Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
40,947
| KG |
37,182
| KGM |
62,265
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel cable diameter: 38mm, twisted cable: Right twist, cable structure: 6x36, SFC core type; 600m / 1 roll length, galvanized steel material; Because Teufelberger - Redaelli Company, 100% new products; Cáp thép đường kính: 38mm, hướng xoắn cáp: xoắn phải, cấu trúc cáp: 6x36, loại lõi SFC; chiều dài 600m/1 cuộn, chất liệu thép mạ kẽm; do Công ty Teufelberger - Redaelli, Ý sản xuât, mới 100% | GENOA | DINH VU NAM HAI |
14,613
| KG |
2
| ROL |
29,124
| USD | ||||||
2021-12-13 | 790065001 # & steel cables of lawn mowers (1532x18mm) - Cable for Front Wheel Adjustor. New 100%;790065001#&Dây cáp bằng thép của máy cắt cỏ (1532x18mm) - CABLE FOR FRONT WHEEL ADJUSTOR. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
666
| KG |
10,000
| PCE |
8,388
| USD | ||||||
2021-12-15 | Wire cap, steel hand stations with spare parts 1A8294-01150 Spare parts of Yanmar agricultural tractor, 100% new products.;Dây cap, ga tay bằng thép mã phụ tùng 1A8294-01150 Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%. | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,026
| KG |
4
| PCE |
7
| USD | ||||||
2021-11-18 | 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,764
| KG |
10,069
| KGM |
13,090
| USD | ||||||
2021-07-29 | K170 # & Copper-plated bearing steel wire 3x0.30 SST used to produce automobile tires, 100% new products;K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.30 SST dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,594
| KG |
5,292
| KGM |
8,705
| USD | ||||||
2022-04-04 | Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,925
| KG |
4
| PCE |
70
| USD | ||||||
2022-04-01 | Rolled steel cables have 6 twisted wires around a synthetic plastic core, each with 36 strands, IWRC 6xws (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, used for cranes, manufacturers: Shinko Wire Co, Ltd, 100% new;Cáp thép bện dạng cuộn có 6 dây tao xoắn với nhau quanh một lõi nhựa tổng hợp, mỗi dây tao có 36 sợi, mã IWRC 6XWS (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, dùng cho cẩu trục, nhà sx: SHINKO WIRE Co, LTD, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
4,378
| KG |
1
| ROL |
3,288
| USD | ||||||
2022-01-06 | 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
233,991
| KG |
18,766
| KGM |
24,527
| USD | ||||||
2022-01-25 | Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
233,991
| KG |
2,032
| KGM |
2,731
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-12-13 | DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
40,947
| KG |
37,182
| KGM |
62,265
| USD | ||||||
2021-12-14 | Steel cable diameter: 38mm, twisted cable: Right twist, cable structure: 6x36, SFC core type; 600m / 1 roll length, galvanized steel material; Because Teufelberger - Redaelli Company, 100% new products; Cáp thép đường kính: 38mm, hướng xoắn cáp: xoắn phải, cấu trúc cáp: 6x36, loại lõi SFC; chiều dài 600m/1 cuộn, chất liệu thép mạ kẽm; do Công ty Teufelberger - Redaelli, Ý sản xuât, mới 100% | GENOA | DINH VU NAM HAI |
14,613
| KG |
2
| ROL |
29,124
| USD | ||||||
2021-12-13 | 790065001 # & steel cables of lawn mowers (1532x18mm) - Cable for Front Wheel Adjustor. New 100%;790065001#&Dây cáp bằng thép của máy cắt cỏ (1532x18mm) - CABLE FOR FRONT WHEEL ADJUSTOR. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
666
| KG |
10,000
| PCE |
8,388
| USD | ||||||
2021-12-15 | Wire cap, steel hand stations with spare parts 1A8294-01150 Spare parts of Yanmar agricultural tractor, 100% new products.;Dây cap, ga tay bằng thép mã phụ tùng 1A8294-01150 Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%. | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
1,026
| KG |
4
| PCE |
7
| USD | ||||||
2021-11-18 | 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
77,764
| KG |
10,069
| KGM |
13,090
| USD | ||||||
2021-07-29 | K170 # & Copper-plated bearing steel wire 3x0.30 SST used to produce automobile tires, 100% new products;K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.30 SST dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100% | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
7,594
| KG |
5,292
| KGM |
8,705
| USD | ||||||
2022-04-04 | Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100% | KAOHSIUNG (TAKAO) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,925
| KG |
4
| PCE |
70
| USD | ||||||
2022-04-01 | Rolled steel cables have 6 twisted wires around a synthetic plastic core, each with 36 strands, IWRC 6xws (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, used for cranes, manufacturers: Shinko Wire Co, Ltd, 100% new;Cáp thép bện dạng cuộn có 6 dây tao xoắn với nhau quanh một lõi nhựa tổng hợp, mỗi dây tao có 36 sợi, mã IWRC 6XWS (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, dùng cho cẩu trục, nhà sx: SHINKO WIRE Co, LTD, mới 100% | OSAKA - OSAKA | CANG XANH VIP |
4,378
| KG |
1
| ROL |
3,288
| USD | ||||||
2022-01-06 | 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
233,991
| KG |
18,766
| KGM |
24,527
| USD | ||||||
2022-01-25 | Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải) | NANTONG | CANG CAT LAI (HCM) |
233,991
| KG |
2,032
| KGM |
2,731
| USD |