Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230621198BX02190
2021-07-29
760110 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN S?N B?T ??NG TAI VI?T NAM PETRAM PTE LTD Unknown non-alloyless aluminum aluminum, size (73 * wide 16 * high 11.5) cm, rate 99.77% - 99.81% aluminum. Used as a billet aluminum production material. New 100%;Nhôm thỏi không hợp kim chưa qua gia công, kích thước (Dài 73 * rộng 16 * cao 11,5)cm, Tỷ lệ 99.77% - 99.81% nhôm. Được dùng làm nguyên liệu sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG TAN VU - HP
151191
KG
151191
KGM
399637
USD
2537467553
2022-06-01
760110 C?NG TY TNHH EXT ENGINEER VI?T NAM SHINX CORPORATION CO LTD Unprocessed aluminum (aluminum, non -alloy) A1050p In component Al 99.55%, Si 0.07%, Fe 0.31%, Cu 0.01%, Mg 0.01%, Ti 0.02%, V 0.02%, size (8x72x78) mm, row 100% new;Nhôm chưa gia công( Nhôm, không hợp kim) A1050P thành phần Al 99.55%, Si 0.07%, Fe 0.31%, Cu 0.01%, Mg 0.01%, Ti 0.02%, V 0.02%, kích thước (8x72x78) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
65
KG
206
PCE
439
USD
2537467553
2022-06-01
760110 C?NG TY TNHH EXT ENGINEER VI?T NAM SHINX CORPORATION CO LTD Unprocessed aluminum (aluminum, non -alloy) A1050p Al 99.55%, Si 0.07%, Fe 0.31%, Cu 0.01%, Mg 0.01%, Ti 0.02%, V 0.02%, size (8x65x77) mm, row 100% new;Nhôm chưa gia công( Nhôm, không hợp kim) A1050P thành phần Al 99.55%, Si 0.07%, Fe 0.31%, Cu 0.01%, Mg 0.01%, Ti 0.02%, V 0.02%, kích thước (8x65x77) mm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HA NOI
65
KG
206
PCE
389
USD
040422EDO2204011
2022-04-18
760110 C?NG TY TNHH SEOJIN VINA SEOJIN SYSTEM CO LTD Nsx07#& pure aluminum non -alloy -free alloy ingot AC4CH.1, 100% new goods;NSX07#&Nhôm nguyên chất không hợp kim dạng thỏi INGOT AC4CH.1, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15000
KG
2505
KGM
11385
USD
040522SITBTSGG220497
2022-05-29
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P TUNG SHIN MIND ID TRADING PTE LTD Non -alloy aluminum has not processed 99.70% Min Al, Brand: PMB (raw materials for production, 100% new);Nhôm không hợp kim chưa gia công dạng thỏi 99.70% MIN AL, brand: PMB (nguyên liệu phục vụ sản xuất , mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
300091
KG
299936
KGM
1027450
USD
110121002AA26804-01
2021-01-15
760110 C?NG TY TNHH V? L?I CHAIN FAN ELECTRICAL INDUSTRY CORP NPL39 # & Aluminum, not alloyed, unwrought, in ingots KQGD 0913 / N1.12 / TD (ALUMINUM ALLOY Ingot 997);NPL39#&Nhôm không hợp kim, chưa gia công, dạng thỏi đúc KQGĐ 0913/N1.12/TĐ (ALUMINIUM ALLOY INGOT 997)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18973
KG
4001
KGM
8116
USD
112200014254303
2022-01-24
760110 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P CHI?N TH?NG CONG TY TNHH LMS VINA Al-99.7 # & 99.7% pure aluminum is not processed, the # & VN ingots;AL-99.7#&Nhôm nguyên chất 99.7% chưa gia công, dạng thỏi #&VN
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY CONG NGHIEP CHIEN THANG
26346
KG
26346
KGM
75176
USD
112100016114780
2021-10-29
760110 C?NG TY C? PH?N ALK VINA ALUTEC CO LTD Ingot # & aluminum without alloy ingots, (aluminum content over 99.7%), quantity: 176,336 TNE, temporary price calculation: 3131USD / TNE, 100% new ";INGOT#&Nhôm không hợp kim dạng thỏi, (hàm lượng nhôm trên 99,7%), số lượng: 176,336 TNE, đơn giá tạm tính:3131USD/TNE, mới 100%"
INDIA
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN CTY VIETRANS HP
KHO CTY ALK VINA
176
KG
176
TNE
552108
USD
112100016677479
2021-11-19
760110 C?NG TY TNHH LMS VINA CONG TY TNHH LMS VINA Unable non-processed aluminum (aluminum billet) (MA;Nhôm không hợp kim chưa gia công (phôi nhôm ) (TĐMĐSDSP)
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY TNHH LMS VINA
CONG TY TNHH LMS VINA
11664
KG
28
KGM
57
USD
050322MCB0173286
2022-03-24
760110 C?NG TY TNHH S?N XU?T TOàN C?U LIXIL VI?T NAM LIXIL INTERNATIONAL PTE LTD Alingot # & Pure aluminum billet (non-alloy, unworked) - ALINGOT - PRIMARY ALUMINIUM INGOT - IG011000;ALINGOT#&Phôi nhôm nguyên chất (không hợp kim, chưa gia công) - ALINGOT - PRIMARY ALUMINIUM INGOT - IG011000
ARAB
VIETNAM
DAMMAM
CANG CAT LAI (HCM)
149387
KG
149117
KGM
367544
USD
220521122BA00330
2021-06-08
760110 C?NG TY C? PH?N NH?M NG?C DI?P SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Aluminum ingots P1010 unpublished non-alloy aluminum content 99.8%, si: 0.1% max, Fe: 0.1% max PMB brand, 100% new goods;Nhôm dạng thỏi P1010 chưa gia công không hợp kim hàm lượng nhôm 99.8%, Si: 0.1%max , Fe: 0.1%max nhãn hiệu PMB, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG TAN VU - HP
101249
KG
101197
KGM
249805
USD
110622BTUCB22000293
2022-06-29
760110 C?NG TY TNHH WASHIN ALUMINUM VI?T NAM SHINKO SHOJI SINGAPORE PTE LTD Unprocessed aluminum, no alloy (ingot) (Al> 99.7%) - Primary Aluminum Ingots (raw materials used to produce aluminum products) (100%new);Nhôm chưa gia công, không hợp kim (dạng thỏi) (AL>99.7%) - Primary Aluminium ingots (Nguyên liệu dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhôm) (Mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
395581
KG
395376
KGM
1204340
USD
40322216464010
2022-04-22
760110 CTY TNHH C? KHí CHíNH XáC MIEN HUA GLENCORE INTERNATIONAL AG Unprocessed aluminum, no alloy, ingot (aluminum content 99.7% min) - 100% new goods;Nhôm chưa gia công, không hợp kim, dạng thỏi (Hàm lượng nhôm 99.7% Min) - Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG CAT LAI (HCM)
300688
KG
300688
KGM
1073900
USD