Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222KMTCUSN2732336
2022-02-24
780110 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooked lead (99.99%) Leads, not processed, Korea Zinc Company, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Korea Zinc Company, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
202821
KG
202639
KGM
521188
USD
210522CKCOPUS0121199
2022-06-01
780110 C?NG TY TNHH HóA CH?T Và THI?T B? THIêN BìNH BEEKEI CORP Pure pure crumpled credoms 99.97% (bar form, used in the production of motorcycle batteries, 18 bundle, 100% new);Chì thỏi nguyên chất tinh luyện 99.97% (Dạng thỏi, dùng trong sản xuất ắc quy xe máy, 18 Bundle, mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
40917
KG
20554
KGM
54057
USD
220621NSSLBSHCC2101426
2021-07-01
780110 C?NG TY TNHH LEOCH SUPER POWER VI?T NAM LEOCH BATTERY PTE LTD NPL01 # & Lead ingots of pure refined kind used in the manufacture of battery;NPL01#&Chì thỏi tinh luyện nguyên chất các loại dùng trong sản xuất pin, ắc quy
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
202325
KG
202143
KGM
477512
USD
140121ONEYMAAA50879801
2021-01-22
780110 C?NG TY TNHH LONG S?N JAIN METAL ROLLING MILLS Refined lead (form of ingots used to produce batteries) New 100%.;Chì tinh luyện( dạng thỏi dùng để sản xuất ắc quy) Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG LACH HUYEN HP
120155
KG
70885
KGM
133056
USD
132200018434000
2022-06-26
780110 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM CONG TY TNHH THYE MING VIET NAM Pencil #& Plead form (refined lead 99.99 - Pb: 99.99% min), recovered from the production process after being treated with hazardous waste, has been packed into a lawns;CHÌ THỎI#&Chì dạng thỏi ( chì tinh luyện 99.99 - Pb: 99.99% min), thu hồi được từ quá trình sản xuất sau khi đã được xử lý chất thải nguy hại, đã được đóng thành kiện#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THYE MING (VIET NAM)
CONG TY TNHH LEOCH BATTERY (VIET NA
129870
KG
129870
KGM
356023
USD
CKCOPUS0095720
2021-06-08
780110 C?NG TY TNHH NPP POWER VI?T NAM KOREA ZINC COMPANY LTD ONSAN COMPLEX 10001 # & Lead refining (99.99% PB), solid form, making pole table in battery, CAS: 7439-92-1, 100% new;10001#&Chì tinh luyện ( 99.99% Pb), dạng rắn, làm bảng cực trong bình ắc quy ,CAS:7439-92-1, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
203118
KG
202934
KGM
476676
USD
090522VPNHHCM043226
2022-05-24
780110 C?NG TY TNHH SAITE POWER SOURCE VI?T NAM SORIN CORPORATION Lead refined in form of not processed, 100% new/lead Ingots 99.98% (Executive TK: 10465758554/A12; 20/04/22. CV: 343/KĐ3-NV; 04/22 does PTPL);Chì tinh luyện dạng thỏi chưa gia công, hàng mới 100%/ Lead Ingots 99.98% (kiểm hóa TK: 10465758554/A12; 20/04/22. CV: 343/KĐ3-NV; 04/05/22 không tiếp nhận mẫu PTPL)
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
CANG CAT LAI (HCM)
261745
KG
260745
KGM
655589
USD
300921TLLYHCJU21125006
2021-10-18
780110 C?NG TY TNHH LE LONG VI?T NAM KUNG LONG BATTERIES INDUSTRIAL CO LTD 01010003: Cooking lead (99.99%) Lead refinement, not processed, Yuguang, Glencore International AG, using battery production. New 100%.;01010003:Chì nấu (99.99%) chì tinh luyện, chưa gia công, Yuguang, Glencore International Ag, dùng sản xuất ắc quy. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
201353
KG
201353
KGM
502778
USD