Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
090422KLOCO2203012
2022-04-18
740329 C?NG TY TNHH ELDOVINA GEUMDO HARDWARE LTD NL03#& Phosphorous Copper 700 (copper alloy);NL03#&Phosphorous Copper 700 (hợp kim đồng)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
20573
KG
5500
KGM
56625
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel FLEXIA163 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt FLEXIA163 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
25
KGM
2186
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX189 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX189 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
35
KGM
8771
USD
157-17267655
2020-12-24
740329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - nickel LUX176 granules used in the manufacturing sector jewelery, NXS: PROGOLD S.P.A;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt LUX176 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
VICENZA
HO CHI MINH
91
KG
20
KGM
2032
USD
924810948059
2021-06-07
740329 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U TH??NG M?I KIM HOàN PROGOLD SPA Copper alloy - Nikel County Genia135 used in jewelry manufacturers, NXS: Progold S.P.A.;Hợp kim Đồng - Nikel dạng hạt GENIA135 dùng trong ngành chế tác nữ trang, NXS: PROGOLD S.p.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
113
KG
70
KGM
22755
USD
FRA27686571
2022-01-13
740329 C?NG TY TNHH MERCK VI?T NAM MERCK KGAA Devarda alloys, which are copper alloys, are tests for analyzing and used in laboratories (250g / bottles) CAS8049-11-4;Hợp kim Devarda, là hợp kim của đồng, là chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)CAS8049-11-4
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1173
KG
3
UNA
117
USD
140121HCM21015004
2021-01-18
740329 C?NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 009 # & Copper; used for plating (copper). NPL used in interior iron sx sp;009#&Đồng đỏ; dùng để xi mạ (hợp kim đồng). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
37633
KG
400
KGM
5252
USD