Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Stainless steel cable with a 1/4 "x 90" braided cable: P/N: 904p-13 (100%new goods) for Transfer Baskket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Dây cáp inox có vỏ bọc bằng dây bện 1/4" X 90": P/N: 904P-13 (Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển | LOS ANGELES - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
158
| KG |
16
| PCE |
2,468
| USD | ||||||
2022-01-04 | Pea22H20002 # & stainless steel wire controller glass in helmet, length (306 mm), 1mm diameter bundle form, wrapped by a soft plastic shell, 100% new goods;PEA22H20002#&Dây thép không rỉ điều khiển kính trong mũ bảo hiểm, chiều dài (306 mm), dạng bó sợi đường kính 1mm, được bọc bởi 1 lớp vỏ plastic mềm, hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
9,780
| KG |
10,000
| PCE |
18,100
| USD | ||||||
2021-10-27 | DL057 # & steel hanging wire, loaded over 8kg, used to hang lights, 100% new products; 402240271;DL057#&Dây treo bằng thép, chịu tải trên 8Kg, dùng để treo đèn, hàng mới 100%; 402240271 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,450
| KG |
11,400
| PCE |
9,462
| USD | ||||||
2021-11-02 | Steel cables (not insulated, with 16mm diameter, used to force goods) (Quality of over 80%) (used);Dây cáp thép (chưa cách điện, có đường kính 16mm, dùng để chằng buộc hàng hóa) (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
21,810
| KG |
15
| ROL |
1,052
| USD | ||||||
2021-10-19 | Steel cable with hook 2 heads, W205 / 60 / 22KN, used to attach a lifting hook in the wall, SAP: 117384, ENERCON / Used goods .. SD rows in the Enercon / Used Site;Dây cáp thép có móc 2 đầu, W205/60/22kN,dùng để gắn móc nâng hạ hàng trong công tường, SAP: 117384, enercon/Hàng đã qua sử dụng.. Hàng SD trong công trường Enercon/ Đã qua sử dụng | FRANKFURT | HO CHI MINH |
3,109
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-10-18 | 14.0mm steel braided cables type galvanized, twisted, cable strength: 2160N / mm2 Minimum breaking force of 209.5 stroking lead 2 head, used for crane, brand: abus. 100% new;Dây cáp bện bằng thép 14.0mm loại mạ kẽm, xoắn phải, cường độ cáp: 2160N/mm2 lực phá vỡ tối thiểu 209,5 kN vuốt chì thon 2 đầu, dùng cho cầu trục, hiệu: Abus. Mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,409
| KG |
32
| MTR |
277
| USD | ||||||
2021-10-18 | Accessories of the Power System: Steel Cable, Code: 03G018, Mitsubishi Brand. New 100%;Phụ kiện của hệ tờ điện: Cáp thép, code: 03G018, hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
638
| KG |
1
| PCE |
250
| USD | ||||||
2022-05-20 | 102 mm steel cable Dia x 4 trs 12/6 x 36 + iWRC;Cáp thép 102 mm Dia x 4 trs 12/6 x 36 + IWRC | SINGAPORE | CANG CONT SPITC |
33,601
| KG |
1
| PCE |
834
| USD | ||||||
2021-09-17 | Braided cables, used in shoes, 100% new products;DÂY CÁP BỆN, DÙNG TRONG SX GIÀY , HÀNG MỚI 100% | HKZZZ | VNSGN |
3
| KG |
30
| MTR |
24
| USD | ||||||
2021-07-30 | Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
26,500
| KG |
25,354
| KGM |
46,144
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Stainless steel cable with a 1/4 "x 90" braided cable: P/N: 904p-13 (100%new goods) for Transfer Baskket Billy Pugh's 904-4-RK used for ships;Dây cáp inox có vỏ bọc bằng dây bện 1/4" X 90": P/N: 904P-13 (Hàng mới 100%) dùng cho Rọ Transfer Basket Billy Pugh's 904-4-RK sử dụng cho tàu biển | LOS ANGELES - CA | CANG CAT LAI (HCM) |
158
| KG |
16
| PCE |
2,468
| USD | ||||||
2022-01-04 | Pea22H20002 # & stainless steel wire controller glass in helmet, length (306 mm), 1mm diameter bundle form, wrapped by a soft plastic shell, 100% new goods;PEA22H20002#&Dây thép không rỉ điều khiển kính trong mũ bảo hiểm, chiều dài (306 mm), dạng bó sợi đường kính 1mm, được bọc bởi 1 lớp vỏ plastic mềm, hàng mới 100% | INCHEON | GREEN PORT (HP) |
9,780
| KG |
10,000
| PCE |
18,100
| USD | ||||||
2021-10-27 | DL057 # & steel hanging wire, loaded over 8kg, used to hang lights, 100% new products; 402240271;DL057#&Dây treo bằng thép, chịu tải trên 8Kg, dùng để treo đèn, hàng mới 100%; 402240271 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
14,450
| KG |
11,400
| PCE |
9,462
| USD | ||||||
2021-11-02 | Steel cables (not insulated, with 16mm diameter, used to force goods) (Quality of over 80%) (used);Dây cáp thép (chưa cách điện, có đường kính 16mm, dùng để chằng buộc hàng hóa) (chất lượng hàng trên 80%) (đã qua sử dụng) | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
21,810
| KG |
15
| ROL |
1,052
| USD | ||||||
2021-10-19 | Steel cable with hook 2 heads, W205 / 60 / 22KN, used to attach a lifting hook in the wall, SAP: 117384, ENERCON / Used goods .. SD rows in the Enercon / Used Site;Dây cáp thép có móc 2 đầu, W205/60/22kN,dùng để gắn móc nâng hạ hàng trong công tường, SAP: 117384, enercon/Hàng đã qua sử dụng.. Hàng SD trong công trường Enercon/ Đã qua sử dụng | FRANKFURT | HO CHI MINH |
3,109
| KG |
1
| PCE |
3
| USD | ||||||
2021-10-18 | 14.0mm steel braided cables type galvanized, twisted, cable strength: 2160N / mm2 Minimum breaking force of 209.5 stroking lead 2 head, used for crane, brand: abus. 100% new;Dây cáp bện bằng thép 14.0mm loại mạ kẽm, xoắn phải, cường độ cáp: 2160N/mm2 lực phá vỡ tối thiểu 209,5 kN vuốt chì thon 2 đầu, dùng cho cầu trục, hiệu: Abus. Mới 100% | ANTWERPEN | CANG CAT LAI (HCM) |
4,409
| KG |
32
| MTR |
277
| USD | ||||||
2021-10-18 | Accessories of the Power System: Steel Cable, Code: 03G018, Mitsubishi Brand. New 100%;Phụ kiện của hệ tờ điện: Cáp thép, code: 03G018, hiệu Mitsubishi. Hàng mới 100% | KOBE - HYOGO | CANG CONT SPITC |
638
| KG |
1
| PCE |
250
| USD | ||||||
2022-05-20 | 102 mm steel cable Dia x 4 trs 12/6 x 36 + iWRC;Cáp thép 102 mm Dia x 4 trs 12/6 x 36 + IWRC | SINGAPORE | CANG CONT SPITC |
33,601
| KG |
1
| PCE |
834
| USD | ||||||
2021-09-17 | Braided cables, used in shoes, 100% new products;DÂY CÁP BỆN, DÙNG TRONG SX GIÀY , HÀNG MỚI 100% | HKZZZ | VNSGN |
3
| KG |
30
| MTR |
24
| USD | ||||||
2021-07-30 | Copper coated steel cables, 7-thread core (7x0.33mm), used to stretch the telecom cable (Brass Coated Steel Strand). New 100%;Dây cáp bằng thép mạ đồng, lõi 7 sợi (7x0.33mm), dùng để căng dây cáp quang viễn thông (BRASS COATED STEEL STRAND). Hàng mới 100% | TIANJINXINGANG | CANG CAT LAI (HCM) |
26,500
| KG |
25,354
| KGM |
46,144
| USD |