Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Copper strip material producing coil / copper strip -Coil ID: 300 C1441R-ESH 0.6mm * 33mm * Coil (refined copper) .po: m272202001;Dải Đồng nguyên liệu sản xuất ổ cắm điện dạng cuộn /COPPER STRIP -COIL ID:300 C1441R-ESH 0.6mm*33mm*Coil (đồng tinh luyện).PO:M272202001 | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
39,310
| KG |
237
| KGM |
2,827
| USD | ||||||
2020-11-30 | C1100TW002 # & Refined copper (copper), rolls (C1100R 1 / 2H 0.8 * 305mm);C1100TW002#&Đồng tinh chế (đồng đỏ), dạng cuộn (C1100R 1/2H 0.8*305MM) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
1,206
| KG |
1,149
| KGM |
9,218
| USD | ||||||
2020-02-04 | Đồng lá tinh luyện dạng cuộn, kích thước 0.30mm x 250 mm x coil, hàng mới 100%, nhà SX FULLWAY TECHNOLOGY CO.,LTD.;Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of refined copper: In coils;厚度超过0.15毫米的铜板,薄板和带材:精炼铜:卷材 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
***
| KG |
1,598
| KGM |
11,574
| USD | ||||||
2021-02-19 | Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn). | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
4,506
| KG |
569
| KGM |
6,713
| USD | ||||||
2021-02-18 | STRIP refined copper Roll_COPPER form C1100R-1 / 2H, size: 0.500MM x 600.00MM x C, used as detailed in the industrial machinery mechanics, new 100%;Đồng tinh chế dạng cuộn_COPPER STRIP C1100R-1/2H , kích thước: 0.500MM x 600.00MM x C, dùng làm chi tiết máy móc trong công nghiệp cơ khí , hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
17,913
| KG |
2,477
| KGM |
22,380
| USD | ||||||
2021-01-15 | Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%. | KAOHSIUNG (TAKAO) | DINH VU NAM HAI |
3,707
| KG |
2,573
| KGM |
25,006
| USD | ||||||
2021-01-19 | C2 # & Co material rolls, measuring 59.3mm thick 0.3mm, the connector used for production of automotive electrical equipment;C2#&Đồng nguyên liệu dạng cuộn, dày 0.3mm rộng 59.3mm, dùng sản xuất đầu nối thiết bị điện ô tô | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG TAN VU - HP |
17,305
| KG |
1,593
| KGM |
14,178
| USD | ||||||
2021-12-13 | C1100TW002 # & refined copper (red copper), roll form (C1100R 1 / 2h 0.8 * 305mm);C1100TW002#&Đồng tinh chế (đồng đỏ), dạng cuộn (C1100R 1/2H 0.8*305MM) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
2,221
| KG |
2,118
| KGM |
24,412
| USD | ||||||
2021-12-13 | MM0074TW-COPP # & co-scrolls C1020R-1 / 2H 2.0 x 315 x C;MM0074TW-COPP#&Đồng nguyên cuộn C1020R-1/2H 2.0 x 315 x C | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,914
| KG |
454
| KGM |
5,503
| USD | ||||||
2021-10-19 | Copper refined roll form C1100-1 / 2H, size 2mm x 600mm x C, 100% new goods;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100-1/2H, kích thước 2mm x 600mm x C, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,337
| KG |
2,136
| KGM |
22,257
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Copper strip material producing coil / copper strip -Coil ID: 300 C1441R-ESH 0.6mm * 33mm * Coil (refined copper) .po: m272202001;Dải Đồng nguyên liệu sản xuất ổ cắm điện dạng cuộn /COPPER STRIP -COIL ID:300 C1441R-ESH 0.6mm*33mm*Coil (đồng tinh luyện).PO:M272202001 | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
39,310
| KG |
237
| KGM |
2,827
| USD | ||||||
2020-11-30 | C1100TW002 # & Refined copper (copper), rolls (C1100R 1 / 2H 0.8 * 305mm);C1100TW002#&Đồng tinh chế (đồng đỏ), dạng cuộn (C1100R 1/2H 0.8*305MM) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
1,206
| KG |
1,149
| KGM |
9,218
| USD | ||||||
2020-02-04 | Đồng lá tinh luyện dạng cuộn, kích thước 0.30mm x 250 mm x coil, hàng mới 100%, nhà SX FULLWAY TECHNOLOGY CO.,LTD.;Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm: Of refined copper: In coils;厚度超过0.15毫米的铜板,薄板和带材:精炼铜:卷材 | SHANGHAI | CANG XANH VIP |
***
| KG |
1,598
| KGM |
11,574
| USD | ||||||
2021-02-19 | Refined copper C1100R 1 / 4H, rolls, size: 47mm wide x 0.5mm thick, CU ~ 99.85% content by weight. New 100%. PTPL: 797 / PTPL-NV. (12 rolls).;Đồng tinh chế C1100R 1/4H, dạng cuộn, kích thước: dày 0.5mm x rộng 47mm, hàm lượng CU ~ 99.85% tính theo trọng lượng. Hàng mới 100%. PTPL: 797/PTPL-NV. (12 cuộn). | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
4,506
| KG |
569
| KGM |
6,713
| USD | ||||||
2021-02-18 | STRIP refined copper Roll_COPPER form C1100R-1 / 2H, size: 0.500MM x 600.00MM x C, used as detailed in the industrial machinery mechanics, new 100%;Đồng tinh chế dạng cuộn_COPPER STRIP C1100R-1/2H , kích thước: 0.500MM x 600.00MM x C, dùng làm chi tiết máy móc trong công nghiệp cơ khí , hàng mới 100% | BUSAN NEW PORT | CANG CAT LAI (HCM) |
17,913
| KG |
2,477
| KGM |
22,380
| USD | ||||||
2021-01-15 | Refined copper (coils) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. New 100%.;Đồng tinh chế (dạng cuộn) C1940R-H Sn t0.8mmx95mmxC. Hàng mới 100%. | KAOHSIUNG (TAKAO) | DINH VU NAM HAI |
3,707
| KG |
2,573
| KGM |
25,006
| USD | ||||||
2021-01-19 | C2 # & Co material rolls, measuring 59.3mm thick 0.3mm, the connector used for production of automotive electrical equipment;C2#&Đồng nguyên liệu dạng cuộn, dày 0.3mm rộng 59.3mm, dùng sản xuất đầu nối thiết bị điện ô tô | SHIMIZU - SHIZUOKA | CANG TAN VU - HP |
17,305
| KG |
1,593
| KGM |
14,178
| USD | ||||||
2021-12-13 | C1100TW002 # & refined copper (red copper), roll form (C1100R 1 / 2h 0.8 * 305mm);C1100TW002#&Đồng tinh chế (đồng đỏ), dạng cuộn (C1100R 1/2H 0.8*305MM) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG TAN VU - HP |
2,221
| KG |
2,118
| KGM |
24,412
| USD | ||||||
2021-12-13 | MM0074TW-COPP # & co-scrolls C1020R-1 / 2H 2.0 x 315 x C;MM0074TW-COPP#&Đồng nguyên cuộn C1020R-1/2H 2.0 x 315 x C | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
1,914
| KG |
454
| KGM |
5,503
| USD | ||||||
2021-10-19 | Copper refined roll form C1100-1 / 2H, size 2mm x 600mm x C, 100% new goods;Đồng tinh luyện dạng cuộn C1100-1/2H, kích thước 2mm x 600mm x C, hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
20,337
| KG |
2,136
| KGM |
22,257
| USD |