Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080622KMTCAXT0344140
2022-06-24
790120 C?NG TY TNHH SKY DRAGON VI?T NAM SKY DRAGON TOYS LIMITED 3-SDV061 #& zinc alloy, used in the production of children's toys, 100% new;3-SDV061#&Hợp kim kẽm, dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG TAN VU - HP
64035
KG
63855
KGM
249035
USD
300621DYDS2106808
2021-07-05
790120 C?NG TY TNHH MICHANG VI?T NAM MICHANG CABLE CO LTD P09190VN # & Zinc unused alloy, Zinc Alloy, used to cast details in automotive cable production lines. 100% new;P09190VN#&Kẽm hợp kim chưa gia công, ZINC ALLOY, dùng để đúc các chi tiết trong dây chuyền sản xuất dây cáp ô tô. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
10263
KG
1001
KGM
3889
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 C?NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
260322WLLCSGN439
2022-04-05
790120 C?NG TY TNHH YUJIN KREVES YUJIN KREVES LTD Z01005 #& Zinc Zipper (aluminum 2.7%, Cu 0.6%, Zinc 96%, and other additives), 100%new goods;Z01005#&Hợp kim kẽm - ZINC ZIPPER (Nhôm 2,7%, Cu 0.6%, kẽm 96%, và phụ gia khác), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
22110
KG
22000
KGM
100980
USD
PCLUPUS02322425
2021-10-01
790120 C?NG TY TNHH JY PLASTEEL VINA KOREA ZINC CO LTD ONSAN COMPLEX Npl05 # & zinc alloy, solid form, used to melt and cast into zinc, 100% new;NPL05#&Hợp kim kẽm, dạng rắn, được dùng để nung chảy rồi đúc thành các thân xe bằng kẽm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
61461
KG
61442
KGM
195923
USD
220821005BX26305
2021-09-09
790120 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM MARUBENI CORPORATION Zinc alloy, not processed - Zinc Alloy for Diecasting Kza5 - Director: 13199 / TB-TCHQ Date 30/10/2014 - Kh: 102787327311 / A12, July 31, 2019;Kẽm hợp kim, chưa gia công - Zinc Alloy For Diecasting KZA5 - GĐ: 13199/TB-TCHQ Ngày 30/10/2014 - KH: 102787327311/A12, 31/07/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
61230
KG
61211
KGM
196399
USD
140222005CX00395
2022-02-24
790120 C?NG TY TNHH YKK VI?T NAM MARUBENI CORPORATION Zinc alloy, not processed - Zinc Alloy for Diecasting Kza5 - Director: 13199 / TB-TCHQ Date 30/10/2014 - Kh: 102787327311 / A12, July 31, 2019;Kẽm hợp kim, chưa gia công - Zinc Alloy For Diecasting KZA5 - GĐ: 13199/TB-TCHQ Ngày 30/10/2014 - KH: 102787327311/A12, 31/07/2019
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
20665
KG
20659
KGM
82663
USD
140121HJSP2110020
2021-01-20
790120 C?NG TY TNHH OHSUNG VINA OHSUNG ELECTRIC MACHINERY CO LTD # & Alloy K000012D ZNDC2 zinc (ingots available) / ZNDC2 (MATERIALZNDC2);K000012D#&Hợp kim kẽm ZNDC2 (dạng thỏi đúc sẵn)/ ZNDC2 (MATERIALZNDC2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
18500
KG
5978
KGM
19057
USD
111021FIHPH202843
2021-10-18
790120 C?NG TY TNHH MTV DASAN VINA DASAN CO LTD NPL13 # & Zinc alloy, ingot, unused, used as fine jewelry, 100% new products;NPL13#&Kẽm hợp kim, dạng thỏi, chưa được gia công, dùng làm đồ trang sức mỹ ký, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4535
KG
3000
KGM
12381
USD