Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
KCT0987664
2020-11-30
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Pieces of metal alloys used for printed circuit boards, (VMP0615-0201003 C7701 1 / 2H 0.2T (H / L) C86 (25.2mm * 18.35mm)) (MB060200262);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (VMP0615-0201003 C7701 1/2H 0.2T(H/L) C86 (25.2mm*18.35mm)) (MB060200262)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
148
KG
29000
PCE
1992
USD
ASEL21122834
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 Wide 50m C7035 TM04 0.2T (PD, E / T)) (MB060500022);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 Wide 50M C7035 TM04 0.2T(Pd,E/T)) (MB060500022)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1344
KG
150000
PCE
18405
USD
112100017383931
2021-12-13
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.64TX25.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy plate (production of copper connector) / C2680R-H 0.64x25.0;19/0.64TX25.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.64x25.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
8131
KG
830
KGM
7948
USD
KCT0988141
2022-04-18
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 #& copper alloy piece used for printed circuit, (EF500 earjack c7701 1/2h Plate 0.15t #1 (6.27mm*13.28mm) (MB060200217);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (EF500 EARJACK C7701 1/2H PLATE 0.15T #1 (6.27mm*13.28mm))(MB060200217)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2061
KG
3500
PCE
137
USD
130422SHKHCM220408903
2022-04-18
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? BESTEK VI?T NAM SHENZHEN BESTEK TECHNOLOGY CO LTD 48T01PK20280#& copper sheet used for conducting electricity-48T01PK20280, KT: 12.9*10*3.25mm, thick t = 0.25mm, weight 0.33/g, logo: yongfeng, is SXXK material.;48T01PK20280#&Tấm đồng điếu dùng dẫn điện-48T01PK20280, kt: 12.9*10*3.25mm, dày T=0.25mm, trọng lượng 0.33/g, logo: Yongfeng, là nguyên liệu sxxk.mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16841
KG
1000
PCE
32
USD
ING210451
2021-09-02
740990 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD NLSX-017 # & copper alloy strip type ESL-025 (ZC), 500mm wide size;NLSX-017#&Đồng hợp kim dạng dải loại ESL-025(ZC), khổ rộng 500mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1669
KG
30
MTK
1728
USD
KCT0987855
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 1 (2.79mm * 15.20mm)) (MB060300161);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #1 (2.79mm*15.20mm))(MB060300161)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1166
KG
10000
PCE
325
USD
112100014198425
2021-07-28
740990 C?NG TY TNHH ?I?N T? IRISO VI?T NAM OHGITANI VIET NAM CO LTD 19 / 0.30TX10.0W C2680R-H NP # & copper coil alloy sheet (manufacturing brass connector) / C2680R-H 0.30x10.0;19/0.30TX10.0W C2680R-H NP#&Đồng tấm hợp kim dạng cuộn (sản xuất chân nối bằng Đồng)/C2680R-H 0.30x10.0
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN TAN TRUONG-HD
DIEN TU IRISO VN
11021
KG
91
KGM
718
USD
KCT0987852
2021-07-26
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (SM-F916U Upper C7701 1 / 2H 0.2T (N-E / T) B50 # 2 (2.79mm * 16.20mm)) (MB060300162);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (SM-F916U UPPER C7701 1/2H 0.2T(N-E/T) B50 #2 (2.79mm*16.20mm))(MB060300162)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3934
KG
15000
PCE
488
USD
112200017334916
2022-05-20
740990 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM CONG TY TNHH YU WON NRT GC71MD2298A3C#& silver -plated copper sheet has been completed;GC71MD2298A3C#&Tấm đồng mạ bạc đã định hình hoàn chỉnh
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YUWON NRT
CONG TY TNHH KMW VIET NAM
4114
KG
14190
PCE
2733
USD
KCT0988188
2022-05-20
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026#& copper alloy piece used for printed circuit, (R0G0 12m uw c7701 1/2h 0.5t (B-H/L, E/T) C86) (MB0603001999);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
3036
KG
58000
PCE
2523
USD
112200017273188
2022-05-19
740990 C?NG TY TNHH KMW VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC HANOTECH GC80MF0191A0#& copper pieces have been completely shaped, size 9.3x19.6x1.0mm, 100% new goods;GC80MF0191A0#&Miếng đồng đã được định hình hoàn chỉnh, kích thước 9.3x19.6x1.0mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC HANOTECH
CTY TNHH KMW VIET NAM
5297
KG
1169
PCE
533
USD
291121FFC1009170
2021-12-14
740990 C?NG TY TNHH RHYTHM KYOSHIN Hà N?I KODO CO LTD Copper copper-tin-phosphorus coil C5210R-H-SN 0.3x45.0xc. Size: 0.3mm thick, wide: 45mm.;Đồng hợp kim đồng- thiếc-photpho dạng cuộn C5210R-H-SN 0.3x45.0xC. Kích thước: Dày 0.3mm, rộng: 45mm.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1113
KG
230
KGM
5920
USD
191221FFC1009415
2022-01-06
740990 C?NG TY TNHH RHYTHM KYOSHIN Hà N?I KODO CO LTD Copper alloys (copper-zinc) tin plated, roll form C2680R -1 / 2H-SN 0.64x24.0xc. Size: 0.64mm thick, 24mm width.;Đồng hợp kim (đồng- kẽm) mạ thiếc, dạng cuộn C2680R -1/2H-SN 0.64x24.0xC. Kích thước: Dày 0.64mm, bề rộng 24mm.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
505
KG
400
KGM
4452
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (R0G0 12m UW C7701 1 / 2H 0.5T (B-H / L, E / T) C86) (MB060300199);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (R0G0 12M UW C7701 1/2H 0.5T(B-H/L,E/T) C86)(MB060300199)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
200000
PCE
8820
USD
KCT0988038
2022-01-07
740990 C?NG TY TNHH SI FLEX VI?T NAM SI FLEX CO LTD FB026 # & Metal pieces with copper alloys used for printed circuits, (RT080 SideKey PWR_VOL C7701 1 / 2H 0.25T T35) (MB060200241);FB026#&Miếng kim loại bằng hợp kim đồng sử dụng cho bản mạch in, (RT080 SIDEKEY PWR_VOL C7701 1/2H 0.25T T35)(MB060200241)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
2635
KG
7500
PCE
344
USD