Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | . # & Nickel, non-alloy, tablet form in electronic components. New 100%;.#&Niken, không hợp kim, dạng viên dùng trong mạ linh kiện điện tử. Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
3,808
| KG |
350
| KGM |
9,982
| USD | ||||||
2022-06-01 | Nickel (bar form) (no alloy, nickel plating used in coil production);Niken (dạng thanh) (không hợp kim, dùng để mạ Niken sử dụng trong sản xuất Cuộn cảm) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
508
| KG |
500
| KGM |
18,775
| USD | ||||||
2021-07-26 | Nickel non-alloy, has created unused goods, 100% new;Niken không hợp kim, đã tạo hình dạng viên, hàng chưa qua sử dụng, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
995
| KG |
590
| KGM |
13,027
| USD | ||||||
2020-12-24 | Nickel Plating Rounds - Radial nickel, not alloyed, is applied (phi30 * T10) mm, materials used in metal plating products;Nickel Plating Rounds - niken dạng hình tròn, không hợp kim, qui cách (phi30*T10)mm ,nguyên liệu dùng xi mạ sản phẩm kim loại | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,320
| KG |
1,000
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2021-01-04 | HTW-2468M85 # & Block nickel raw materials by new 100%;HTW-2468M85#&Khối vật liệu thô bằng niken hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,506
| KG |
24
| PCE |
24,552
| USD | ||||||
2021-02-02 | Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
15,867
| KG |
4,000
| KGM |
67,200
| USD | ||||||
2022-04-25 | Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
19,838
| KG |
500
| KGM |
7,665
| USD | ||||||
2021-06-09 | Nickel Anode # & nickel pure ingredients used in electrilial nickel 25x 25 - electric nickel - handy-ni (25 * 25 (20kg)) (1 box = 20 kg (. 100% new goods.;NICKEL ANODE#&Nickel nguyên chất dạng thỏi dùng trong xi mạ- Electrial Nickel 25x 25 - Electric nickel - Handy-Ni(25*25 (20kg)) (1 hộp = 20 kg(. Hàng mới 100%. | NAGOYA - AICHI | CANG CONT SPITC |
1,041
| KG |
100,000,000
| MGRM |
2,430
| USD | ||||||
2020-12-25 | Ni Tablet: Nickel pellets, 48vien / box, 1 tablet / 100 gram, TECHNODEL 2007 Manufacturer LTD. New 100%;Ni Tablet: Niken dạng viên, 48viên/hộp, 1Viên/100gram, Hãng sản xuất TECHNODEL 2007 LTD. Mới 100% | HAIFA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,160
| KG |
21,504
| PCE |
62,254
| USD | ||||||
2020-11-23 | Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
131
| KG |
1
| PCE |
421
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | . # & Nickel, non-alloy, tablet form in electronic components. New 100%;.#&Niken, không hợp kim, dạng viên dùng trong mạ linh kiện điện tử. Hàng mới 100% | INCHEON | CANG HAI AN |
3,808
| KG |
350
| KGM |
9,982
| USD | ||||||
2022-06-01 | Nickel (bar form) (no alloy, nickel plating used in coil production);Niken (dạng thanh) (không hợp kim, dùng để mạ Niken sử dụng trong sản xuất Cuộn cảm) | NARITA APT - TOKYO | HO CHI MINH |
508
| KG |
500
| KGM |
18,775
| USD | ||||||
2021-07-26 | Nickel non-alloy, has created unused goods, 100% new;Niken không hợp kim, đã tạo hình dạng viên, hàng chưa qua sử dụng, mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
995
| KG |
590
| KGM |
13,027
| USD | ||||||
2020-12-24 | Nickel Plating Rounds - Radial nickel, not alloyed, is applied (phi30 * T10) mm, materials used in metal plating products;Nickel Plating Rounds - niken dạng hình tròn, không hợp kim, qui cách (phi30*T10)mm ,nguyên liệu dùng xi mạ sản phẩm kim loại | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
10,320
| KG |
1,000
| KGM |
18,000
| USD | ||||||
2021-01-04 | HTW-2468M85 # & Block nickel raw materials by new 100%;HTW-2468M85#&Khối vật liệu thô bằng niken hàng mới 100% | SHANGHAI | TAN CANG (189) |
2,506
| KG |
24
| PCE |
24,552
| USD | ||||||
2021-02-02 | Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%. | LE HAVRE | CANG CAT LAI (HCM) |
15,867
| KG |
4,000
| KGM |
67,200
| USD | ||||||
2022-04-25 | Nickel form, no alloy (raw materials for the production of metal valve pipes). New 100%;Niken dạng thỏi, không hợp kim (Nguyên phụ liệu dùng cho sản xuất ống van kim loại). Hàng mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
19,838
| KG |
500
| KGM |
7,665
| USD | ||||||
2021-06-09 | Nickel Anode # & nickel pure ingredients used in electrilial nickel 25x 25 - electric nickel - handy-ni (25 * 25 (20kg)) (1 box = 20 kg (. 100% new goods.;NICKEL ANODE#&Nickel nguyên chất dạng thỏi dùng trong xi mạ- Electrial Nickel 25x 25 - Electric nickel - Handy-Ni(25*25 (20kg)) (1 hộp = 20 kg(. Hàng mới 100%. | NAGOYA - AICHI | CANG CONT SPITC |
1,041
| KG |
100,000,000
| MGRM |
2,430
| USD | ||||||
2020-12-25 | Ni Tablet: Nickel pellets, 48vien / box, 1 tablet / 100 gram, TECHNODEL 2007 Manufacturer LTD. New 100%;Ni Tablet: Niken dạng viên, 48viên/hộp, 1Viên/100gram, Hãng sản xuất TECHNODEL 2007 LTD. Mới 100% | HAIFA | CANG CAT LAI (HCM) |
3,160
| KG |
21,504
| PCE |
62,254
| USD | ||||||
2020-11-23 | Nickel alloy bars not size: 4Tx120mmx800mm, New 100% (A7 NI-247);Nikel không hợp kim dạng thanh kích thước: 4Tx120mmx800mm,Hàng mới 100%(A7 NI-247) | INCHEON INTL APT/SEO | HA NOI |
131
| KG |
1
| PCE |
421
| USD |