Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041121ASKVHU41330038
2021-11-06
741011 C?NG TY TNHH C?NG NGH? HONG PIN VI?T NAM GUANGDONG HONG PIN TECHNOLOGY CO LTD ML63A130020A # & copper plate (has been shaped) 0.1mm thick, bronze refinement, used to produce the electromagnetic noise reduction shield EMI of the adapter, code: ML63A130020A, 100% new;ML63A130020A#&Tấm đồng( đã được định hình) dày 0.1mm, bằng đồng tinh luyện, dùng để sản xuất tấm chắn giảm nhiễu sóng điện từ EMI của Adapter, mã: ML63A130020A, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17000
KG
9708
PCE
1165
USD
FCHAN2205442
2022-06-01
741011 C?NG TY TNHH TECH ON VI?T NAM TECHON CO LTD Copper foil (DSS-CP080DA3R (970mm*50m)), copper refined, has not been printed or fostered, 0.01mm thick, 100% new;Đồng lá mỏng COPPER FOIL (DSS-CP080DA3R(970MM*50M)), bằng đồng tinh luyện, chưa được in hoặc bồi, chiều dày 0.01mm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1156
KG
4
ROL
2853
USD
JPKA2102011
2021-02-18
741011 C?NG TY TNHH UJU VINA UJU ELECTRONICS CO LTD SD4181702 # & Refined Copper foil rolls are not boi.Kich size: thickness * width: 0:18 * 17.0mm .. New 100%;SD4181702#&Đồng tinh luyện lá mỏng dạng cuộn chưa được bồi.Kích thước:dày*rộng:0.18*17.0mm.. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4381
KG
318
KGM
40011
USD
112000006065191
2020-02-26
741011 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED LS-C-008#&Lá đồng dùng để bọc đầu dây sạc,240-A03010-003H;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of refined copper;不超过0.15毫米的厚度(不包括背衬)的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:精炼铜
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
28800
MTR
1348
USD
112000006065191
2020-02-26
741011 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED LS-C-008#&Lá đồng dùng để bọc đầu dây sạc,240-A10012-002R;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of refined copper;不超过0.15毫米的厚度(不包括背衬)的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:精炼铜
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
5000
MTR
232
USD
150222HMSE2201126
2022-02-28
741011 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N H?P L?C TOPSTAR WORLDWIDE GROUP LIMITED Copper leaves used to increase electrical conductivity, red copper material, TP: Copper larger or equal to 99,987%; Model: TUTR-0.05MM * 20mm; 0.05mm thick strip form, 20mm wide, 8676m long; NSX: ShenzhentuteMei; new 100%;Lá đồng dùng để tăng tính dẫn điện, chất liệu đồng đỏ,TP:Đồng lớn hơn hoặc bằng 99,987%;Model:TUTR-0.05mm*20mm;dạng dải dày 0.05mm,rộng 20mm,dài 8676m;NSX: ShenzhenTutemei;mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
13674
KG
8676
MTR
2169
USD
260921JHNF21090126
2021-10-06
741011 C?NG TY TNHH C?NG NGH? C?NG TRìNH SHENG HUEI KUNSHAN REZOTA CO LTD Copper leaves (rolls), refined copper material have not been fully materialized, size 0.025mm * 10mm * 100m, 100% new, NSX: Shenzhen Omni-Directional Engineering Design Co. Ltd;Lá đồng (dạng cuộn), chất liệu đồng tinh luyện chưa được bồi trên chất liệu khác, kích thước 0.025mm*10mm*100m, hàng mới 100%, NSX: Shenzhen Omni-directional Engineering Design Co. LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18270
KG
5100
MTR
306
USD
133232269655
2020-03-26
741011 C?NG TY TNHH C?NG NGH? Và GI?I PHáP MIVA VI?T NAM JIAXING YOUGUAN TRADE CO LTD Băng đồng nguyên chất phủ keo. Mới 100%, Hãng sản xuất: Huaming, xuất xứ: China.;Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm: Not backed: Of refined copper;不超过0.15毫米的厚度(不包括背衬)的铜箔(不论是否用纸,纸板,塑料或类似的背衬材料印刷或背衬):不背衬:精炼铜
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
0
KG
350
MTR
301
USD
160721WYCLDG210720413
2021-07-19
741011 C?NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 CCL. 1oz ZH-R01-N-H # & copper leaf plate (refined bronze) used as a CCL printed circuit plate. 1oz ZH-R01-N-H. Size (500mm * 100m * 36um) (out Copper Foil) (rolls). New 100%;CCL . 1OZ ZH-R01-N-H#&Tấm lá đồng (bằng đồng tinh luyện) dùng làm tấm mạch in CCL . 1OZ ZH-R01-N-H. Kích thước (500mm*100m*36um) (RA COPPER FOIL) (dạng cuộn). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5920
KG
14150
MTK
81773
USD
190721MJSHA21070473
2021-07-26
741011 C?NG TY TNHH HYUNWOO VINA TONGLING KEYU ELECTRONIC MATERIAL CO LTD COR1900047 # & thin foil unknown, size 590 x 670 x 0.012mm used to produce printed circuits;COR1900047#&Đồng lá mỏng chưa được bồi, kích thước 590 x 670 x 0.012mm dùng để sản xuất bản mạch in
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1766
KG
20000
TAM
17240
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thick 12 micrometers (12u) 550mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 550mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
21368
MTK
41400
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, refined copper, unpaid, thickness of 12 micrometers (12u) 647mm * 1118mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 647mm*1118mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
36167
MTK
71000
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness 18 micrometers (18u) 570mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 18 micromet (18U) 570mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
14763
MTK
37400
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, refined copper, unpaid, thickness of 35 micrometers (35u) 550mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 35 micromet (35U) 550mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
1425
MTK
6440
USD
121021001BAQ3663
2021-10-16
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness of 12 micrometers (12u) 640mm * 1000mm (s), roll form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 12 micromet (12U) 640mm*1000mm(s), dạng cuộn
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
22724
KG
6400
MTK
11880
USD
281021001BAS0813
2021-11-01
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM CHANG CHUN PETROCHEMICAL CO LTD A003 # & copper leaves, bronze refined, unpaid, thickness of 35 micrometers (35u) 570mm * 1295mm (s), sheet form;A003#&Lá đồng, bằng đồng tinh luyện, chưa được bồi, chiều dày 35 micromet (35U) 570mm*1295mm(s), dạng tấm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
29074
KG
738
MTK
3330
USD
131221DTPTXGHPH21C003
2022-01-07
741011 C?NG TY TNHH ?I?N T? MEIKO VI?T NAM MITSUI CO HONG KONG LTD A003 # & copper leaves are unpaid, refined copper (12um thickness = 0.012mm) 12um x647mmx1118mm (MW-G) (50000 sheets);A003#&Lá đồng chưa được bồi, bằng đồng tinh luyện ( độ dày 12UM = 0,012mm) 12UM X647MMX1118MM (MW-G) (50000 Tấm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
4685
KG
36167
MTK
71500
USD