Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NGOBDJ62475-02
2021-10-04
742000 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL56 # & axis of the copper throttle adjustment button, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL56#&Trục của nút điều chỉnh lượng ga bằng đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
11668
KG
3780
PCE
2021
USD
DBN21090507
2021-10-02
742000 C?NG TY TNHH ACE ANTENNA YI LI SHA HARDWARE COMPANY LIMITED D12-04887 # & Next cluster adjusts the signal 1 / Me21-BG R0-Coupling Assy 1, bronze, plastic. New 100%;D12-04887#&Cụm nối điểu chỉnh lượng tín hiệu 1/ ME21-BG R0-COUPLING ASSY 1, bằng đồng, nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG XING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
30
KG
144
PCE
94
USD
TPLINKSZX20210930040
2021-10-01
742000 C?NG TY TNHH LIANYUE VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD W00382 # & copper protection frame 77.03 * 50.34 * 3.3mm, 100% new goods, ERP: 6065501472;W00382#&Khung bảo vệ bằng đồng 77.03*50.34*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501472
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9910
KG
832
PCE
131
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 10334-40 # & feet connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;10334-40#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
146300
PCE
2926
USD
200921YLKS1051535-02
2021-10-01
742000 C?NG TY TNHH TECHNO EXCEL VI?T NAM TECHNO EXCEL CO LTD NPL1700040 # & Foot plug in copper # 110 P-537, size 15x2.8x0.5mm, components manufacturing safety equipment for washing machines, 100% new;NPL1700040#&Chân cắm bằng đồng #110 P-537, kích thước 15x2.8x0.5mm, linh kiện sản xuất thiết bị an toàn cho máy giặt, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CONT SPITC
4372
KG
24000
PCE
360
USD
AEC502518
2021-10-02
742000 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 12424-R06 # & Foot connected by copper used to produce phone connectors. New 100%.;12424-R06#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối điện thoại. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1457
KG
207000
PCE
1904
USD
AEC502517
2021-10-01
742000 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD 1034R51 # & Foot Connecting copper used to produce head connector [ball] BTB 0.35 0.8 Fe ter. New 100%.;1034R51#&Chân kết nối bằng đồng dùng để sản xuất đầu nối đầu [BI]BTB 0.35 0.8 FE TER. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2981
KG
7200000
PCE
1440
USD
TPLINKSZX20210930040
2021-10-01
742000 C?NG TY TNHH LIANYUE VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD W00383 # & copper protection frame 52.88 * 26.46 * 3.3mm, 100% new, ERP: 6065501474;W00383#&Khung bảo vệ bằng đồng 52.88*26.46*3.3mm, hàng mới 100%, ERP: 6065501474
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9910
KG
1664
PCE
149
USD
TPLINKSZX20210930040
2021-10-01
742000 C?NG TY TNHH LIANYUE VI?T NAM TP LINK TECHNOLOGIES CO LTD W01883 # & copper protection frame 26.42 * 19.56 * 2.5mm, 100% new, ERP: 6065502074;W01883#&Khung bảo vệ bằng đồng 26.42*19.56*2.5mm, hàng mới 100%, ERP: 6065502074
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
9910
KG
6045
PCE
580
USD
081120ICELS2011046
2020-11-13
742000 C?NG TY TNHH BU GWANG VINA BUGWANG CORPORATION SMT420 # & Block contact inside the connector (brass nickel plated);SMT420#&Phiến tiếp xúc bên trong đầu nối (bằng đồng mạ niken)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4383
KG
16480
PCE
108
USD