Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622JJCSHHPP200692
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH?NG TIN M3 NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Galvanized steel wire (7 fibers of 0.7mm braided), not insulated, 79cu/10Pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd, used to produce fiber optic cable, 100% new goods;Dây thép bện tao mạ kẽm (7 sợi phi 0.7mm bện vào nhau), chưa cách điện, 79cuộn/10pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
22360
KG
21728
KGM
34548
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 19.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 19.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
9594
KGM
12280
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
3133
KGM
4480
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 26.0mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, K suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 26.0mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
5735
KGM
7341
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 8.5 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 8.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
10672
KGM
16029
USD
200522YMLUI241091254
2022-06-27
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FASTEN METALS PRODUCTS CO LTD 6x37+IWRC bearing steel cable, non-plated 9.3 mmx1000m, twisted type, 100%new (k must have prestressed steel cables, K belong to Section 7 PL2, TTU 41/2018/TT-BGTVT, K used for transportation download and maritime);Cáp thép chịu lực 6x37+IWRC, không mạ 9.3 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
50754
KG
12148
KGM
17894
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 21.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 21.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
10455
KGM
13382
USD
1102114508052
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + IWRC bearing steel cable, 45.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+IWRC, 45.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
53748
KG
8791
KGM
11428
USD
1102114508050
2021-10-07
731211 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á UNIVERSAL WIRE ROPE CO LTD 6x36ws + FC bearing steel cable, 13.5mm, including 6 wires, each with 36 twisted steel fibers along the length, not covered with insulating layer, k suitable for pre-stress concrete. 100% new;Cáp thép chịu lực 6x36WS+FC, 13.5mm, gồm 6 dây tao, mỗi dây có 36 sợi thép được xoắn dọc theo chiều dài, chưa bọc phủ lớp cách điện, k phù hợp cho bê tông dự ứng lực. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
49668
KG
8360
KGM
11955
USD
260921GTD0609696
2021-10-06
731211 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH V?T T? H?NG TH?NH THE SIAM INDUSTRIAL WIRE CO LTD Pre-tensioning steel cable (7 fibers) used in pre-stress concrete, 15.24mm diameter 100% new products, ASTM standard A416-2006, Grade1860;Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, Grade1860
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
47331
KG
47171
KGM
48586
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 C?NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
270921HINCHPH21080123
2021-10-04
731211 C?NG TY TNHH J TECH VINA HJC CORPORATION PAFLIT-V400000 # & Iron connector wire for glass locks of motorcycle helmets (Wire [Teflon Teflon + Wire, Airflite]). New 100%;PAFLIT-V400000#&Dây nối bằng sắt dùng cho khóa kính của mũ bảo hiểm xe máy (WIRE [TEFLON TUBE + WIRE, AIRFLITE]). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1490
KG
4000
PCE
6440
USD
200622KBHCM-046-021-22JP
2022-06-29
731211 C?NG TY TNHH THI?T B? C?NG NGHI?P N A G O Y A NAGOYA MACHINERY CO LTD The 12mm steel cable is 14.6m long, steel wire, creating no prequelity for moving and lifting goods for electric winches, 100% new;Cáp thép đk 12mm dài 14.6m dạng dây thép bện tạo không dự ứng lực dùng để di chuyển, nâng hạ hàng hóa cho tời điện, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
854
KG
1
PCE
84
USD
170622S00168369
2022-06-29
731211 C?NG TY C? PH?N KANOZEN VI?T NAM SUZHOU BENNETT CLEANING MACHINE CO LTD The main brush lift cable, steel, used for Tornado 710BD steering wheel sitting machine, model 54011, 100%new goods.;Dây cáp nâng hạ chổi chính,bằng thép,dùng cho máy quét rác ngồi lái Tornado 710BD,model 540101,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
4203
KG
5
SET
35
USD
150622SMFCL22051065
2022-06-30
731211 C?NG TY C? PH?N KINH DOANH V?T T? H?NG TH?NH TIANJIN NTS FLOURISH CO LTD Prestressed steel cables (7 strands) used in prestressed concrete, 12.7mm diameter 100%new goods, ASTM A416-2010 standard, Grade1860MPa;Cáp thép dự ứng lực ( dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2010, Grade1860Mpa
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
174096
KG
49554
KGM
41130
USD