Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1406087314
2021-10-29
780600 C?NG TY TNHH SV PROBE VIET NAM SV TCL KK EXP-000736-01 # & Lead Sparkle Paste Oz, 500 grams, 21-10.5;EXP-000736-01#&Chì hàn SPARKLE PASTE OZ,500 GRAM,21-10.5
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
UNA
103
USD
260522ACCAT22050216/01
2022-06-01
780600 C?NG TY TNHH AUROMEX VI?T NAM AUROMEX CO LTD The main chrome-plated chrome bar is lead, used in plating and plating tank Anodes 92/8 SN70X665 SN8%: Pb92% NSX: Japan, 100% new;Chì dạng thanh mạ Chrome tp chính là chì ,dùng trong bể nhúng xi mạ-CHROME ANODES 92/8 SN70x665 Sn8%:Pb92% NSX: Nhật ,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12545
KG
10
PCE
1072
USD
290621KYSEF21061604-01
2021-07-02
780600 C?NG TY TNHH GIGA ELECTRONICS VIETNAM TEN PAO INTERNATIONAL LTD 77001-04781-00 # & Lead multi-core 18 # UL3266, red 140mm, open two heads used for charging;77001-04781-00#&Chì đa lõi 18 # UL3266, đỏ 140mm, mở hai đầu dùng sản xuất cục sạc
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12288
KG
54830
PCE
1632
USD
220322EHCM2203321
2022-04-01
780600 C?NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 70#& Welding lead 0.6mm (Cas No.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), used to assemble a set of TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;70#&Chì hàn 0.6mm (CAS no.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
5869
KG
119
KGM
7095
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000201 # & Lead weights used to balance;Y0601000201#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
600
PCE
107
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000202 # & Lead weights used to balance;Y0601000202#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1100
PCE
219
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000204 # & Lead weights used to balance;Y0601000204#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
500
PCE
110
USD
YJP33304832
2020-12-23
780600 CTY TNHH TOSADENSHI VIETNAM TOSA DENSHI CO LTD 27 # & Lead and pieces - Pellet solder - New 100% (0.25mm * 1mm);27#&Chì dạng miếng - Pellet solder - Hàng mới 100% ( 0.25mm*1mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
20
KG
5410
PCE
6810
USD
7724 3116 7711
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH CEI INTERNATIONAL INVESTMENTS VI?T NAM RMG TECHNOLOGIES PTE LTD SPE-0010 # & Metal Lead soldering electronic circuit boards used in production creamy printed electronic circuit boards; SAC 305 Alpha Lead Free Water-SolubleSolder Paste Model: WS820 (500 grams packing / can);SPE-0010#&Kim loại chì hàn bo mạch diện tử dạng kem dùng trong sản xuất bảng mạch in điện tử; Alpha Lead Free SAC 305 Water-SolubleSolder Paste Model: WS820(Packing 500 gram/can)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
20
KG
10
KGM
1300
USD
4216961420
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA SORONA INC MOLD_SPUTTER_Conductive_sheet-Sheet metal, graphite material, SiO2 coating machine parts used in chip manufacturing, LED, 100% new goods, new goods 100%;MOLD_SPUTTER_Conductive_sheet-Tấm kim loại, chất liệu chì, bộ phận của máy phủ SiO2 dùng trong sản xuất chip, led, hàng mới 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
4
KG
4
PCE
1209
USD
605110182254
2020-12-23
780600 CTY TNHH TOYOITEC VI?T NAM NIHON SUPERIOR THAILAND CO LTD VTTH-solder wire LEAD WIRE # & Lead Solder FREE WIRE (SN100C (031) 0.8MM.X500G F3). New 100%;VTTH-SOLDER WIRE#&Chì dây LEAD FREE SOLDER WIRE (SN100C(031)F3 0.8MM.X500G). hàng mối 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
510
KG
15
KGM
552
USD
141220TYO004384313-01
2020-12-23
780600 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM DENYO CO LTD Y0601000203 # & Lead weights used to balance;Y0601000203#&Chì dùng để cân bằng trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
72370
KG
1300
PCE
272
USD