Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210921ONEYTYOBF7004400
2021-10-22
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
81100
KG
72
PCE
1
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 C?NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
72
PCE
16
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
60
PCE
2
USD
050122ONEYTYOBP0256700
2022-01-27
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
382059
KG
48
PCE
13
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
0
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 used for Hino 26 tons cars FM8JW7A-XHV Lot 715GC0018. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
36
PCE
1
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-03
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Lock cushion (21 x 21 x 12 mm SL51201854 for Hino cars 26 tons FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018.;Vành đệm khoá (21 x 21 x 12 mm SL51201854 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GC0018. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
132
PCE
7
USD
5773825842
2022-06-01
731821 C?NG TY TNHH COMINIX VI?T NAM NISHIKI THAILAND CO LTD The clamping gasket does not have threads used for cans creation (HG020-17-AB-2,603-0108 (R)). Steel material. Diameter 15cm. Nishiki manufacturer. New 100%;Vòng đệm gá kẹp không có ren dùng cho máy tạo lon (HG020-17-AB-2.603-0108(R)). Chất liệu bằng thép. Đường kính 15cm. Hãng SX NISHIKI. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
93
USD
120522ONEYTYOC72300700
2022-06-07
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Flat Black Long (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 for Hino cars 16 tons FG8JP7A-PGV Lot 715EA0096 model. 100% new;Long đen phẳng (25 x 5 x 2 mm) 16493E0070 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JP7A-PGV LOT 715EA0096. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
202257
KG
12
PCE
4
USD
30448232/30448236/30448228
2022-06-02
731821 C?NG TY TNHH ? T? SHINERAY VI?T NAM BRILLIANCE SWM SALES CO LTD Spring pads, iron. Removable components assembled for trucks with a total load of both tons. Line: 81 CO: E22MA5U5F1J30061. 100% new;Vòng đệm lò xo, bằng sắt. Linh kiện tháo rời lắp ráp cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Dòng: 81 CO: E22MA5U5F1J30061. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
YEN VIEN (HA NOI)
66231
KG
450
PCE
18
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 C?NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
220522EGLV 020200234973
2022-06-02
731821 C?NG TY TNHH ? T? MITSUBISHI VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION MB242360 LKCKD -LKCKDHDAUTUBISUTLANDRANDRAND 7C, ModelGF2WXTXGLLV2.DC 2.0L, TD number 100%.; Vòng đệm lò xo vênh bằng sắt (không ren) MB242360 LKCKD xeôtôhiệuMitsubishiOutlander 7c,modelGF2WXTXGLV2.ĐC 2.0L,số TĐ.Mới100% .Có C/O form JV,mục 162
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
121510
KG
120
PCE
12
USD
140622ONEYTYOCA0012600
2022-06-28
731821 C?NG TY LIêN DOANH TNHH HINO MOTORS VI?T NAM HINO MOTORS ASIA LTD Long Black (130 x 130 x 11 mm) (steel) SZ93013265 for Hino 11 tons cars FC9JNTA-HNV Lot 715HT0247. 100% new;Long đen (130 x 130 x 11 mm) (bằng thép) SZ93013265 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0247. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TAN VU - HP
20333
KG
24
PCE
35
USD