Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100017383931
2021-12-13
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15tx31.0w C7025R-TM03 NP # & co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C7025R-TM03 0.15x31.0;19/0.15TX31.0W C7025R-TM03 NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C7025R-TM03 0.15x31.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
132
KGM
2307
USD
112000006851918
2020-03-28
741012 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT NGH? AN TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED .#&Lá đồng dạng cuộn, dùng đấu nối mạng điện, dài*rộng*dày: 500m*10mm*0.025mm, mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA HONG KONG
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
40
KGM
1116
USD
280522030C513361
2022-06-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? BOULDER VI?T NAM SHENZHEN FBV TECHNOLOGY CO LTD DLM004 #& thin leaf copper, thickness of 0.05mm, width of 8mm., Used in transformer production, electronic inductor.;DLM004#&Đồng lá mỏng, độ dày 0.05mm, chiều rộng 8mm.,dùng trong sản xuất biến áp,cuộn cảm điện tử.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
18886
KG
35900
MTR
2847
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 C?NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*44mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*44mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
177
KGM
2701
USD
3105JTCU
2022-06-03
741012 C?NG TY TNHH KIM LO?I VI?T NAM CHINA JINTU PRECISION METAL VIET NAM CO LIMITED Copper alloy - Nickel - Zinc C7521 hardness 1/2h, has not been printed or compensated, belt and strip are rolled, size: 0.15mm*46mm*rolls rolls;Hợp kim đồng - Niken - Kẽm C7521 độ cứng 1/2H, chưa được in hoặc bồi, dạng đai và dải được cuộn lại, kích thước: 0.15mm*46mm*Cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH JINTU (VIET NAM)
CTY KIM LOAI VIETNAM CHINA
11887
KG
54
KGM
825
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*38 (mm) CGH63-19259A0150380;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*38 (mm )CGH63-19259A0150380
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
7
KGM
111
USD
112200017309436
2022-05-18
741012 C?NG TY TNHH SUNGWOO VINA CONG TY TNHH KIM LOAI CHINH XAC JINTU VIET NAM Copper alloy- Nicken-zinc rolls have not yet been compensated C7521-1/2H, KT: 0.15*45 (mm) Cgh63-20397A0150450;Hợp kim đồng - Niken- Kẽm dạng cuộn đã in chưa được bồi loại C7521-1/2H, Kt: 0.15*45 (mm )CGH63-20397A0150450
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KLCX JINTU VIET NAM
CTY TNHH SUNGWOO VINA
20248
KG
3489
KGM
73054
USD
ICEL2110004
2021-10-01
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007026 # & toughened strip with coil alloys used to produce electrical circuits from Hubble X1Y2 LSI model (98A);6007026#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch điện từ model HUBBLE X1Y2 LSI(98A)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
350
KG
30
MTR
37
USD
KMTA1468731
2020-11-30
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM DAEDUCK ELECTRONICS CO LTD 9000730 # & Plates tempered copper alloy used to manufacture the FPCB circuit (P) 304 0.1T (HL) (NI) _A51 (SM-A515F) 0.1mm thick, New 100%;9000730#&Tấm cường lực bằng hợp kim đồng dùng đê sản xuất bản mạch FPCB (P)304 0.1T(HL)(NI)_A51(SM-A515F)dày 0.1mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
103
KG
217728
PCE
1981
USD
KMTA1468731
2020-11-30
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM DAEDUCK ELECTRONICS CO LTD 9001121 # & Plates tempered copper alloy used to produce the model SM-A315F FPCB circuit (A31) _FPCB; P) 304H_0.1t (HL) (NI) _SM-A315F (A31) _FPCB, width: 6.75mm length: 6.75mm. New 100%;9001121#&Tấm cường lực bằng hợp kim đồng dùng để sản xuất bản mạch FPCB model SM-A315F(A31)_FPCB; P)304H_0.1t(HL)(NI)_SM-A315F(A31)_FPCB, chiều rộng: 6.75mm chiều dài: 6.75mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
103
KG
290304
PCE
2642
USD
200220SITGTAHP752027
2020-02-28
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Hợp kim đồng- niken-kẽm ( chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7701 1/2H 0.15mm*54mm, mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
809
KGM
7403
USD
210220KYHPGQ2000058
2020-02-28
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Hợp kim đồng- niken-kẽm (chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7521 1/2H 0.15mm*37mm. Hàng mới 100%;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of copper alloys;厚度不超过0.15毫米的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:铜合金
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
494
KGM
4523
USD
060622OOLU2700106530-02
2022-06-25
741012 C?NG TY TNHH LEOCH BATTERY VI?T NAM ZHAOQING LEOCH BATTERY TECHNOLOGY CO LTD Copper coils have not been compensated (Copper Foil), used to wrap insulation materials, like the ruler: 0.05-0.15mm thick, 1000mm long, 100mm wide;Lá đồng dạng cuộn bằng đồng thau Chưa được bồi (COPPER FOIL), dùng để bọc vật liệu cách nhiệt, thích thước: dày 0,05-0,15mm, dài 1000mm,rộng 100mm
CHINA
VIETNAM
MAFANG
CANG CAT LAI (HCM)
14888
KG
3
KGM
10
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.12TX7.0W NKC388-XSH NP # & co-coated coil plates (brass fitting) / NKC388-XSH 0.12X7.0;19/0.12TX7.0W NKC388-XSH NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/NKC388-XSH 0.12x7.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
179
KGM
4129
USD
112100016185393
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP # & Co-coated coil coils (manufacturing brass connector) / C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0;19/0.15TX10.0W C5210R-XSH HP NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
18382
KG
40
KGM
661
USD
191021YHHPH-449-001-21JP
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH YUSEN LOGISTICS VI?T NAM OHGITANI CORPORATION Copper coil alloy plate (Foot production of copper) / (C5210R-XSH (HP) 0.15x10.0). New 100%;Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/(C5210R-XSH(HP) 0.15x10.0 ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
17635
KG
76
KGM
1242
USD
XY1030-9
2021-11-01
741012 C?NG TY TNHH YJE VINA YANTAI GUANTENG METALLIC MATERIAL CO LTD Copper-nickel-zinc alloys (unpaid), rolls, size C7521 1 / 2h 0.15 * 41 (mm), 100% new;Hợp kim đồng- niken-kẽm ( chưa được bồi), dạng cuộn, kích thước C7521 1/2H 0.15*41(mm), mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6290
KG
193
KGM
2517
USD
ICEL2109004
2021-09-02
741012 C?NG TY TNHH DAEDUCK VI?T NAM EL TECH CO LTD 6007376 # & Tempered strip with coil coils used to produce FPCB Model (PW) R9 12M Wide; R) C7701 1 / 2H 0.08T 15mm (PW) R9 12M Wide, 15mm width. New 100%;6007376#&Dải cường lực bằng hợp kim đồng dạng cuộn dùng để sản xuất bản mạch FPCB model (PW)R9 12M WIDE; R)C7701 1/2H 0.08T 15mm (PW)R9 12M WIDE, chiều rộng 15mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
316
KG
500
MTR
235
USD
10921112100000000000
2021-09-01
741012 C?NG TY TNHH ?I?N T? POYUN VI?T NAM DONG GUAN PO YUN ELECTRONICS CO LTD Slim alloy copper leaves, unpaid, MBPPG1VC0064019010S-Copper-1, with a thickness of 0.05 mm, used in the manufacture of speaker components. 100% new;Lá đồng hợp kim mỏng, chưa được bồi, mã MBPPGG1VC0064019010S-COPPER-1, có chiều dày 0.05 mm, dùng trong sản xuất linh kiện loa . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
4371
KG
1
KGM
14
USD