Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Iron Bamboo shoots, size 105mm * 66mm * 60mm, 100% new, Code CST-07-021A-Q3;Măng sông bằng sắt, kích thước 105mm*66mm*60mm, mới 100%, mã CST-07-021A-Q3 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
252
| KG |
2
| PCE |
80
| USD | ||||||
2022-02-25 | Bamboo shoots in iron, size 55 * 45.2mm, 100% new, CSH-01-021A-Q3 code;Măng sông bằng sắt, kích thước 55*45.2mm, mới 100% , mã CSH-01-021A-Q3 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
252
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2021-12-13 | 8158054 # & steel pipe connector;8158054#&Đầu nối ống bằng thép | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
27,360
| KG |
10
| PCE |
35
| USD | ||||||
2021-12-13 | 08008-Kobth-001 # & dual stainless steel tubes, lace type, 15mm diameter / galv 'nipple15a, 100% new goods;08008-KOBTH-001#& Kép ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 15mm/ GALV' NIPPLE15A, hàng mới 100% | CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
1,662
| KG |
26
| PCE |
12
| USD | ||||||
2021-12-13 | 08008-CNOBT-003 # & quail connector stainless steel tube, lace type, diameter 20mm / STS 304 Elbow (screw) 20A, 100% new goods;08008-CNOBT-003#& Cút nối ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 20mm/ STS 304 ELBOW (SCREW)20A, hàng mới 100% | CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
1,662
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ren stainless steel tube, Model: PK2, 100% new goods, Brand: ADCA;Ống tròn bằng Inox dạng ren, Model: PK2, Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Adca | LISBOA | HO CHI MINH |
1,494
| KG |
1
| PCE |
65
| USD | ||||||
2021-10-22 | Pipe coupling (40 x 15 x 15 mm) SN35110613 for cars Hino 26 tons Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Khớp nối ống (40 x 15 x 15 mm) SN35110613 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
48
| PCE |
42
| USD | ||||||
2021-10-22 | The elbow connects the tube (iron) (78 x 43 x 30 mm) SZ40711001 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Khuỷu nối ống (bằng sắt) (78 x 43 x 30 mm) SZ40711001 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
24
| PCE |
66
| USD | ||||||
2021-10-22 | Pipe coupling (iron) (67 x 67 x 33 mm) S348014270 for 11 ton Hino cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0184. 100% new;Khớp nối ống (bằng sắt) (67 x 67 x 33 mm) S348014270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0184. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
19,955
| KG |
6
| PCE |
44
| USD | ||||||
2021-10-18 | Stainless steel connector - Stainless steel fitting A182GR.F316 12mm x npt (100% new goods);Co nối bằng thép không gỉ- STAINLESS STEEL FITTING A182Gr.F316 12mm x NPT (hàng mới 100%) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,366
| KG |
20
| PCE |
103
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-02-25 | Iron Bamboo shoots, size 105mm * 66mm * 60mm, 100% new, Code CST-07-021A-Q3;Măng sông bằng sắt, kích thước 105mm*66mm*60mm, mới 100%, mã CST-07-021A-Q3 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
252
| KG |
2
| PCE |
80
| USD | ||||||
2022-02-25 | Bamboo shoots in iron, size 55 * 45.2mm, 100% new, CSH-01-021A-Q3 code;Măng sông bằng sắt, kích thước 55*45.2mm, mới 100% , mã CSH-01-021A-Q3 | DONGGUAN | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
252
| KG |
2
| PCE |
47
| USD | ||||||
2021-12-13 | 8158054 # & steel pipe connector;8158054#&Đầu nối ống bằng thép | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
27,360
| KG |
10
| PCE |
35
| USD | ||||||
2021-12-13 | 08008-Kobth-001 # & dual stainless steel tubes, lace type, 15mm diameter / galv 'nipple15a, 100% new goods;08008-KOBTH-001#& Kép ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 15mm/ GALV' NIPPLE15A, hàng mới 100% | CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
1,662
| KG |
26
| PCE |
12
| USD | ||||||
2021-12-13 | 08008-CNOBT-003 # & quail connector stainless steel tube, lace type, diameter 20mm / STS 304 Elbow (screw) 20A, 100% new goods;08008-CNOBT-003#& Cút nối ống bằng thép không gỉ, loại ren, đường kính 20mm/ STS 304 ELBOW (SCREW)20A, hàng mới 100% | CONG TY TNHH HANYANG ENG VI NA | CTY TNHH HANSOL ELECTRONICS VN |
1,662
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2021-12-13 | Ren stainless steel tube, Model: PK2, 100% new goods, Brand: ADCA;Ống tròn bằng Inox dạng ren, Model: PK2, Hàng mới 100%, Nhãn hiệu: Adca | LISBOA | HO CHI MINH |
1,494
| KG |
1
| PCE |
65
| USD | ||||||
2021-10-22 | Pipe coupling (40 x 15 x 15 mm) SN35110613 for cars Hino 26 tons Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Khớp nối ống (40 x 15 x 15 mm) SN35110613 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
48
| PCE |
42
| USD | ||||||
2021-10-22 | The elbow connects the tube (iron) (78 x 43 x 30 mm) SZ40711001 for 26-ton Hino cars Model FM8JW7A-XHV lot 715GB0029 / 0030. 100% new;Khuỷu nối ống (bằng sắt) (78 x 43 x 30 mm) SZ40711001 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A-XHV LOT 715GB0029/0030. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
81,100
| KG |
24
| PCE |
66
| USD | ||||||
2021-10-22 | Pipe coupling (iron) (67 x 67 x 33 mm) S348014270 for 11 ton Hino cars FC9JNTA-HNV LOT 715HT0184. 100% new;Khớp nối ống (bằng sắt) (67 x 67 x 33 mm) S348014270 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTA-HNV LOT 715HT0184. Mới 100% | TOKYO - TOKYO | CANG TAN VU - HP |
19,955
| KG |
6
| PCE |
44
| USD | ||||||
2021-10-18 | Stainless steel connector - Stainless steel fitting A182GR.F316 12mm x npt (100% new goods);Co nối bằng thép không gỉ- STAINLESS STEEL FITTING A182Gr.F316 12mm x NPT (hàng mới 100%) | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
4,366
| KG |
20
| PCE |
103
| USD |