Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221221BSLG8ES21120028
2022-01-03
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L), dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1626
KG
606
KGM
25834
USD
132000013296775
2020-12-23
740500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT CU-P # & Alloy co: phosphor bronze alloy granules, used for copper smelters. New 100%.;CU-P#&Hợp kim đồng chủ: Hợp kim đồng phosphor dạng hạt, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ONG DONG TOAN PHAT
CONG TY CO PHAN CONG NGHIEP KAMI
505
KG
500
KGM
3640
USD
CAI24489
2021-11-11
740500 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N JEWELRY KHAN LEGOR GROUP HONG KONG LTD ALWH80D # & copper alloy (56% - 17% zinc - nickel 27%) granular, used as raw materials for jewelry production.;ALWH80D#&Hợp kim đồng chủ (Đồng 56% - Kẽm 17%- Niken 27%) dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ trang sức.
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
40
KG
20000
GRM
2057
USD
111221SJHP-211215
2021-12-15
740500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI BONGSAN CO LTD Cu-P # & co-owner (component P <15%), for copper furnace. New 100%.;CU-P#&Hợp kim đồng chủ (thành phần P <15%), dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI AN
5240
KG
5000
KGM
53224
USD
VIC104525236
2021-02-01
740500 C?NG TY TNHH PH?M GIA PHáT JEWELRY PROGOLD S P A Home copper (Cu 70.0% Ag 15.0%, Zn 15.0%), granules - Master alloy in Drops (Item code: GENIA135_05000). New 100%;Hợp kim đồng chủ (Cu 70,0%; Ag 15,0%; Zn 15,0%) dạng hạt - Master alloy in drops (Item code: GENIA135_05000). Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
198
KG
150
KGM
34230
USD
080122SZSHPG201036903
2022-01-11
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E10BD00 # & copper alloy / C5210 (R) -Eh t = 0.10mm W = 24.5mm ATET (C) .jtet, roll form;4P2E10BD00#&Hợp kim đồng/C5210(R)-EH T=0.10mm W=24.5mm ATET(C).JTET, dạng cuộn
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG (189)
10499
KG
122
KGM
1439
USD
150921BSLG8ES21090006
2021-09-28
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4P2E0670G5 # & copper alloy C5210 (R) -EH T = 0.06mm W = 7.0mm AG0.5UM (TSE-60.61.T6L), unpaid, roll form;4P2E0670G5#&Hợp kim đồng C5210(R)-EH T=0.06mm W=7.0mm Ag0.5um(TSE-60.61.T6L),chưa được bồi, dạng cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1254
KG
280
KGM
11907
USD
8574728724
2022-01-04
740500 C?NG TY TNHH PH?M GIA PHáT JEWELRY GALLORINI ALLOYS SRL Co-owner, granular - Master Alloy (Cu80%; AG15%; ZN5%). NSX: Gallorini, Code: Sy 914 H. New 100%;Hợp kim đồng chủ, dạng hạt - Master alloy (Cu80%; Ag15%; Zn5%). Nsx: Gallorini, code: SY 914 H. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
LIVORNO
HO CHI MINH
2
KG
2
KGM
337
USD
061221SJHP-211209
2021-12-17
740500 C?NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Alloy co-owner 15p Cu, granular, used for copper furnaces. New 100%.;Hợp kim đồng chủ 15P CU, dạng hạt, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
3168
KG
3
TNE
32120
USD
180622SJHP-220615
2022-06-25
740500 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KAMI BONGSAN CO LTD Cu-P #& copper alloy, granular 15p, used for copper ovens. New 100%.;CU-P#&Hợp kim đồng chủ, dạng hạt 15P, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
3156
KG
3000
KGM
31054
USD
180622SJHP-220618
2022-06-27
740500 C?NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Copper -shaped copper alloy of Cu granules, used for copper ovens. New 100%.;Hợp kim đồng chủ dạng hạt 15P CU, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5260
KG
5000
KGM
51756
USD
060621EGLV149105097801
2021-06-08
740500 C?NG TY TNHH ?I?N T? ANNEX HARTL ELECTRONIC GMBH LTD 4p2e10bd00 # & copper alloy / C5210 (R) -Eh t = 0.10mm w = 24.5mm atet (c) .jtet, roll form;4P2E10BD00#&Hợp kim đồng/C5210(R)-EH T=0.10mm W=24.5mm ATET(C).JTET, dạng cuộn
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
16521
KG
335
KGM
3943
USD
041121SJHP-211109
2021-11-08
740500 C?NG TY TNHH LS METAL VINA BONGSAN CO LTD NL0001 # & copper alloy, 15% phosphorus. New 100%;NL0001#&Hợp kim đồng chủ, 15% Phốt pho. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
9312
KG
9000
KGM
91415
USD
112000013295829
2020-12-26
740500 C?NG TY TNHH BOW INTERNATIONAL CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL # & MASTER OF NLC21 COOPER ALLOY Alloy co (MATERIALS TO SIGN MY PRODUCTION) / NLC21;NLC21#&MASTER ALLOY OF COOPER Hợp kim đồng chủ(NGUYÊN LIỆU ĐỂ SẢN XUẤT HÀNG MỸ KÝ)/NLC21
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL
CONG TY TNHH BOW INTERNATIONAL
3133
KG
0
KGM
3
USD
040821DSE-112653-13
2021-09-30
740500 C?NG TY TNHH K? THU?T TOàN VI?T LECTRO TECH PTY LTD Powdered copper alloys used for welding 200g - Thermexweld Metal 200g. New 100%;Hợp kim đồng chủ dạng bột dùng để hàn 200g - ThermexWELD Metal 200g. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
400
PCE
1276
USD