Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 #& MSP1-1/2H SN 0.8x224mm. New 100%;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
3804
KGM
44203
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze strip C5191-H / 2 (thickness of 0.70 x thickness of 38.0) mm, NPL uses a needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 38.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
277
KGM
2628
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Copper alloys (co-tin coils) Bronze Strip C5191-H / 2 (0.70 x thickness 64.0) mm, NPL used for five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.70 x rộng 64.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
465
KGM
4414
USD
040122SITGNBCL881046
2022-01-14
740931 C?NG TY TNHH NG? KIM HUA SHENG CHENG YI SIN ENTERPRISE CO LIMITED Bronze Strip C5191-H / 2 (thickness of 0.30 x thickness of 305.0) mm, NPL used to produce five needle production. 100% new.;Đồng hợp kim (đồng thiếc dạng cuộn) BRONZE STRIP C5191-H/2 (chiều dày 0.30 x rộng 305.0)mm, NPL dùng sản xuất ngũ kim. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24639
KG
1899
KGM
18039
USD
112200016646728
2022-04-25
740931 C?NG TY TNHH ORC MIZUHO VI?T NAM CONG TY TNHH TAJIMA STEEL VIET NAM Mpgje1010za#& copper alloy - tin C5210R h, roll form, thickness 1.0mm x width 26mm. New 100%;MPGJE1010ZA#&Hợp kim đồng - thiếc C5210R H, dạng cuộn, chiều dày 1.0mm x rộng 26mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAJIMA STEEL VN
CTY TNHH ORC MIZUHO VN
248
KG
49
KGM
1049
USD
160121LRDG21010371
2021-01-21
740931 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P1E06A800 # & Alloy bronze / Metal material / C5191 (R) T = 0.06mm -EH W = 18mm (M2DT-1);4P1E06A800#&Hợp kim đồng thiếc / Metal material/C5191(R)-EH T=0.06mm W=18mm (M2DT-1)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
1087
KG
36
KGM
648
USD
112100008766291
2021-01-11
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0303 # & alloys of tin-plated copper coils MSP1- 1 / 2H Sn 0.8x224mm;NGLSX-A0303#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x224mm
JAPAN
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
5278
KG
1370
KGM
15125
USD
112200017717782
2022-06-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0301 #& Tin-plated copper alloy MSP1-1/2H SN 0.8x90mm. New 100%;NGLSX-A0301#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x90mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
12781
KG
485
KGM
6089
USD
031221NGOBFA01480
2021-12-13
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG DINH VU - HP
1704
KG
817
KGM
42256
USD
80522291796373
2022-05-25
740931 C?NG TY C? PH?N ORISTAR NINGBO JINTIAN COPPER GROUP CO LTD Bronze Strip C5191 1/2H, size: 0.6mm x 600mm x coil size. New 100%;Hợp kim đồng thiếc dạng cuộn- BRONZE STRIP C5191 1/2H, Kích thước:0.6MM X 600MM X COIL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16996
KG
1122
KGM
15151
USD
112200016009954
2022-04-01
740931 C?NG TY TNHH KBK VI?T NAM CONG TY TNHH OHGITANI VIET NAM NGLSX-A0309#& MSP1-1/2H SN 0.8x116mm. New 100%;NGLSX-A0309#&Hợp kim đồng mạ thiếc dạng cuộn MSP1- 1/2H Sn 0.8x116mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KNQ YUSEN LOGISTICS
CONG TY TNHH KBK VIET NAM
9178
KG
721
KGM
9669
USD
211021NGOBDW73285
2021-10-29
740931 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T NAM MIE MIE METAL INDUSTRY CO LTD SM295748-0260A # & copper alloy and tin C5191R (SM295748-0260A) 0.64 mm thick coil (tin plated) coated;SM295748-0260A#&Hợp kim đồng và thiếc C5191R(SM295748-0260A) dạng cuộn dày 0.64 mm (mạ thiếc) đã dập thô
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
TAN CANG (189)
1618
KG
760
KGM
39291
USD
150222GOSUNGB9876002
2022-02-28
740931 C?NG TY C? PH?N ORISTAR NINGBO JINTIAN COPPER GROUP CO LTD Co-tin alloys - Phosphor Bronze C5191 (Strip) H, Size: 0.4mm x 604mm x Coil. New 100%;Hợp kim đồng thiếc dạng cuộn- Phosphor bronze C5191 (Strip) H, Kích thước: 0.4MM X 604MM X COIL. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
16311
KG
2064
KGM
25697
USD