Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
MY102051040
2022-04-25
780199 C?NG TY TNHH CICOR ANAM SELAYANG SOLDER SDN BHD 4058035#& welding lead (paste), NPL for electronic circuit production;4058035#&Chì hàn( nhão), NPL dùng cho sx mạch điện tử
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
120
KG
100000
GRM
9246
USD
100222005CX02506
2022-02-24
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION MANUFACTURING MANUFACTURING ACQUE- LEADS TYPE OF JOONG IL 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Joong IL 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
204101
KG
204013
KGM
503443
USD
091221ONEYSELBD5809300
2021-12-15
780199 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01020008: Calcium 9C2A lead alloy (Lead Calkium 9C2A), Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01020008:Hợp kim chì canxi 9C2A (Chì Calkium 9C2A),Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
203233
KG
203047
KGM
575638
USD
220322216711153
2022-04-07
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM TRAFIGURA PTE LTD Acquy production materials- Lead form of joong il 99.97% min- 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại JOONG IL 99.97% Min- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
102612
KG
102568
KGM
245629
USD
070522SITPUSG109494G
2022-05-23
780199 C?NG TY TNHH C?NG NGH? ?C QUY HENG LI VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 0101Chi#& Leading of all kinds/lead, untreated lead, untreated/Kz Brand Lead Ingot (Pb: 99.99 PCT Min) (Executive: 104419134631/E31 of December 21, 2021);0101CHI#&Chì các loại/ chì thỏi, chì chưa gia công, chưa tinh luyện / KZ BRAND LEAD INGOT (PB: 99.99 PCT MIN) (Kiểm hóa: 104419134631/E31 ngày 21/12/2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
407396
KG
407022
KGM
1054920
USD
180621OOLU2671302010
2021-06-26
780199 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM LEOCH RENEWABLE ENERGY CO LTD Lead Time # & Lead form of ingots used in manufacturing batteries, no brand , size: 52 * 100 * 70mm. New 100%;CHÌ THỎI#&Chì dạng thỏi dùng trong sản xuất bình ắc quy, không nhãn hiệu, kích thước: 52*100*70mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MAFANG
CANG CAT LAI (HCM)
79810
KG
47523
KGM
104232
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0001 # & Lead unwrought - Lead Alloy B29, 98.4% lead content by weight (content: Sn: 1.3 ~ 1.4%);59.40000.0001#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B29, Có hàm lượng chì 98.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 1.3~1.4%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
80379
KGM
180456
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0002 # & Lead unwrought - Lead Alloy B124, 99.7% lead content by weight (content: Sn: 0.2 ~ 0.3%);59.40000.0002#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B124, Có hàm lượng chì 99.7% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.2~0.3%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
59855
KGM
121630
USD
PCLUPUS02017415
2020-12-04
780199 C?NG TY TNHH RITAR POWER VIETNAM KOREA ZINC COMPANY LTD 59.40000.0003 # & Lead unwrought - Lead Alloy B71, 99.4% lead content by weight (content: Sn: 0.5 ~ 0.6%);59.40000.0003#&Chì chưa gia công - Lead Alloy B71, Có hàm lượng chì 99.4% tính theo trọng lượng (Hàm lượng: Sn: 0.5~0.6%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
180482
KG
40085
KGM
83740
USD
200121005BX00190
2021-01-29
780199 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HYOSUNG VI?T NAM DONG BU ENG CO LTD 40000081-refining Lead, ingots, unwrought, used as raw material production Ingot-code LEAD cas7439-92-1-KQGD0417 / N1.13 / TD-18/06/2013-has to inspect the goods at tk101990254111 / A12-05 / 05/2018;40000081-Chì tinh luyện,dạng thỏi đúc,chưa gia công,dùng làm nguyên liệu sản xuất LEAD INGOT-mã cas7439-92-1-KQGD0417/N1.13/TD-18/06/2013-đã kiểm hóa tại tk101990254111/A12-05/05/2018
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
18893
KG
18876
KGM
44819
USD
291220COAU7228959460-01
2021-01-20
780199 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM ZHAOQING LEOCH BATTERY TECHNOLOGY CO LTD Lead Time # & Lead form of ingots used in manufacturing batteries, no brand , size: 52 * 100 * 70mm. New 100%;CHÌ THỎI#&Chì dạng thỏi dùng trong sản xuất bình ắc quy, không nhãn hiệu, kích thước: 52*100*70mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
MAFANG
CANG CAT LAI (HCM)
38100
KG
22789
KGM
49175
USD
140221SNKO010210113159
2021-02-18
780199 C?NG TY C? PH?N PIN ?C QUY MI?N NAM SORIN CORPORATION Lead production materials Acquy- Samji type form of ingots 99.98% - 100% new goods;Vật tư sản xuất Acquy- Chì dạng thỏi loại Samji 99,98%- hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
196274
KG
196274
KGM
414845
USD
13012101PGU0062555
2021-01-22
780199 C?NG TY TNHH CICOR ANAM ELECTROLOY METAL PTE LTD 720-000-swt # & Lead solder (bar, wire), NPL welding of electronic components;720-000-swt#&Chì hàn( thanh, dây), NPL hàn các linh kiện điện tử
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
220000
GRM
11880
USD