Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080622KMTCXGG2185954
2022-06-28
730841 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U THéP AN PHáT TIANJIN SUCCESS SCAFFOLDING COMPANY LIMITED The horizontal bracing connector of the construction scaffolding, 42mm diameter, weighs 305g, made of cast steel. NSX: Tianjin Success Scolding Company Limited. 100%new.;Đầu nối thanh giằng ngang của giàn giáo xây dựng, đường kính 42mm, nặng 305g, làm bằng thép đúc. Nsx: Tianjin Success Scaffolding Company Limited.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
26019
KG
26230
PCE
8787
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, code A14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã A14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
5700
PCE
4451
USD
230921YMLUI245309645
2021-10-02
730841 C?NG TY TNHH HORY VI?T NAM DALIAN WEINING TRADING CO LTD HC00241 # & Clamps of Scaffolding Lock-Catch Kakune Forging (Electroplating);HC00241#&Ngàm kẹp của khóa giàn giáo-CATCH KAKUNE FORGING (ELECTROPLATING)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
18620
KG
10000
PCE
13150
USD
150522COAU7238779970
2022-06-28
730841 C?NG TY TNHH HATNN CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Scaffolding tube, size: D48.3mm, used for galvanized steel scaffolding according to BS 1139. 100% new;Ống nối giàn giáo, kích thước: D48.3mm, dùng cho giàn giáo bằng thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn BS 1139. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG LACH HUYEN HP
21701
KG
2910
PCE
3987
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Open beam, code A147, made of steel, size: 139 x 6.706mm. beam frame, used goods;Xà mở, mã A147, làm bằng thép, kích thước: 139 x 6.706mm. beam Frame, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
10
PCE
76
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel cross bar, Code 14, size 2198mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand.;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Thanh chéo bằng thép, mã RA14, kích thước 2198mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
3000
PCE
2342
USD
180622KMGMSITYKSG2211632
2022-06-29
730841 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA NIKKEN LEASE KOGYO CO LTD Equipment for scaffolding: Steel frame, A4055B code, Size: W: 1219, H: 1700mm. NSX: Nikken Lease Kogyo Co., Ltd. Secondhand,;Thiết bị dùng cho dàn giáo: Khung bằng thép, mã A4055B, kích thước: W: 1219, H: 1700mm. NSX: NIKKEN LEASE KOGYO CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng,
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71428
KG
100
PCE
295
USD