Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
RHA49242432
2021-10-18
741122 C?NG TY TNHH C?NG NGHI?P PHú THáI CHI NHáNH T?NH ??NG NAI PHU THAI MARINE PTE LTD 777486 # & Plumbing - copper-nickel co-nickel alloys under 15cm - NPL imported for processing of Caterpillar signals. New 100%;777486#&Ống dẫn nước -Bẳng hợp kim đồng-niken ĐK dưới 15cm - NPL nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SCHIPHOL
HO CHI MINH
1101
KG
4
PCE
2224
USD
112200017734042
2022-06-01
741122 C?NG TY TNHH JNTC VINA CONG TY TNHH KSC SPINDLE VINA J28249 #& pipe (axis) of gas (model: 6006), contractory material, 4.6 cm long, 3.7 cm in diameter, 100% new;J28249#&Ống (trục) dẫn khí (Model: 6006), Chất liệu đồng hợp kim, dài 4.6 cm, đường kính 3.7 cm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KSC SPINDLE VINA
CONG TY TNHH JNTC VINA
8
KG
1
PCE
185
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975940#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). ( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 3/16" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10500
PCE
14312
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975930#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,5304m), Đường kính: 3/16" chiều dài 60 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
PCE
11370
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975910#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,0224m), Đường kính: 3/16" chiều dài 40 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
PCE
10626
USD
260320130A501188
2020-03-31
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976000#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,3018m), Đường kính: 1/4" chiều dài 51 1/4", Nicopp. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4700
PCE
6298
USD
210222VALU2202014-01
2022-03-09
741122 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 942-110 # & Nickel Pipe, Tube CuNi 90/10 Din86019, KT: 133mm x 2.5mm, used on board. 100% new;942-110#&Ống đồng niken, tube CUNI 90/10 DIN86019, kt: 133mm x 2.5mm, dùng trên tàu. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3123
KG
6
MTR
1143
USD
210222VALU2202014-02
2022-03-09
741122 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 10107222 # & Nickel copper pipe, Tube CuNi 90/10 Din86019, KT: 76.1mmx2.0mm, used on board.My 100%;10107222#&Ống đồng niken, tube CUNI 90/10 DIN86019, kt: 76.1mmx2.0mm, dùng trên tàu.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3123
KG
6
MTR
488
USD
120721JSLIBS21070084
2021-07-23
741122 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU BRODRENE DAHL AS 10110242 # & nickel copper pipe, cuni tubes, din86019 size 267x3mm. Use it on a ship. New 100%;10110242#&Ống đồng niken, Tubes CUNI, DIN86019 Size 267x3mm. Dùng trên tàu.Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2869
KG
6
MTR
2915
USD
180222GSLSHA22020009
2022-02-24
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED CNS-425 # & ducts with Kim Dong box - Nickel (90% VND-10% Nickel). Diameter: 1/4 ", Copper Nickel Tube. New 100%;CNS-425#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken). Đường kính: 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23447
KG
160500
FOT
65516
USD
180222GSLSHA22020009
2022-02-24
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED CNS-325 # & ducts with copper box - nickel (90% VND-10% nickel). Diameter: 3/16 ", Copper Nickel Tube. New 100%;CNS-325#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken). Đường kính: 3/16", COPPER NICKEL TUBE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23447
KG
488750
FOT
143937
USD
2593054553
2021-01-22
741122 C?NG TY C? PH?N THI?T B? D?U KHí VI?T M? HARALD PIHL AB Copper nickel alloy tubes with circular cross-section outside = 7.75 dkinh "dkinh in = 6.00" length = 2 "(ng / sx material for mechanical sp) new .New 100%.;Ống bằng hợp kim đồng -niken có mặt cắt ngang hình tròn đkinh ngoài =7.75",đkinh trong =6.00" , dài =2", (ng/ liệu dùng để sx các sp cơ khí ).Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
596
USD
1202798365
2021-10-19
741122 C?NG TY TNHH D?Y Và CáP ?I?N WONDERFUL VI?T NAM WONDERFUL HI TECH CO LTD Copper pipes with copper-nickel alloys (synlets); Tube for Aluminum Mylar Stranding Dies; 3.2mm hole size; Used to lead thin aluminum foil (size: 0.025mmx15mm) wrapped in wiring core; 100% new;Ống dẫn bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền); TUBE FOR ALUMINUM MYLAR STRANDING DIES; Kích thước lỗ 3.2mm; Dùng để dẫn lá nhôm mỏng (loại kích thước: 0.025mmx15mm) bọc vào lõi dây điện; Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAOYUAN
HA NOI
6
KG
2
PCE
296
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 C?NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976020#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 1/4" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9400
PCE
17757
USD