Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | Plated iron trays are usually used for kitchen, non-glazed, size (11 x 18) cm, (16 x 18) cm, Nakaga brand, LHONG Huang, You Cheng. 100% new;khay bằng sắt mạ loại thường dùng cho nhà bếp, không tráng men, kích thước (11 x 18)cm, (16 x 18)cm, Hiệu Nakaga, Lhong huang, You cheng. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
12,928
| KG |
840
| PCE |
252
| USD | ||||||
2022-01-07 | Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100% | OTHER | CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH |
8,540
| KG |
1,300
| PCE |
455
| USD | ||||||
2021-10-31 | Kitchen storage shelves (removable), wheels, KT (35 * 42 * 85-90) cm (+/- 10%), iron frame painted, with shelves with water drainage, used to pot, pan in kitchen, sign B-95, 100% new;Kệ để đồ nhà bếp (đã tháo rời), có bánh xe, kt(35*42*85-90)cm(+/-10%), khung bằng sắt sơn phủ, có mặt kệ bằng nan thoát nước, dùng để để nồi, chảo trong nhà bếp, ký hiệu B-95, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,020
| KG |
140
| PCE |
462
| USD | ||||||
2021-10-27 | Plain-plated iron + plastic ashtrays (10-15) cm, SW brand. 100% new;Gạt tàn thuốc lá bằng sắt mạ + nhựa, phi (10-15)cm, Hiệu SW. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
25,750
| KG |
13,000
| PCE |
1,560
| USD | ||||||
2021-10-30 | Plating iron-to-toothpicks vials + plastic, high (8-15) cm, Duankei brand. 100% new;Lọ đựng tăm bằng sắt mạ + nhựa, cao (8 - 15)cm, Hiệu Duankei. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
25,460
| KG |
10,000
| PCE |
1,000
| USD | ||||||
2021-09-02 | Plating, unglazed, faucet, hose, lid, capacity of 30 liters, 1 layer type, Exing brand, 100% new;Bình đựng nước gia dụng bằng sắt mạ, không tráng men, có vòi, có nắp, dung tích 30 lít, loại 1 lớp, hiệu EXING, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,200
| KG |
10
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-01-04 | Ernesto glazed cast iron pan. 25cm diameter size, 4mm thick. Manufacturer: Owim GmbH & Co.kg, 100% new products;Chảo gang đúc tráng men ERNESTO. Kích thước đường kính 25cm, dày 4mm. Hãng sản xuất: OWIM GmbH & Co.KG, Hàng mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1,043
| KG |
30
| PCE |
556
| USD | ||||||
2022-01-06 | Coffee maker accessories: Milk cup 350ml (de-milkjug350v3-00151) new 100%;PHỤ KIỆN MÁY PHA CÀ PHÊ : CỐC SỮA 350ML ( DE-MILKJUG350V3-00151) MỚI 100% | HKZZZ | VNSGN |
2
| KG |
1
| PCE |
33
| USD | ||||||
2022-04-18 | Soap tray 44 x 25 x 10 cm with metal (BH0012), 100%new, UBL brand;Khay để xà phòng 44 x 25 x 10 cm bằng kim loại (BH0012), mới 100%, thương hiệu UBL | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
4,806
| KG |
12
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-04-01 | The moping head (iron) 5cm x 10cm / Steel Mop Pipe Accessories (100%new goods).;Đầu gắn cán cây lau nhà ( bằng sắt) 5cm x 10cm / STEEL MOP PIPE ACCESSORIES (hàng mới 100%). | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
988
| KG |
19,000
| PCE |
2,660
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-01-07 | Plated iron trays are usually used for kitchen, non-glazed, size (11 x 18) cm, (16 x 18) cm, Nakaga brand, LHONG Huang, You Cheng. 100% new;khay bằng sắt mạ loại thường dùng cho nhà bếp, không tráng men, kích thước (11 x 18)cm, (16 x 18)cm, Hiệu Nakaga, Lhong huang, You cheng. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
12,928
| KG |
840
| PCE |
252
| USD | ||||||
2022-01-07 | Casual type iron tray, size (30x24) cm, unnamed, NSX: Chao Zhuo Shi Hua Li FA Wu Jin Zhi Pin Chang, 100% new;Khay bằng sắt mạ loại thường, cỡ (30x24)cm, không tráng men, NSX: CHAO ZHUO SHI HUA LI FA WU JIN ZHI PIN CHANG, mới 100% | OTHER | CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH |
8,540
| KG |
1,300
| PCE |
455
| USD | ||||||
2021-10-31 | Kitchen storage shelves (removable), wheels, KT (35 * 42 * 85-90) cm (+/- 10%), iron frame painted, with shelves with water drainage, used to pot, pan in kitchen, sign B-95, 100% new;Kệ để đồ nhà bếp (đã tháo rời), có bánh xe, kt(35*42*85-90)cm(+/-10%), khung bằng sắt sơn phủ, có mặt kệ bằng nan thoát nước, dùng để để nồi, chảo trong nhà bếp, ký hiệu B-95, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,020
| KG |
140
| PCE |
462
| USD | ||||||
2021-10-27 | Plain-plated iron + plastic ashtrays (10-15) cm, SW brand. 100% new;Gạt tàn thuốc lá bằng sắt mạ + nhựa, phi (10-15)cm, Hiệu SW. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
25,750
| KG |
13,000
| PCE |
1,560
| USD | ||||||
2021-10-30 | Plating iron-to-toothpicks vials + plastic, high (8-15) cm, Duankei brand. 100% new;Lọ đựng tăm bằng sắt mạ + nhựa, cao (8 - 15)cm, Hiệu Duankei. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
25,460
| KG |
10,000
| PCE |
1,000
| USD | ||||||
2021-09-02 | Plating, unglazed, faucet, hose, lid, capacity of 30 liters, 1 layer type, Exing brand, 100% new;Bình đựng nước gia dụng bằng sắt mạ, không tráng men, có vòi, có nắp, dung tích 30 lít, loại 1 lớp, hiệu EXING, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,200
| KG |
10
| PCE |
120
| USD | ||||||
2022-01-04 | Ernesto glazed cast iron pan. 25cm diameter size, 4mm thick. Manufacturer: Owim GmbH & Co.kg, 100% new products;Chảo gang đúc tráng men ERNESTO. Kích thước đường kính 25cm, dày 4mm. Hãng sản xuất: OWIM GmbH & Co.KG, Hàng mới 100% | BERLIN | HA NOI |
1,043
| KG |
30
| PCE |
556
| USD | ||||||
2022-01-06 | Coffee maker accessories: Milk cup 350ml (de-milkjug350v3-00151) new 100%;PHỤ KIỆN MÁY PHA CÀ PHÊ : CỐC SỮA 350ML ( DE-MILKJUG350V3-00151) MỚI 100% | HKZZZ | VNSGN |
2
| KG |
1
| PCE |
33
| USD | ||||||
2022-04-18 | Soap tray 44 x 25 x 10 cm with metal (BH0012), 100%new, UBL brand;Khay để xà phòng 44 x 25 x 10 cm bằng kim loại (BH0012), mới 100%, thương hiệu UBL | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
4,806
| KG |
12
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-04-01 | The moping head (iron) 5cm x 10cm / Steel Mop Pipe Accessories (100%new goods).;Đầu gắn cán cây lau nhà ( bằng sắt) 5cm x 10cm / STEEL MOP PIPE ACCESSORIES (hàng mới 100%). | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
988
| KG |
19,000
| PCE |
2,660
| USD |