Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-19 | PJ-27655168#& Steel Cushion: PJ-27655168 Ring Retaining etw-9.2, 100% new;PJ-27655168#&Vòng đệm hãm, bằng thép: PJ-27655168 RING RETAINING ETW-9.2,mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
20,342
| KG |
1,500
| PCE |
44
| USD | ||||||
2022-05-19 | 1911-Alw191#& Ring (spring) bicycle screw teeth#5053 (100%new goods);1911-ALW191#&Vòng (lò xo) răng vít xe đạp#5053(HÀNG MỚI 100%) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
24,046
| KG |
210
| PCE |
44
| USD | ||||||
2021-10-22 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
72
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-18 | Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
5,265
| KG |
10
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-01-06 | Z0202060000936 $ # & Steel Spring Lock Washer A10 DIN 128 (A4) $ (TKNK: 104008438660 item number 29). New 100%;Z0202060000936$#&Vòng đệm bằng thép-SPRING LOCK WASHER A10 DIN 128 (A4)$ (TKNK:104008438660 Mục số 29). Hàng mới 100% | UNKNOWN | UNKNOWN |
5,506
| KG |
168
| PCE |
8
| USD | ||||||
2021-10-28 | 678346001 # & steel washers, size M7.6x1.0mm-Spring Washer ID4 678346001A. New 100%;678346001#&Vòng đệm bằng thép, kích thước M7.6X1.0MM-SPRING WASHER \ ID4 \ 678346001A. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH KIM KHI HONG VAN | KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN |
1,706
| KG |
3,000
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
72
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-01-27 | Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
60
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
48
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
***
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-05-19 | PJ-27655168#& Steel Cushion: PJ-27655168 Ring Retaining etw-9.2, 100% new;PJ-27655168#&Vòng đệm hãm, bằng thép: PJ-27655168 RING RETAINING ETW-9.2,mới 100% | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
20,342
| KG |
1,500
| PCE |
44
| USD | ||||||
2022-05-19 | 1911-Alw191#& Ring (spring) bicycle screw teeth#5053 (100%new goods);1911-ALW191#&Vòng (lò xo) răng vít xe đạp#5053(HÀNG MỚI 100%) | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
24,046
| KG |
210
| PCE |
44
| USD | ||||||
2021-10-22 | Lock cushion (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Vành đệm khoá (22 x 22 x 10 mm) SL51201236 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
72
| PCE |
1
| USD | ||||||
2021-10-18 | Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
5,265
| KG |
10
| PCE |
12
| USD | ||||||
2022-01-06 | Z0202060000936 $ # & Steel Spring Lock Washer A10 DIN 128 (A4) $ (TKNK: 104008438660 item number 29). New 100%;Z0202060000936$#&Vòng đệm bằng thép-SPRING LOCK WASHER A10 DIN 128 (A4)$ (TKNK:104008438660 Mục số 29). Hàng mới 100% | UNKNOWN | UNKNOWN |
5,506
| KG |
168
| PCE |
8
| USD | ||||||
2021-10-28 | 678346001 # & steel washers, size M7.6x1.0mm-Spring Washer ID4 678346001A. New 100%;678346001#&Vòng đệm bằng thép, kích thước M7.6X1.0MM-SPRING WASHER \ ID4 \ 678346001A. Hàng mới 100% | CONG TY TNHH KIM KHI HONG VAN | KHO CTY TECHTRONIC INDUSTRIES VN |
1,706
| KG |
3,000
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 for 11-ton Hino cars Model FC9JLTA-HNV lot 715DP0369. 100% new;Long đen phẳng (20 x 20 x 8 mm) SZ20131001 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0369. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
72
| PCE |
16
| USD | ||||||
2022-01-27 | Lock cushion (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Vành đệm khoá (29 x 29 x 10 mm) SL51201648 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
60
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-01-27 | Flat black long (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 for 11-ton Hino cars Model FC9JJTA-HNV lot 715DM0108. 100% new;Long đen phẳng (55 x 55 x 2 mm) SZ20126002 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTA-HNV LOT 715DM0108. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
382,059
| KG |
48
| PCE |
13
| USD | ||||||
2022-06-07 | Flat Black Long (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 for Hino 11 tons cars FC9JLTA-HNV Lot 715DP0430. 100% new;Long đen phẳng (24 x 24 x 2 mm) SL61101222 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTA-HNV LOT 715DP0430. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
202,257
| KG |
12
| PCE |
***
| USD |