Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
041221ASSHA2111308-01
2021-12-13
731210 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM QINGDAO SEAGIFT INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (Steel cord 2 + 2x0.35ht) using tire production, brand: Xingda, new 100 %;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 2+2x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: XINGDA, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
40947
KG
37182
KGM
62265
USD
291021MIL/HPH/658F21
2021-12-14
731210 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N QU?NG NINH REDAELLI TECHNA S P A Steel cable diameter: 38mm, twisted cable: Right twist, cable structure: 6x36, SFC core type; 600m / 1 roll length, galvanized steel material; Because Teufelberger - Redaelli Company, 100% new products; Cáp thép đường kính: 38mm, hướng xoắn cáp: xoắn phải, cấu trúc cáp: 6x36, loại lõi SFC; chiều dài 600m/1 cuộn, chất liệu thép mạ kẽm; do Công ty Teufelberger - Redaelli, Ý sản xuât, mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
14613
KG
2
ROL
29124
USD
051221ATLBKK21/12/005-01
2021-12-15
731210 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR S P CO LTD Wire cap, steel hand stations with spare parts 1A8294-01150 Spare parts of Yanmar agricultural tractor, 100% new products.;Dây cap, ga tay bằng thép mã phụ tùng 1A8294-01150 Phụ tùng của máy kéo nông nghiệp Yanmar,Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1026
KG
4
PCE
7
USD
181021COAU7883095330
2021-11-18
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG JIABO INTERNATIONAL TRADE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
77764
KG
10069
KGM
13090
USD
190721COAU7232959320
2021-07-29
731210 C?NG TY TNHH L?P KUMHO VI?T NAM SHANDONG SNTON STEEL CORD CO LTD K170 # & Copper-plated bearing steel wire 3x0.30 SST used to produce automobile tires, 100% new products;K170#&Dây thép chịu lực được mạ đồng 3x0.30 SST dùng sản xuất lốp xe ô tô, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
7594
KG
5292
KGM
8705
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 C?NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
080322EGLV027200001534
2022-04-01
731210 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KOBELCO VI?T NAM SHINSHO CORPORATION Rolled steel cables have 6 twisted wires around a synthetic plastic core, each with 36 strands, IWRC 6xws (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, used for cranes, manufacturers: Shinko Wire Co, Ltd, 100% new;Cáp thép bện dạng cuộn có 6 dây tao xoắn với nhau quanh một lõi nhựa tổng hợp, mỗi dây tao có 36 sợi, mã IWRC 6XWS (36) 0/0, KT: 1000mx18mm, dùng cho cẩu trục, nhà sx: SHINKO WIRE Co, LTD, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG XANH VIP
4378
KG
1
ROL
3288
USD
051121115B513323
2022-01-06
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 15.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must pre-force steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 15.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100% (k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
18766
KGM
24527
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD Bearing steel cable 6x19 + FC, not plated 7.5 mmx1000m, twisted type, 100% new (k must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for plants Download and Marine);Cáp thép chịu lực 6x19+FC, không mạ 7.5 mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
2032
KGM
2731
USD
311221SITGNTSGG70027
2022-01-25
731210 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U THIêN á NANTONG FRIEND WIRE ROPE CO LTD 6x12 + 7fc bearing steel cables, 19.0mmx1000m plating, twisted type, 100% new (K must apply steel cable, K under Section 7 PL2, SCIs 41/2018 / TT-BGTVT, K used for transport plans and maritime);Cáp thép chịu lực 6x12+7FC, mạ 19.0mmx1000m, loại xoắn xuôi, mới 100%(k phải cáp thép dự ứng lực, k thuộc mục 7 PL2, Ttư 41/2018/TT-BGTVT, k dùng cho các ptiện vận tải và hàng hải)
CHINA
VIETNAM
NANTONG
CANG CAT LAI (HCM)
233991
KG
4763
KGM
6273
USD
291221ASSHA2112352-01
2022-01-24
731210 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM SAILUN TIRE SALES CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated and nominal diameter not more than 3mm (steel cord 3x0.20 + 6x0.35ht) Using tire production, brand: SNTON, new 100%;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau, chưa cách điện, được mạ đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm (STEEL CORD 3x0.20+6x0.35HT) dùng sản xuất lốp xe, hiệu: SNTON, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
103827
KG
94097
KGM
150304
USD
281121XDFF042205-01
2021-12-10
731210 C?NG TY TNHH SAILUN VI?T NAM BEKAERT SHENYANG ADVANCED PRODUCTS CO LTD DT2 # & braided steel wire twisted, not insulated, brass plated with a nominal diameter not exceeding 3mm, using tire (4x6x0.25 nt he 5.7 / 9.5 SS BS60 1450 m), Bekaert brand , 100% new;DT2#&Dây bện tao bằng thép xoắn vào nhau,chưa cách điện,được mạ đồng thau có đường kính danh định không quá 3mm,dùng sx lốp xe(4X6X0.25 NT HE 5.7/9.5 SS BS60 1450 M),hiệu BEKAERT,mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
35071
KG
25621
KGM
61081
USD
112100017420720
2021-12-14
731210 C?NG TY TNHH YAMATO INDUSTRIES VI?T NAM CONG TY TNHH CHRYSANTHEMUM VIET NAM BS1105Y BS1105Y-anti-twisted steel cables 1.0mm, rolls, not insulated, used to produce motorbike control cables (Inner Cable BS1105Y 1.0mm). New 100%;Dây cáp thép bện chống xoắn BS1105Y phi 1.0mm, dạng cuộn, chưa cách điện, dùng để sản xuất dây cáp điều khiển xe máy (Inner cable BS1105Y 1.0mm). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CHRYSANTHEMUM
CTY TNHH YAMATO INDUSTRIES VIET NAM
1833
KG
330000
MTR
11820
USD
SIAA22269928
2022-04-19
731210 C?NG TY C? PH?N MáY Và PH? TùNG T C VOLVO CONSTRUCTION EQUIPMENT SINGAPORE PTE LTD Anti -twisting cable opened the door of the cabin, steel (0.049kg/ unit), symbol: VOE 14710969, spare parts for EC480D excavator Volvo, 100% new;Dây cáp chống xoắn mở lẫy cánh cửa cabin, bằng thép (0.049kg/ chiếc), ký hiệu: VOE 14710969, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC480D hiệu Volvo, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
13
KG
1
PCE
8
USD
080422KNCX2204005
2022-04-19
731210 C?NG TY C? PH?N C?NG TH??NG Và ??U T? VI?T NAM SUNGSHIN TRADE 8xs elevator steel cable (19) FC + SS, (1 cable has 8 tao, each has 19 strands), 8mm cable diameter, 300m cable length, standard lubricating: Self -absorbent oil : O/Z.;Cáp thép thang máy 8xS(19) FC + SS, (1 dây cáp có 8 tao, mỗi tao có 19 sợi), đường kính cáp 8mm, chiều dài sợi cáp 300m, chuẩn bôi trơn:bấc dầu tự thấm, kiểu quấn cáp: O/Z.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6696
KG
1
ROL
328
USD