Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000013292074
2020-12-23
750210 CTY TNHH VI?T NAM TOP VISION INDUSTRIES CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG Norilsk Nickel Square 4 "x 4" (Nickel metal 4-inch square, not alloyed), net 150 kgs / drum, used in electroplating industry. New 100%. # & FI;Norilsk Nickel Square 4" x 4" (Nikel kim loại vuông 4 inch, không hợp kim), 150 kgs net/drum, dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%.#&FI
FINLAND
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT ME KONG
CTY VIET NAM TOP VISION
4212
KG
1500
KGM
30710
USD
CAKR21002929
2021-02-01
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1010175.NVL # & Metal Nickel NI D164 x 3T META (with B / P) (chemical name: Nickel, CAS: 7440-02-0) used in chip manufacturing, LED;1010175.NVL#&Kim loại Niken META NI D164 x 3T (with B/P) (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
95
KG
344
GRM
221
USD
130622SYNHF03352-2
2022-06-28
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel solution for plating for export product/ nickel plates Solution Ni-2226A (PM000301) (box = 20 liters) CAS NO. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
4
UNL
625
USD
141220SYNHF03171-1
2020-12-23
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226B (PM000302) (Barrels = 5 liter) 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226B(PM000302) (Thùng = 5 lít) 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
4
UNL
42470
USD
141220SYNHF03171-1
2020-12-23
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226A (PM000301) (Boxes = 20 liters) cas No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
3540
KG
10
UNL
205435
USD
210921SYNHF03267
2021-09-30
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel with solution for plating products XK / Nickel Plating Solution NI-2226B (PM000302) (barrel = 5 liters) 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226B(PM000302) (Thùng = 5 lít) 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
3
UNL
288
USD
071121ONEYOSAB59111300
2021-11-18
750210 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T COSMO TRADING CO LTD Nickel Non-alloy, Unconviewed Pantors Sumitomo Handy Nickel S (20kg / box), 100% new;Niken không hợp kim, dạng viên chưa gia công SUMITOMO HANDY NICKEL S (20kg/hộp),mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
25210
KG
100
KGM
3797
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 C?NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.98%, not processed, shaped, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 Drum / 200 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A84SD2201 (1 drum /200 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
12000
KGM
252843
USD
110821HLCUTOR210806269
2021-10-19
750210 C?NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, Ni = 99.95%, not processed, shape of pieces of overall, - Ni Plating Rounds (1 Bag / 10 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,95%, chưa gia công, hình dạng miếng hình nút lỏm , - NI PLATING ROUNDS (1 bag/10 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
403209
USD
KICN22061230
2022-06-03
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA DASOM RMS CO LTD 1003510.NVL #& metal metal meta ni 4n5-Cas number: 7440-02-0 for production, led, new 100%;1003510.NVL#&Kim loại Niken META NI 4N5 - số CAS: 7440-02-0 dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
35
KG
30000
GRM
22500
USD
KICN21070212
2021-07-12
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA APPLIED SCIENCE CORP 1013088.nvl # & Metal Nickel Meta_Ni Target 3N5_D320X11 Drawing Mono (chemical name: Nickel, Number CAS: 7440-02-0) Used in chip production, LED, 100% new;1013088.NVL#&Kim loại Niken META_NI TARGET 3N5_D320X11 DRAWING MONO (Tên hóa học: Niken, số CAS:7440-02-0) dùng trong sản xuất chip, Led, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
91
KG
19500
GRM
8700
USD
080221SYNHF03184-2
2021-02-18
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Aqueous nickel plating for products xk / Nickel plating solution NI-2226A (PM000301) (Boxes = 20 liters) cas No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
5030
KG
8
UNK
1592
USD
210921SYNHF03267
2021-09-30
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel with solution for plating products XK / Nickel Plating Solution Ni-2226A (PM000301) (Barrel = 20 liters) CAS No. 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226A(PM000301) (Thùng = 20 lít) cas No. 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
6560
KG
6
UNL
1116
USD
130622SYNHF03352-2
2022-06-28
750210 C?NG TY TNHH VI?T NAM MEIWA PHONON MEIWA INC Nickel nickel is used for plating for export product/ nickel plating solution ni-2226b (PM000302) (box = 5 liters) 7440-02-0;Niken dạng dung dịch dùng cho xi mạ sản phẩm xk/ Nickel plating solution NI-2226B(PM000302) (Thùng = 5 lít) 7440-02-0
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - OITA
CANG CAT LAI (HCM)
2530
KG
2
UNL
162
USD
20022201PKG0369310
2022-02-24
750210 C?NG TY TNHH ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS VI?T NAM ALCONIX CASTLE METALS AND CHEMICALS SDN BHD Nickel - non-alloy, NI = 99.98%, not processed, shape, - electrolytic nickel A81SW2201 (1 case / 1000 kgs), used in plating; new 100%;Niken - không hợp kim, tỷ lệ Ni = 99,98%, chưa gia công, hình dạng miếng, - Electrolytic Nickel A81SW2201 (1 case/1000 kgs), dùng trong xi mạ; hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19693
KG
7000
KGM
148892
USD
112200016772744
2022-04-29
750210 C?NG TY TNHH UJU VINA CONG TY TNHH SY CHEM VINA - #& Nickel used in metal plating (Ni D Crowns), TP: Ni Metal (Nickel) 100%(CAS: 7440-02-0). NSX: Glencore Nikkelverk AS. Used in metal plating industry. 100% new;-#&Nickel dùng trong mạ kim loại (NI D CROWNS), TP: Ni metal (Nickel) 100%( CAS:7440-02-0). NSX: GLENCORE NIKKELVERK AS. Dùng trong công nghiệp mạ kim loại. Mới 100%
NORWAY
VIETNAM
CONG TY TNHH SY CHEM VINA
CTY TNHH UJU VINA
10275
KG
500
KGM
16828
USD
776992327200
2022-06-02
750210 C?NG TY TNHH SEOUL SEMICONDUCTOR VINA TAEWON SCIENTIFIC CO LTD 1003510.NVL #& metal metal meta ni 4n5-Cas number: 7440-02-0 for chip production, led;1003510.NVL#&Kim loại Niken META NI 4N5 - số CAS: 7440-02-0 dùng trong sản xuất chip, Led
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
3
KG
1000
GRM
5
USD