| KG |
11,460
| KGM |
16,993
| USD | ||||||
2021-06-10 | Zinc dust powder: Zinc Dust Superfine (code 5m052) used to produce paint. CAS: 7440-66-6;Bột bụi kẽm : ZINC DUST SUPERFINE ( Mã 5M052 ) dùng để sản xuất sơn. CAS:7440-66-6 | NHAVA SHEVA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,560
| KG |
20,000
| KGM |
61,900
| USD | ||||||
2021-09-01 | Zinc Dust / QHA027 / 18LT / PE / Interzinc 22 Part B;Bụi kẽm/ QHA027/18LT/PE/INTERZINC 22 PART B | BUSAN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
14,999
| KG |
55
| LTR |
516
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
20,000
| KGM |
51,167
| USD | ||||||
2020-12-24 | ZNN # & Dust zinc (Zn), packing 50kg / drum, used in electroplating industry. New 100%;ZNN#&Bụi kẽm ( Zn), đóng gói 50kg/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100% | CONG TY HOA CHAT ME KONG | CONG TY INAHVINA |
513
| KG |
200
| KGM |
1,456
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
5,157
| KGM |
13,194
| USD | ||||||
2020-12-24 | Raw materials for manufacturing coatings - Zinc dust - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP / P877, 1000 KG / Bag. New 100%.;Nguyên liệu sản xuất sơn - Bụi kẽm - ZINC METAL PIGMENT STANDARD 7 EP/P877, 1000 KG/Bao. Hàng mới 100%. | TANJUNG PELEPAS | CANG CAT LAI (HCM) |
40,680
| KG |
14,843
| KGM |
39,046
| USD | ||||||
2021-01-21 | SCRAPS powder zinc slag waste materials from the production process (not contain hazardous wastes);PHẾ LIỆU XỈ KẼM BỘT phế liệu thu từ quá trình sản xuất ( Không chứa chất thải nguy hại) | CTY M H INDUSTRY VN | CTY TNHH DAI LOI RECOVINA |
31,090
| KG |
31,090
| KGM |
24,282
| USD | ||||||
2020-12-25 | ZINC DUST #EF: Zinc dust used in the paint industry, 50kg / cans, industrial chemicals, code Cas: 7440-66-6, new 100%;ZINC DUST #EF: Bụi kẽm dùng trong ngành sơn, 50kg/can, hóa chất dùng trong công nghiệp, mã Cas : 7440-66-6, hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
16,060
| KG |
15,000
| KGM |
48,750
| USD |