Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
20513712613
2022-03-16
740919 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ESTELLE VI?T NAM ESTELLE HOLDINGS CO LTD Copper (sheet, leaf, thick over 0.15mm), Code: 307, SX: Tokuriki Honten CO., LTD.;Đồng (dạng tấm, lá, dày trên 0.15mm), code: 307, nhà SX: TOKURIKI HONTEN CO., LTD.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
14
KG
2000
GRM
82
USD
112200017689694
2022-06-02
740919 C?NG TY TNHH TEXON VIETNAM CONG TY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG NL816 #& Refined thick sheet, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624) mm. New 100%;NL816#&Đồng tinh chế dạng tấm dày, C1100 - 1/2H (6.35 x 244 x 624)mm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
CTY TNHH KIM LOAI SAO PHUONG DONG
CONG TY TNHH TEXON VIETNAM
4828
KG
1322
KGM
18745
USD
132100017884797
2022-01-07
740919 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI GIA MINH PHAT A0284 # & copper plate T1X300X1000mm - spare parts used for small engine production machine [v5301y149v];A0284#&Tấm đồng T1X300X1000mm - Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V5301Y149V]
VIETNAM
VIETNAM
CTY GIA MINH PHAT
CTY MABUCHI MOTOR VN
7100
KG
6
KGM
74
USD
140621SFE2106-00058/001
2021-06-19
740919 C?NG TY C? PH?N ORISTAR ORIENTAL COPPER CO LTD Refined copper plate PLATE- _COPPER JISH3140-CU-ETP 1 / 2H, size: (10 x 120- RD x 4000) mm, the New 100%;Đồng tinh luyện dạng tấm _COPPER PLATE- JISH3140-CU-ETP 1/2H, kích thước : (10 x 120- RD x 4000)mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG VICT
39747
KG
901
KGM
9601
USD
29052138050010000
2021-06-09
740919 C?NG TY TNHH COSEL VI?T NAM COSEL CO LTD MD-MDWO02343 # & copper pieces 0.1mmx18mmx198mm;MD-MDWO02343#&Miếng đồng 0.1mmx18mmx198mm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CFS SP ITC
1557
KG
1000
PCE
131
USD
132100013012469
2021-06-14
740919 C?NG TY TNHH DENYO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR C1100PH1.5-OC # & Refined copper foil C1100 - 1 / 2H (1.5 x 1000 x 2000) mm;C1100PH1.5-OC#&Đồng tinh chế tấm lá C1100 - 1/2H(1.5 x 1000 x 2000)mm
GERMANY
VIETNAM
CTY CO PHAN ORISTAR
CT DENYO VN
1965
KG
1563
KGM
20461
USD
112100015425910
2021-09-28
740919 C?NG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VI?T NAM DONGGUAN ROCOM ELECTRIC COMPANY LIMITED W2-907014-0 # & copper foot, components of GFCI underground leak circuit breaker products, KT: 15.6 * 5.7 * 30.3mm, 100% new;W2-907014-0#&Chân đồng, linh kiện của sản phẩm ngắt mạch rò ngầm GFCI, kt: 15.6*5.7*30.3mm ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6179
KG
36000
PCE
213
USD
ZY-20200323-02
2020-03-23
740919 C?NG TY TNHH CRESYN Hà N?I LEE VIN ELECTRONIC TELECOMMUNICATION DONG GUAN CO LTD NPL62#&Đồng tinh luyện dạng lá mỏng, dùng sản xuất đầu cáp kết nối điện thoại di động CZR-0101ZZX-ZA, (1326534pcs=398roll,1pcs=0.015m. 1roll=50m, 1roll =3333pcs);Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of refined copper: Other;铜板,片和带,厚度超过0.15毫米:精炼铜:其他
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1326534
PCE
1101
USD