Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, Elite Side Key;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, ELITE SIDE KEY
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
68832
PCE
2134
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, A12 8m- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
4160
PCE
132
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-F926U H1 MMW- (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-F926U H1 mmW-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
70
PCE
4
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-T545 IF SUB- (6 / 7L) CUD-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-T545 IF SUB-(6/7L)CUD-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
40
PCE
1
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
ASEL21102920
2021-10-27
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (E1205SRF (500mmw)) (MB010100088);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (E1205SRF (500mmW)) (MB010100088)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1867
KG
200
MTK
5279
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves attached sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, SM-A716U sub (500mm) - (8L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, SM-A716U SUB(500mm)-(8L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
1005
PCE
52
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, B2 12m UW- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, B2 12M UW-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
755
PCE
13
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, O1T2 UW 12M- (4L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, O1T2 UW 12M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
851
PCE
20
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL06 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for printed circuits, VMG0955-0201000 (,) - (1L) CUS-1;16NL06#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, VMG0955-0201000(,)-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
10
PCE
0
USD
112100016152469
2021-10-29
741021 C?NG TY TNHH JSK VI?T NAM CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM 16NL05 # & copper leaves, used to create conductive circuits for printed circuits, W64LB- (1L) CUF-1;16NL05#&Lá đồng, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in, W64LB-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
CONG TY TNHH JSK VIET NAM
1280
KG
290
PCE
5
USD
211178314
2021-11-11
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 122012E (P) (t)) (MB010200142);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 122012E(P)(T)) (MB010200142)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
284
KG
300
MTK
4409
USD
211178325
2021-11-09
741021 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MEIKO ELEC HONG KONG CO LTD A0011 # & Plastic copper sheet in plastic (used as electronic circuit, refined copper) CCL 0.15 H / H 42 "* 48 '' (- 0 / + 2 '') DS 7402 HF (1426 sheets);A0011#&Tấm đồng lá mỏng bồi trên plastic (dùng làm bản mạch điện tử, bằng đồng tinh luyện) CCL 0.15 H/H 42"*48''(-0/+2'') DS 7402 HF (1426 tấm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1401
KG
1855
MTK
17527
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coated film for soft printed circuits (co-rolled coils have been used as a printed circuit, 500mm wide, 0.045mm thick) (+ - 10%), DSFLEX-600 122012E (P) 500 (G), (MB010200040). 100% new;FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm (Đồng lá dạng cuộn đã được bồi dùng làm bản mạch in, rộng 500mm, dày 0.045mm) (+- 10%),DSflex-600 122012E (P) 500 (G), (MB010200040). mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAGAWA EXPRESS (HN)
CONG TY TNHH SI FLEX VIET NAM
981
KG
750
MTK
10565
USD
ASEL21112835
2021-11-09
741021 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB021 # & copper coating film for soft printed circuits, (DS600 125012R (D) (DR)) (MB010200185);FB021#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm, (DS600 125012R(D)(DR)) (MB010200185)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2933
KG
11
MTK
658
USD