Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | CM-00068 #& copper powder for copper plating of Cupric Oxide DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN) |
2,034
| KG |
2,000
| KGM |
24,087
| USD | ||||||
2022-02-25 | 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,460
| KG |
200
| KGM |
3,716
| USD | ||||||
2022-01-18 | Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
8,102
| KG |
2,000
| KGM |
24,842
| USD | ||||||
2021-01-21 | CM-00 068 # & Flour copper for copper plating baths of the cupric OXIDE DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN |
1,017
| KG |
1,000
| KGM |
1,093,480
| USD | ||||||
2021-10-19 | Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
2,350
| KG |
115
| KGM |
3,020
| USD | ||||||
2021-02-01 | Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG XANH VIP |
3,139
| KG |
282
| KGM |
6,481
| USD | ||||||
2021-12-14 | Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
4,738
| KG |
564
| KGM |
12,257
| USD | ||||||
2022-04-01 | CM-00068#& copper powder for copper plating of Cupric Oxide DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN) |
2,034
| KG |
1,000
| KGM |
12,275
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flour copper (copper powder CE-25) for Brushless sx. New 100%. NPL code: CE-25. TK103124877331 goods inspection date was 31/1/2020;Bột đồng (copper powder CE-25) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CE-25. Đã kiểm hóa TK103124877331 ngày 31/01/2020 | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
8,393
| KG |
960
| KGM |
21,079
| USD | ||||||
2022-01-07 | Copper powder in ink production: Bronze Powder Standart BP 53840 / G Pale Gold (50 kg / drum);Bột đồng dùng trong sản xuất mực in : BRONZE POWDER STANDART BP 53840/G PALE GOLD ( 50 KG/DRUM ) | HAMBURG | CANG CAT LAI (HCM) |
7,819
| KG |
3,500
| KGM |
56,210
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | CM-00068 #& copper powder for copper plating of Cupric Oxide DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN) |
2,034
| KG |
2,000
| KGM |
24,087
| USD | ||||||
2022-02-25 | 3CP010404040 # & Pure copper powder Copper Powder, CAS-NO: 7440-50-8; 100% component;3CP0104040#&Bột đồng nguyên chất COPPER POWDER , Cas- No : 7440-50-8; Thành phần 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
7,460
| KG |
200
| KGM |
3,716
| USD | ||||||
2022-01-18 | Copper powder for copper plating tanks of Cupric Oxide DC products (20kg / bag) (Cuo> = 90%), 100% new goods;Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (20KG/BAG) (CuO>=90%), Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG TAN VU - HP |
8,102
| KG |
2,000
| KGM |
24,842
| USD | ||||||
2021-01-21 | CM-00 068 # & Flour copper for copper plating baths of the cupric OXIDE DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI VN |
1,017
| KG |
1,000
| KGM |
1,093,480
| USD | ||||||
2021-10-19 | Metal mixed powder 2506 Mix Powder Metal, copper components account for 40-50%, brake production materials, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2506 Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40-50 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | YOKOHAMA - KANAGAWA | CANG TAN VU - HP |
2,350
| KG |
115
| KGM |
3,020
| USD | ||||||
2021-02-01 | Metal powder mixture 2302B Metal Powder Mix, 40% copper component, producing brake materials, new 100%;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 40% ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG XANH VIP |
3,139
| KG |
282
| KGM |
6,481
| USD | ||||||
2021-12-14 | Metal mixed powder 2302B Mix Powder Metal, copper components account for 60-80%, raw materials for braking, 100% new products;Bột hỗn hợp kim loại 2302B Mix Powder Metal ,Thành phần đồng chiếm 60-80 % ,nguyên liệu sản xuất phanh, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
4,738
| KG |
564
| KGM |
12,257
| USD | ||||||
2022-04-01 | CM-00068#& copper powder for copper plating of Cupric Oxide DC (CuO> = 90%);CM-00068#&Bột đồng dùng cho bể mạ đồng của sản phẩm CUPRIC OXIDE DC (CuO>=90%) | VAN TAI VIET NHAT HD | CTY TNHH LINH KIEN DIEN TU SEI (VN) |
2,034
| KG |
1,000
| KGM |
12,275
| USD | ||||||
2021-06-16 | Flour copper (copper powder CE-25) for Brushless sx. New 100%. NPL code: CE-25. TK103124877331 goods inspection date was 31/1/2020;Bột đồng (copper powder CE-25) dùng để sx chổi than. Mới 100%. Mã NPL: CE-25. Đã kiểm hóa TK103124877331 ngày 31/01/2020 | NAGOYA | CANG CONT SPITC |
8,393
| KG |
960
| KGM |
21,079
| USD | ||||||
2022-01-07 | Copper powder in ink production: Bronze Powder Standart BP 53840 / G Pale Gold (50 kg / drum);Bột đồng dùng trong sản xuất mực in : BRONZE POWDER STANDART BP 53840/G PALE GOLD ( 50 KG/DRUM ) | HAMBURG | CANG CAT LAI (HCM) |
7,819
| KG |
3,500
| KGM |
56,210
| USD |