Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NGOBDY22503-02
2021-10-28
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL115 # & stations with copper alloys, components assembly parts of the device using gas, 100% new products;PL115#&Đầu phun ga bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
9901
KG
4000
PCE
686
USD
2563630790
2021-11-19
741810 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? JOUR J VERS PARIS Pan cooking with copper-tin alloy, Normandy Kitchen brand, size size: 28cm. Code: 2704961175. Personal use. 100% new;Chảo nấu ăn bằng hợp kim đồng-thiếc, Hiệu Normandy kitchen, kích thước kích thước: 28cm. Mã: 2704961175. Sử dụng cá nhân. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
3
KG
1
PCE
180
USD
NGOBBR00911-05
2021-07-21
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Fire bowl with copper alloys are covered with heat resistant paint, gas stove assembly components, 100% new;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
9428
KG
120
PCE
280
USD
NGOBHR49976-03
2022-03-11
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 04-54043-00: Station nozzle (extra) with copper alloy, gas stove assembly components, 100% new;04-54043-00: Đầu phun ga (phụ) bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
13124
KG
4000
PCE
88
USD
YJP32691131
2020-12-23
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Bat divided fire wrapped copper alloy heat-resistant exterior paint, gas stove assembly components, the new 100%;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
260
KG
900
PCE
2323
USD
112100015825992
2021-10-18
741810 C?NG TY TNHH SPARTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM 599-029 # & Bùng Bronze to clean the tin mine: No.599-029 (SX: HAKKO), 100% new products. Used in factories;599-029#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx:Hakko),hàng mới 100%. Dùng trong nhà xưởng
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CONG TY TNHH SPARTRONICS VIET NAM
6
KG
20
PCE
63
USD
NGOBBV86531-01
2021-07-30
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 04-54043-00: Station nozzle (extra) with copper alloy, size (6 * 6) mm, gas stove assembly components, 100% new;04-54043-00: Đầu phun ga (phụ) bằng hợp kim đồng, kích thước (6*6)mm, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
11989
KG
4000
PCE
204
USD
190320NSAHPHG15030
2020-03-23
741810 C?NG TY C? PH?N EURO SUN VI?T NAM GUANGZHOU HE QI TONG TRADE CO LTD Bép chia lửa bếp ga âm, chất liệu đồng mới 100%;Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper: Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like: Cooking or heating apparatus of a kind used for household purposes, non-electric and parts thereof;铜制桌子,厨房或其他家用物品及其零件;铜锅清洗剂和擦洗或抛光垫,手套等;铜制卫生洁具及其零件:桌子,厨房或其他家用物品及其零件;锅清洗器和擦洗或抛光垫,手套等:用于家庭用途的烹饪或加热设备,非电气及其部件
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
720
PCE
720
USD
SITNGHP2120878-02
2021-11-10
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD PL115 # & stations with copper alloys, components assembly parts of the device using gas, 100% new goods;PL115#&Đầu phun ga bằng hợp kim đồng, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
8321
KG
15000
PCE
2761
USD
SITNGHP2122288-05
2021-11-11
741810 C?NG TY TNHH PALOMA VI?T NAM PALOMA CO LTD 68-09523-00: Fire bowl with copper alloys are covered with heat-resistant paint outside, gas stove assembly components, 100% new;68-09523-00: Bát chia lửa bằng hợp kim đồng được bọc sơn chịu nhiệt bên ngoài, linh kiện lắp ráp bếp ga, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
TAN CANG (189)
10239
KG
120
PCE
331
USD
29744699653
2021-11-10
741810 C?NG TY TNHH M I T FURNITURE VI?T NAM KANAKURA CO LTD COV014 # & Pattern Brass Decoration Cups 200 Details / Set (NL, VT SC Wood);CoV014#&Hoa văn đồng thau trang trí tủ thờ 200 chi tiết/bộ (NL,VT sx sp gỗ)
JAPAN
VIETNAM
TAKAMATSU - KAGAWA
HO CHI MINH
40
KG
10
SET
606
USD
251021WSDS2110078
2021-10-30
741810 C?NG TY C? PH?N IKURA VI?T NAM WSDA TRADE CO LIMITED Lotus or fire lid for gas stove TK38, Material: Copper, 100% new;vòng hoa sen hay nắp chia lửa dùng cho bếp gas TK38, chất liệu: đồng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27630
KG
6000
PCE
12000
USD
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
5
PCE
15
USD
132200014932619
2022-02-24
741810 CTY TNHH NIDEC SANKYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM CCDC Linh Kien Han # & Bui Nhi Dong to clean the tin welding mine: No.599-029 (manufacturer: Hakko), 100% new goods # & cn;CCDC LINH KIEN HAN#&Bùi nhùi bằng đồng để làm sạch mỏ hàn thiếc:No.599-029(hãng sx: Hakko),hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN KSMC VIET NAM
CTY TNHH NIDEC SANKYO VN
10
KG
10
PCE
30
USD
181219GSLDNG191250
2020-01-14
741810 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N NAM H?I AN WAH FAT HOUSEHOLD WARES LTD Ca cocktail bằng đồng, dung tích: 530ml, kích thước: D8.5cm H9.8cm, Hàng mới 100%.;Table, kitchen or other household articles and parts thereof, of copper; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like, of copper; sanitary ware and parts thereof, of copper: Table, kitchen or other household articles and parts thereof; pot scourers and scouring or polishing pads, gloves and the like: Other;铜制桌子,厨房或其他家用物品及其零件;铜锅清洗剂和擦洗或抛光垫,手套等;铜制卫生洁具及其零件:桌子,厨房或其他家用物品及其零件;锅清洗和擦洗或抛光垫,手套等:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
48
PCE
672
USD