Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HKG1011729
2022-06-27
732011 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00064 #& Steel Leaf Spring for ATM ATM PP4157-1878P001, 100% new goods;OVNMVLC-00064#&Lò xo lá bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4157-1878P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
13842
KG
260
PCE
83
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WM12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26057];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WM12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26057]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
132200018411349
2022-06-24
732011 C?NG TY TNHH MABUCHI MOTOR VI?T NAM CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM CHI NHANH THANH PHO HO CHI MINH LK0213 #& Industrial Steel Spring (not for motor vehicle engine) WF12-35 (components manufacturing equipment for small engine) [UBPLM26056];LK0213#&Lò xo bằng thép dùng trong công nghiệp (không dùng cho động cơ xe) WF12-35(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UBPLM26056]
JAPAN
VIETNAM
MISUMI VN CO.LTD HCM BRANCH
CTY TNHH MABUCHI MOTOR VIET NAM
1
KG
3
PCE
3
USD
H11427232
2021-10-01
732011 C?NG TY TNHH C K COMPONENTS VI?T NAM COMAX ELECTRONICS HUIZHOU CO LTD CONTACT_STEEL # & Steel exposure springs (Materials for manufacturing switches) _ 769703599_ cont ctr-w1-sIL PL. 100% new;CONTACT_Steel#&Lá lò xo tiếp xúc bằng thép (Nguyên liệu sản xuất công tắc)_ 769703599_ CONT CTR-W1-SIL PL. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
DAU TU BAC KY
1610
KG
16500
PCE
450
USD
132200018440151
2022-06-27
732011 C?NG TY TNHH MYUNG TECH VINA CONG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VIET NAM NLG-HW115 #& steel spring, used to hold the screw of CCTV, KT L7.9xD11.4mm. 100%new products .FC38-001245A;NLG-HW115#&Lò xo bằng thép, dùng để giữ vít của camera quan sát, KT L7.9xD11.4mm. Hàng mới 100%.FC38-001245A
CHINA
VIETNAM
HANWHA TECHWIN SECURITY VN
KHO CTY TNHH MYUNG TECH VINA
4889
KG
11000
PCE
4466
USD
KICN22063560
2022-06-25
732011 C?NG TY TNHH JAHWA VINA JAHWA ELECTRONICS CO LTD L0640 Spring #& spring of the device to create vibration mode. New 100%;L0640 Spring#&Lò xo của thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
574
KG
84000
PCE
2402
USD
HKG0954262-03
2021-10-01
732011 C?NG TY TNHH OKI VI?T NAM OKI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD OVNMVLC-00064 # & Steel leaf springs for ATM automatic cash dispatch PP4157-1889P001, 100% new goods;OVNMVLC-00064#&Lò xo lá bằng thép dùng cho máy rút tiền tự động ATM PP4157-1889P001, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG XANH VIP
4930
KG
120
PCE
46
USD
KICN21101434
2021-10-04
732011 C?NG TY TNHH JAHWA VINA JAHWA ELECTRONICS CO LTD L0640 Spring # & spring of the device to create vibration mode. New 100%;L0640 Spring#&Lò xo của thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
96000
PCE
2746
USD
130622SSELA2206093
2022-06-29
732011 C?NG TY TNHH KHOA H?C DAIHAN VI?T NAM DAIHAN SCIENTIFIC CO LTD Leaf spring, steel material, 6x11mm size, used in CF-5 Laboratory Cases,, NSX HWA Shin. 100%new, code: 57.Bra8026;Lò xo lá, chất liệu thép, kích thước 6x11mm, sử dụng trong máy ly tâm phòng thí nghiệm CF-5, , nsx Hwa Shin. Mới 100%,mã:57.Bra8026
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
6616
KG
3400
PCE
544
USD
140622OOLU2133992880
2022-06-28
732011 C?NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD Leaf springs, steel, used in utility cutting knives, size 35x3mm, NSX: Hangzhou Great Star, 100% new;Lò xo lá, bằng thép, dùng trong dao cắt tiện ích, kích thước 35X3MM,nsx: Hangzhou Great Star, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
36153
KG
5000
PCE
95
USD