Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
260921008BX52687
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG TAN VU - HP
197061
KG
196861
KGM
608399
USD
050122008BX65697
2022-01-24
790112 C?NG TY TNHH ?NG THéP HòA PHáT ?à N?NG SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% zinc content or more, HSC Brand brand. No machining zinc, 100% new goods;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% trở lên, nhãn hiệu HSC BRAND. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TIEN SA(D.NANG)
24706
KG
24681
KGM
83965
USD
230921LMM0320330
2021-11-09
790112 C?NG TY T?N PH??NG NAM NEXA RESOURCES S A Zinc unknown unknown non-alloys used to coated Ton - ZN-350 SJ Zinc CGG Jumbo (ZNAL 0.57 -SJB - PE NX). New 100%.;Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZN-350 SJ ZINC CGG JUMBO (ZnAl 0.57 -SJB - PE NX). Hàng mới 100%.
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
124543
KG
124543
KGM
392310
USD
150621SHCM2106638C
2021-06-18
790112 C?NG TY TNHH SAMHO TAEKYUNG SBC CO LTD NL02 # & Zinc ingot form raw materials, formula Zn (Zn content: 99%);NL02#&Kẽm nguyên liệu dạng thỏi, công thức Zn (hàm lượng Zn: 99%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46635
KG
46593
KGM
132718
USD
141220NSSLBSHPC2001014
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG XANH VIP
140508
KG
140508
KGM
409932
USD
141220ONEYSELAC7907900
2020-12-23
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc, not alloyed ingot form, concentration of Zn (99.2% -99.3%), Al (0.65% -0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., goods have not yet been processed, rolling, 100% new goods.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200163
KG
200163
KGM
585076
USD
260921EGLV 020100516429
2021-10-18
790112 CHI NHáNH C?NG TY TNHH ?NG THéP HOà PHáT SOJITZ CORPORATION Zinc non-alloy ingots, 98.5% min zinc content, HSC brand. No machining zinc, 100% new goods. Used for plating. Made in Japan;Kẽm thỏi không hợp kim, hàm lượng kẽm 98.5% min, nhãn hiệu HSC. Kẽm chưa gia công, hàng mới 100%. Dùng để mạ. Xuất xứ: Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA
CANG XANH VIP
271608
KG
271333
KGM
834015
USD
190821LMM0311333
2021-10-07
790112 C?NG TY T?N PH??NG NAM NEXA RESOURCES S A Zinc unknown unknown non-alloys used to coated Ton - ZN-350 SJ Zinc CGG Jumbo (ZNAL 0.57 -SJB - PE NX). New 100%.;Kẽm chưa gia công không hợp kim dạng thỏi dùng để tráng tôn - ZN-350 SJ ZINC CGG JUMBO (ZnAl 0.57 -SJB - PE NX). Hàng mới 100%.
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
125430
KG
125430
KGM
383251
USD
120221HOMKOEOX210200042-02
2021-02-19
790112 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N VI?T NAM KANZAKI HONG KONG KANZAKI DIE CASTING CO LTD 007 # & zinc alloy ingots (zinc content less than 99.99% by weight), the form of ingots, into bunches, the new 100%;007#&Thõi kẽm không hợp kim ( hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng ), dạng thỏi, bó thành từng bó, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
21086
KG
9529
KGM
30016
USD
240921SHCM2109641C
2021-09-30
790112 C?NG TY TNHH SAMHO TAEKYUNG SBC CO LTD NL02 # & zinc ingot material, ZN formula (ZN content: 99%);NL02#&Kẽm nguyên liệu dạng thỏi, công thức Zn (hàm lượng Zn: 99%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46751
KG
46709
KGM
133643
USD
131021PCLUPUS02364561
2021-10-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
99888
KG
99888
KGM
320201
USD
021021A27BX01143
2021-10-16
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc without alloys in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.003%), CD (<0.002%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.003%), Cd (<0.002%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
200619
KG
200619
KGM
634755
USD
180122NSSLBSHCC2200088
2022-01-25
790112 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN HOA SEN YOUNG POONG CORPORATION SUKPO ZINC REFINERY Zinc non-alloy in bullion, Zn content (99.2% -99.3%), AL (0.65% -0.75%), PB (<0.0035%), CD (<0.0001%), FE (<0.003%), Cu ( <0.001%), ..., unmarried goods, rolling and 100% new products.;Kẽm không hợp kim dạng thỏi, hàm lượng Zn (99.2%-99.3%), Al (0.65%-0.75%), Pb (<0.0035%), Cd (<0.0001%), Fe (<0.003%), Cu (<0.001%),..., hàng chưa qua gia công, cán kéo, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
100438
KG
100438
KGM
321585
USD