Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021AMP0384006-01
2021-11-10
741022 C?NG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VI?T NAM PANASONIC CORPORATION T-0042 # & copper alloy has been compensated (T: 0.14mm x W: 39 mm) used to make contact bar for relays;T-0042#&Đồng hợp kim đã được bồi ( T: 0,14mm x W:39 mm) dùng để làm thanh tiếp xúc cho rơ le
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
21069
KG
1595
KGM
23276
USD
ILOG02204144
2022-04-19
741022 C?NG TY TNHH VINA NEWFLEX NEWFLEX TECHNOLOGY CO LTD Copper alloy (sheet form) has been colloidal to paste on the C10 Tele V04B (MP) [E SUS] 0.4T C7035 PD/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. 100% new;Hợp kim đồng (dạng tấm) đã được bồi keo dùng để dán lên bản mạch in loại C10 Tele V04B(MP)[E SUS]0.4T C7035 Pd/CS2/Rev.D, KT: 8.65mm*5.9mm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1344
KG
200000
PCE
12160
USD
112000012678202
2020-11-30
741022 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN LUXSHARE PRECISION LIMITED TAPE0100 # & Scotch copper (less than 0.15mm thickness, was compensation, copper refining), a new 100%;TAPE0100#&Băng dính đồng (có độ dày nhỏ hơn 0.15mm, đã được bồi, bằng đồng tinh luyện), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13315
KG
17220
MTR
782
USD
KCT0988018
2021-12-10
741022 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB030 # & Hardware with copper alloy has been pasted with conductive membrane, (SM-T575 13M C7701 1 / 2H 0.08T (B-H / L) C86) (MB060220071);FB030#&Miếng làm cứng bằng hợp kim đồng đã được dán màng dẫn điện, (SM-T575 13M C7701 1/2H 0.08T(B-H/L) C86 )(MB060220071)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1916
KG
18000
PCE
747
USD
241021PIL/HPH-2110043
2021-10-29
741022 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM TYNGKAE INDUSTRIAL CO LTD Thin copper leaves are thinning of paper / plastic thin, MDSCPPXF1TVC8127-A / VI-PCS code, with a thickness (excluding the counter) not exceeding 0.15 mm. 100% new;Lá đồng mỏng bồi trên giấy/plastic mỏng, mã MDSCPPXF1TVC8127-A/VI-PCS, có chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0.15 mm. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
1574
KG
19360
PCE
639
USD
DAHHAN191990
2021-01-15
741022 C?NG TY TNHH Hà N?I SEOWONINTECH SEOWON INTECH CO LTD Copper foil coils (copper alloy, which has been backing) ETC AT020SNOT; KT: 1000MM wide 0.02T thickness used to manufacture electronic components NSX: ILJIN;Đồng lá mỏng dạng cuộn (đồng hợp kim, đã được bồi)ETC AT020SNOT; KT:dày 0.02T rộng 1000MM dùng để sản xuất linh kiện điện tử NSX:ILJIN
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
6023
KG
300
MTR
1827
USD
ING210451
2021-09-02
741022 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (K), 500mm wide size, 0.025mm thickness;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(K), khổ rộng 500mm, độ dày 0.025mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
125
MTK
7277
USD