Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200222ICELS2202095
2022-02-25
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7460
KG
200
KGM
3716
USD
301221ONEYOSAB72839800
2022-01-18
740610 CTY TNHH V?N T?I VI?T NH?T SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
8102
KG
2000
KGM
24842
USD
061021YGLTYO073964
2021-10-19
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2350
KG
115
KGM
3020
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
282
KGM
6481
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
564
KGM
12257
USD
280521NS21E5734
2021-06-16
740610 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N FUJI CARBON VI?T NAM FUJI CARBON MFG CO Flour copper (copper powder CE-25) for Brushless sx. New 100%. NPL code: CE-25. TK103124877331 goods inspection date was 31/1/2020;Bột đồng (copper powder CE-25) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CE-25. Đã kiểm hóa TK103124877331 ngày 31/01/2020
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CONT SPITC
8393
KG
960
KGM
21079
USD
091121NUEVUTL00475
2022-01-07
740610 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C ECKART ASIA LIMITED Copper powder in ink production: Bronze Powder Standart BP 53840 / G Pale Gold (50 kg / drum);Bột đồng dùng trong sản xuất mực in : BRONZE POWDER STANDART BP 53840/G PALE GOLD ( 50 KG/DRUM )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
7819
KG
3500
KGM
56210
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104020 #& Copper Powder ECU-15 (ECU200) (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%), 100%new goods;3CP0104020#&Bột đồng COPPER POWDER ECU-15(ECU200) (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
300
KGM
5907
USD
290522ICELS2205099
2022-06-03
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP010410 #& pure copper powder Copper Powder, CAS- No: 7440-50-8; 100%component, 100%new goods;3CP0104010#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100%, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3313
KG
100
KGM
1969
USD
220621YGLTYO070947
2021-07-06
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixtures 2162 Mix Powder Metal, copper components account for 60-70%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-70 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
6140
KG
620
KGM
10464
USD
301121YGLTYO075745
2021-12-14
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Metal mixed powder 2501 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2501 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
4738
KG
720
KGM
20149
USD
251021ICELS2110087
2021-11-02
740610 C?NG TY TNHH SEM DIAMOND DDDIA CORPORATION 3CP0104030 # & Dongcu Powder (ECU-1000) Powder (Ingredients: CAS 7440-50-8: 95%). New 100%;3CP0104030#&Bột đồngCu(ECU-1000)POWDER (thành phần: CAS 7440-50-8 : 95%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3160
KG
100
KGM
4343
USD
260521HAMVUTL02295
2021-07-23
740610 C?NG TY TNHH S?N XU?T TH??NG M?I VI?T ??C ECKART ASIA LIMITED Copper dough in ink production: Bronze Powder Standart BP 53840 / G Pale Gold (50 kg / drum);Bột đồng dùng trong sản xuất mực in : BRONZE POWDER STANDART BP 53840/G PALE GOLD ( 50 KG/DRUM )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
6682
KG
3500
KGM
50750
USD
171021CTAHCM21104377OFS
2021-10-22
740610 C?NG TY TNHH S?N YUNG SHYANG VI?T NAM CORSS BORDER PROFITS LIMITED Copper powder (golden light) Used to produce paint - Standart Resist Rotoflex Brillant Pale Gold Bronze Powder, T / Main Part: Copper, CAS NO: 7440-50-8. 100%;Bột đồng (ánh vàng) dùng để sx sơn - STANDART RESIST ROTOFLEX BRILLANT PALE GOLD BRONZE POWDER, t/phần chính: Copper, CAS no:7440-50-8.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
25846
KG
5
KGM
308
USD
200121YGLYOK008695
2021-02-01
740610 C?NG TY TNHH TUNGALOY FRICTION MATERIAL VI?T NAM TUNGALOY CORPORATION Powder metal compounds Metal Powder Mix 2162, accounting for 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2162 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG XANH VIP
3139
KG
620
KGM
10771
USD