Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
191121112100016000000
2021-11-19
730840 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Single hydraulic cylinder shell DZ22 (DW22) with steel, size (95x1000) mm, used in pit, NSX: Yonglong Coal Minemachinery co., Ltd, 100% new;Vỏ xi lanh cột thuỷ lực đơn DZ22(DW22) bằng thép, kích thước (95x1000)mm, dùng trong hầm lò, NSX: YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
27500
KG
350
PCE
17150
USD
131021112100015000000
2021-10-18
730840 C?NG TY TNHH DLL GUANGXI HEKANG TRADE CO LTD DH24-400 / 110S anti-hairproof anti-hydraulic column (including handle, 01 valve 3 effect, 01 translation valve), max height Max 2400mm, height min 1600mm, steel, brand huaqing, new 100%;Cột chống thủy lực hai chiều giàn chống mềm DH24-400/110S (gồm có cả tay cầm, 01 van 3 tác dụng, 01 van tiết dịch), chiều cao max 2400mm, chiều cao min 1600mm, bằng thép, hiệu HuaQing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22878
KG
50
PCE
13950
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 C?NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-1829 # & 1829 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-1829#&Cụm tay vịn 1829 mm. Bằng thép (Chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
800
PCE
4653
USD
132100013788705
2021-07-09
730840 C?NG TY TNHH TRí VI?T CONG TY TNHH HORY VIET NAM KCX IQ04-01-B02-610 # & 610 mm handrails. Steel (not plated);IQ04-01-B02-610#&Cụm tay vịn 610 mm. Bằng thép (chưa mạ)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HORY VIET NAM
CONG TY TNHH TRI VIET
13630
KG
900
PCE
4363
USD
210522ANBHCM22050108
2022-06-02
730840 C?NG TY TNHH NIKKEN INTERNATIONAL ASIA MODERN CO LTD Scaffolding parts: flooring, Material: Steel, item: SKN6UK, Size W = 500, L1 = 1,829mm, Manufacturer: Modern Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng giàn giáo: Tấm ván sàn, chất liệu: bằng thép, Item: SKN6UK, kích thước W=500, L1=1.829mm, Nhà sản xuất: Modern Co., Ltd, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
1760
PCE
50670
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Scaffolding planks W210mm x H50mm x thk1.2mm x l3000mm, British scaffolding standards BS EN12811-1: 2003 Q195 steel, hot-dip galvanized, stamping small anti-slip holes, 100% new goods;Ván giàn giáo W210mm x H50mm x Thk1.2mm x L3000mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS EN12811-1:2003 bằng thép Q195,được mạ kẽm nhúng nóng,dập các lỗ nhỏ chống trơn trượt, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
40
PCE
590
USD
050721YMLUI235190579
2021-07-21
730840 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P D?U KHí MI?N NAM CHANGSHA XIANGJIA METAL MATERIAL TRADING CO LTD Fixed single coupling pipe scaffolding with a diameter of 48.3mm, manufacturing according to British scaffolding standard BS1139 steel Q235, is hot dip galvanized, 100% new goods;Khớp nối đơn cố định ống giàn giáo có đường kính 48.3mm,sản xuất theo tiêu chuẩn giàn giáo của Anh BS1139 bằng thép Q235, được mạ kẽm nhúng nóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5105
KG
100
PCE
155
USD
021021COAU7234330650
2021-10-28
730840 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN THI?T B? X?Y D?NG TP CANGZHOU QIYUAN FOREIGN TRADE CO LTD Ringlock Head, steel head scaffolding accessories, steel, d48mm, 0.28 kg / pcs, NSX: Cangzhou Qiyuan Foreign Trade co., Ltd, new 100%;phụ kiện giàn giáo đầu giằng ngang Ringlock head,bằng thép, D48mm, 0,28 kg/chiếc, NSX:CANGZHOU QIYUAN FOREIGN TRADE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27690
KG
27
TNE
27189
USD